Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[2] Manchester City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 27 | 19 | 4 | 4 | 67 | 25 | 61 | 2 | 70.4% |
Sân nhà | 13 | 11 | 1 | 1 | 43 | 13 | 34 | 1 | 84.6% |
Sân Khách | 14 | 8 | 3 | 3 | 24 | 12 | 27 | 2 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 4 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 27 | 14 | 9 | 4 | 32 | 10 | 51 | 1 | 51.9% |
Sân nhà | 13 | 9 | 2 | 2 | 22 | 6 | 29 | 1 | 69.2% |
Sân Khách | 14 | 5 | 7 | 2 | 10 | 4 | 22 | 2 | 35.7% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 1 | 14 | 66.7% |
[18] West Ham United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 6 | 6 | 14 | 24 | 34 | 24 | 18 | 23.1% |
Sân nhà | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 14 | 18 | 13 | 38.5% |
Sân Khách | 13 | 1 | 3 | 9 | 7 | 20 | 6 | 19 | 7.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 4 | 12 | 10 | 11 | 17 | 24 | 20 | 15.4% |
Sân nhà | 13 | 3 | 5 | 5 | 8 | 10 | 14 | 18 | 23.1% |
Sân Khách | 13 | 1 | 7 | 5 | 3 | 7 | 10 | 17 | 7.7% |
6 trận gần | 6 | 0 | 5 | 1 | 3 | 4 | 5 | 0.0% |
Manchester City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG PR | West Ham United | 0-2 | 1-4 | Manchester City | T | ||||||||||
ENG PR | West Ham United | 2-2 | 4-9 | Manchester City | H | ||||||||||
ENG PR | Manchester City | 2-1 | 8-4 | West Ham United | T | ||||||||||
ENG LC | West Ham United | 0-0 | 2-9 | Manchester City | H | ||||||||||
ENG PR | Manchester City | 2-1 | 4-2 | West Ham United | T | ||||||||||
ENG PR | West Ham United | 1-1 | 2-10 | Manchester City | H | ||||||||||
ENG PR | Manchester City | 2-0 | 6-1 | West Ham United | T | ||||||||||
ENG PR | West Ham United | 0-5 | 1-1 | Manchester City | T | ||||||||||
Asia EC | Manchester City | 4-1 | 5-0 | West Ham United | T | ||||||||||
ENG PR | Manchester City | 1-0 | 13-2 | West Ham United | T | ||||||||||
Manchester City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG FAC | Manchester City | 6-0 | 2-2 | Burnley | T | ||||||||||
UEFA CL | Manchester City | 7-0 | 10-0 | RB Leipzig | T | ||||||||||
ENG PR | Crystal Palace | 0-1 | 2-6 | Manchester City | T | ||||||||||
ENG PR | Manchester City | 2-0 | 8-4 | Newcastle United | T | ||||||||||
ENG FAC | Bristol City | 0-3 | 4-3 | Manchester City | T | ||||||||||
ENG PR | AFC Bournemouth | 1-4 | 4-6 | Manchester City | T | ||||||||||
UEFA CL | RB Leipzig | 1-1 | 2-4 | Manchester City | H | ||||||||||
ENG PR | Nottingham Forest | 1-1 | 0-10 | Manchester City | H | ||||||||||
ENG PR | Arsenal | 1-3 | 1-2 | Manchester City | T | ||||||||||
ENG PR | Manchester City | 3-1 | 8-4 | Aston Villa | T | ||||||||||
West Ham United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
UEFA ECL | West Ham United | 4-0 | 1-2 | AEK Larnaca | T | ||||||||||
ENG PR | West Ham United | 1-1 | 12-2 | Aston Villa | H | ||||||||||
UEFA ECL | AEK Larnaca | 0-2 | 14-0 | West Ham United | T | ||||||||||
ENG PR | Brighton Hove Albion | 4-0 | 7-3 | West Ham United | B | ||||||||||
ENG FAC | Manchester United | 3-1 | 8-1 | West Ham United | B | ||||||||||
ENG PR | West Ham United | 4-0 | 12-3 | Nottingham Forest | T | ||||||||||
ENG PR | Tottenham Hotspur | 2-0 | 4-7 | West Ham United | B | ||||||||||
ENG PR | West Ham United | 1-1 | 5-6 | Chelsea FC | H | ||||||||||
ENG PR | Newcastle United | 1-1 | 4-2 | West Ham United | H | ||||||||||
ENG FAC | Derby County | 0-2 | 2-2 | West Ham United | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Manchester City | Chủ | ||||||||||||||
West Ham United | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 8 | 3 | 7 | 7 | 32 | 35 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | 22 | 21 |
Khách | 2 | 6 | 1 | 4 | 1 | 10 | 14 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 9 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 |
Chủ | 4 | 4 | 3 | 1 | 1 | 8 | 9 |
Khách | 7 | 5 | 1 | 0 | 0 | 3 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 12 | 2 | 0 | 5 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 8 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 4 | 1 | 0 | 4 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 1 | 3 | 4 | 5 | 0 | 2 | 8 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | 0 | 1 | 4 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 (44.4%) | 13 (48.1%) | 0 (0.0%) | 12 (44.4%) | 15 (55.6%) |
Chủ | 8 (29.6%) | 5 (18.5%) | 0 (0.0%) | 4 (14.8%) | 9 (33.3%) |
Khách | 4 (14.8%) | 8 (29.6%) | 0 (0.0%) | 8 (29.6%) | 6 (22.2%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (26.9%) | 19 (73.1%) | 0 (0.0%) | 8 (30.8%) | 18 (69.2%) |
Chủ | 3 (11.5%) | 10 (38.5%) | 0 (0.0%) | 1 (3.8%) | 12 (46.2%) |
Khách | 4 (15.4%) | 9 (34.6%) | 0 (0.0%) | 7 (26.9%) | 6 (23.1%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 7 | 5 | 9 | 6 | 6 | 8 | 12 | 5 | 5 |
Chủ | 2 | 5 | 3 | 8 | 3 | 4 | 4 | 7 | 3 | 4 |
Khách | 2 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 6 | 3 | 2 | 2 | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 1 | 2 | 4 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 4 | 1 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 5 | 2 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 4 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | Chủ | Liverpool | 13 Ngày | |
Ngoại Hạng Anh | Khách | Southampton | 20 Ngày | |
Champions League | Chủ | Bayern Munich | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | Chủ | Southampton | 14 Ngày | |
Ngoại Hạng Anh | Chủ | Newcastle United | 17 Ngày | |
Ngoại Hạng Anh | Khách | Fulham | 20 Ngày |