Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[17] Volga Ulyanovsk | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 3 | 7 | 12 | 15 | 30 | 16 | 17 | 13.6% |
Sân nhà | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 17 | 7 | 17 | 9.1% |
Sân Khách | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 13 | 9 | 15 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 1 | 14 | 7 | 7 | 16 | 17 | 17 | 4.5% |
Sân nhà | 11 | 0 | 9 | 2 | 3 | 7 | 9 | 17 | 0.0% |
Sân Khách | 11 | 1 | 5 | 5 | 4 | 9 | 8 | 16 | 9.1% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 1 | 3 | 4 | 0.0% |
[4] Alania Vladikavkaz | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 11 | 7 | 4 | 38 | 24 | 40 | 4 | 50.0% |
Sân nhà | 12 | 6 | 4 | 2 | 22 | 15 | 22 | 5 | 50.0% |
Sân Khách | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 9 | 18 | 4 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 9 | 8 | 5 | 15 | 13 | 35 | 5 | 40.9% |
Sân nhà | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 11 | 16 | 11 | 33.3% |
Sân Khách | 10 | 5 | 4 | 1 | 5 | 2 | 19 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 7 | 3 | 0.0% |
Volga Ulyanovsk | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
RUS D1 | Alania Vladikavkaz | 1-2 | Volga Ulyanovsk | T | |||||||||||
RUS D1 | Alania Vladikavkaz | 2-2 | Volga Ulyanovsk | H | |||||||||||
RUS D1 | Volga Ulyanovsk | 0-1 | Alania Vladikavkaz | B | |||||||||||
Volga Ulyanovsk | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
RUS D1 | Rubin Kazan | 1-0 | 0-0 | Volga Ulyanovsk | B | ||||||||||
RUS D1 | KamAZ | 0-0 | 0-0 | Volga Ulyanovsk | H | ||||||||||
RUS Cup | Volga Ulyanovsk | 0-3 | 1-3 | Zenit St.Petersburg | B | ||||||||||
INT CF | Volga Ulyanovsk | 1-4 | Rodina Moskva | B | |||||||||||
INT CF | Volga Ulyanovsk | 3-1 | 0-0 | Yenisey Krasnoyarsk | T | ||||||||||
INT CF | Makhachkala | 2-3 | Volga Ulyanovsk | T | |||||||||||
INT CF | Volga Ulyanovsk | 4-0 | FK Andijon | T | |||||||||||
INT CF | Volga Ulyanovsk | 1-4 | Okzhetpes | B | |||||||||||
INT CF | Volga Ulyanovsk | 2-1 | OTMK Olmaliq | T | |||||||||||
INT CF | Volga Ulyanovsk | 1-3 | FK Khimki | B | |||||||||||
Alania Vladikavkaz | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
RUS D1 | Alania Vladikavkaz | 1-1 | 0-0 | PFK Kuban | H | ||||||||||
RUS D1 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 0-0 | 0-0 | Alania Vladikavkaz | H | ||||||||||
INT CF | SKA Energiya | 2-4 | Alania Vladikavkaz | T | |||||||||||
INT CF | Alania Vladikavkaz | 2-3 | Dinamo Moscow | B | |||||||||||
INT CF | Alania Vladikavkaz | 3-1 | Kyzylzhar Petropavlovsk | T | |||||||||||
INT CF | CSKA Moscow | 6-0 | Alania Vladikavkaz | B | |||||||||||
INT CF | Alania Vladikavkaz | 1-1 | FC Torpedo Moscow | H | |||||||||||
RUS D1 | Alania Vladikavkaz | 2-1 | 0-0 | Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa | T | ||||||||||
RUS D1 | Yenisey Krasnoyarsk | 2-0 | Alania Vladikavkaz | B | |||||||||||
RUS Cup | Akron Togliatti | 1-0 | 0-0 | Alania Vladikavkaz | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Volga Ulyanovsk | Chủ | ||||||||||||||
Alania Vladikavkaz | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 7 | 3 | 0 | 0 | 7 | 6 |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 |
Khách | 6 | 2 | 3 | 0 | 0 | 4 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 6 | 4 | 5 | 2 | 15 | 22 |
Chủ | 1 | 5 | 1 | 2 | 2 | 10 | 11 |
Khách | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | 11 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 0 | 0 | 7 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 9 | 0 | 0 | 2 | 5 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 5 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 (38.1%) | 13 (61.9%) | 0 (0.0%) | 10 (47.6%) | 11 (52.4%) |
Chủ | 3 (14.3%) | 7 (33.3%) | 0 (0.0%) | 3 (14.3%) | 7 (33.3%) |
Khách | 5 (23.8%) | 6 (28.6%) | 0 (0.0%) | 7 (33.3%) | 4 (19.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 (57.1%) | 9 (42.9%) | 0 (0.0%) | 8 (38.1%) | 13 (61.9%) |
Chủ | 6 (28.6%) | 5 (23.8%) | 0 (0.0%) | 5 (23.8%) | 6 (28.6%) |
Khách | 6 (28.6%) | 4 (19.0%) | 0 (0.0%) | 3 (14.3%) | 7 (33.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 4 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 | 2 | 5 | 10 |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 3 | 3 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 7 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 3 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Nga | Khách | Veles | 7 Ngày | |
Giải Hạng 2 Nga | Chủ | Volgar-Gazprom Astrachan | 14 Ngày | |
Giải Hạng 2 Nga | Khách | Shinnik Yaroslavl | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Nga | Chủ | Rubin Kazan | 7 Ngày | |
Giải Hạng 2 Nga | Khách | KamAZ | 14 Ngày | |
Giải Hạng 2 Nga | Khách | Veles | 20 Ngày |