Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[4] FC Lugano | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 24 | 9 | 7 | 8 | 37 | 35 | 34 | 4 | 37.5% |
Sân nhà | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 17 | 18 | 6 | 41.7% |
Sân Khách | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 18 | 16 | 3 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 6 | 7 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 24 | 10 | 5 | 9 | 21 | 18 | 35 | 4 | 41.7% |
Sân nhà | 12 | 6 | 2 | 4 | 12 | 8 | 20 | 6 | 50.0% |
Sân Khách | 12 | 4 | 3 | 5 | 9 | 10 | 15 | 2 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 2 | 13 | 66.7% |
[2] Servette | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 24 | 8 | 11 | 5 | 29 | 30 | 35 | 2 | 33.3% |
Sân nhà | 12 | 5 | 6 | 1 | 16 | 11 | 21 | 3 | 41.7% |
Sân Khách | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 19 | 14 | 5 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 24 | 10 | 9 | 5 | 14 | 9 | 39 | 2 | 41.7% |
Sân nhà | 12 | 7 | 5 | 0 | 11 | 3 | 26 | 2 | 58.3% |
Sân Khách | 12 | 3 | 4 | 5 | 3 | 6 | 13 | 5 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 12 | 50.0% |
FC Lugano | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SUI SL | Servette | 2-2 | 3-5 | FC Lugano | H | ||||||||||
SUI SL | FC Lugano | 1-0 | 0-4 | Servette | T | ||||||||||
SUI SL | Servette | 2-2 | 10-1 | FC Lugano | H | ||||||||||
SUI SL | FC Lugano | 2-0 | 1-7 | Servette | T | ||||||||||
SUI SL | FC Lugano | 2-1 | 4-6 | Servette | T | ||||||||||
SUI SL | Servette | 0-2 | 5-7 | FC Lugano | T | ||||||||||
SUI SL | FC Lugano | 0-1 | 4-4 | Servette | B | ||||||||||
SUI SL | Servette | 1-1 | 9-1 | FC Lugano | H | ||||||||||
SUI SL | FC Lugano | 1-1 | 1-6 | Servette | H | ||||||||||
SUI SL | Servette | 1-1 | 3-4 | FC Lugano | H | ||||||||||
FC Lugano | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SUI SL | FC Lugano | 2-0 | 2-9 | Zurich | T | ||||||||||
SUI SL | Sion | 1-1 | 3-5 | FC Lugano | H | ||||||||||
SUI Cup | Sion | 0-3 | 3-5 | FC Lugano | T | ||||||||||
SUI SL | FC Lugano | 2-2 | 3-4 | Basel | H | ||||||||||
SUI SL | Young Boys | 1-1 | 4-4 | FC Lugano | H | ||||||||||
SUI SL | FC Lugano | 1-1 | 8-9 | FC Luzern | H | ||||||||||
SUI SL | Winterthur | 1-0 | 1-9 | FC Lugano | B | ||||||||||
SUI SL | FC Lugano | 1-1 | 4-4 | Grasshoppers | H | ||||||||||
SUI SL | Sion | 2-3 | 3-5 | FC Lugano | T | ||||||||||
INT CF | FC Lugano | 3-0 | 5-3 | Neuchatel Xamax | T | ||||||||||
Servette | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SUI SL | Servette | 0-1 | 5-2 | FC Luzern | B | ||||||||||
SUI SL | Zurich | 1-1 | 4-9 | Servette | H | ||||||||||
SUI Cup | Rotkreuz | 0-3 | 2-11 | Servette | T | ||||||||||
SUI SL | Servette | 1-1 | 13-3 | Winterthur | H | ||||||||||
SUI SL | Basel | 2-2 | 6-4 | Servette | H | ||||||||||
SUI SL | Winterthur | 1-2 | 10-6 | Servette | T | ||||||||||
SUI SL | Servette | 2-1 | 1-2 | Grasshoppers | T | ||||||||||
SUI SL | St. Gallen | 3-0 | 7-7 | Servette | B | ||||||||||
SUI SL | Servette | 2-2 | 10-1 | Sion | H | ||||||||||
INT CF | Servette | 0-1 | 2-7 | Slavia Praha | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Lugano | Chủ | ||||||||||||||
Servette | Khách |
FC Lugano | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
SUI | FC Lugano | 0 | Zurich | 2-0 | T | |
SUI | Sion | 0 | FC Lugano | 1-1 | H | |
SUI | Sion | 0 | FC Lugano | 0-3 | T | |
SUI | FC Lugano | 0 | Basel | 2-2 | H | |
SUI | FC Lugano | 0 | FC Luzern | 1-1 | H |
FC Lugano | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
SUI | FC Lugano | 2.5 | Zurich | 2-0 | X | |
UEF | FC Lugano | 2.5 | Hapoel Beer Sheva | 0-2 | X | |
SUI | FC Lugano | 2.5 | Sion | 2-3 | T | |
SUI | FC Lugano | 2.5 | Grasshoppers | 1-1 | X | |
SUI | FC Lugano | 2.5 | FC Luzern | 1-1 | X |
Servette | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
INT | Spezia | 0 | Servette | 3-0 | B | |
SUI | Servette | 0 | St. Gallen | 1-0 | T | |
SUI | Servette | 0 | Zurich | 1-0 | T | |
SUI | St. Gallen | 0 | Servette | 5-1 | B | |
SUI | Lausanne Sports | 0 | Servette | 0-3 | T |
Servette | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
SUI | Winterthur | 2.5 | Servette | 1-2 | T | |
SUI | Lausanne Sports | 2.5 | Servette | 4-1 | T | |
SUI | FC Lugano | 2.5 | Servette | 2-0 | X | |
SUI | Lausanne Sports | 2.5 | Servette | 0-3 | T | |
UEF | Molde | 2.5 | Servette | 3-0 | T |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 (45.8%) | 12 (50.0%) | 0 (0.0%) | 12 (50.0%) | 12 (50.0%) |
Chủ | 6 (25.0%) | 6 (25.0%) | 0 (0.0%) | 6 (25.0%) | 6 (25.0%) |
Khách | 5 (20.8%) | 6 (25.0%) | 0 (0.0%) | 6 (25.0%) | 6 (25.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 (41.7%) | 13 (54.2%) | 0 (0.0%) | 11 (45.8%) | 13 (54.2%) |
Chủ | 5 (20.8%) | 7 (29.2%) | 0 (0.0%) | 5 (20.8%) | 7 (29.2%) |
Khách | 5 (20.8%) | 6 (25.0%) | 0 (0.0%) | 6 (25.0%) | 6 (25.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 3 | 9 | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 | 10 |
Chủ | 2 | 2 | 2 | 5 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 3 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 7 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 2 | 6 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 3 |
Chủ | 2 | 1 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 7 |
Chủ | 3 | 1 | 3 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 4 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sĩ | Chủ | Sion | 3 Ngày | |
VĐQG Thụy Sĩ | Khách | Grasshoppers | 13 Ngày | |
VĐQG Thụy Sĩ | Chủ | St. Gallen | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sĩ | Khách | Young Boys | 3 Ngày | |
VĐQG Thụy Sĩ | Chủ | Young Boys | 13 Ngày | |
VĐQG Thụy Sĩ | Khách | Sion | 20 Ngày |