Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[SLO D2-3] NK Aluminij | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 | 3 | 100.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 | 2 | 100.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 4 | 100.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100.0% |
[SLO D2-9] MNK FC Ljubljana | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
NK Aluminij | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | NK Aluminij | 4-1(2-0) | MNK FC Ljubljana | 6-2(6-0) | T | ||||||||||
NK Aluminij | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SLO D2 | Krsko Posavlje | 1-3(0-1) | NK Aluminij | 3-6(0-5) | T | ||||||||||
INT CF | MTK Hungaria FC | 5-0(2-0) | NK Aluminij | 8-6(2-4) | B | ||||||||||
INT CF | NK Aluminij | 7-1(2-0) | NK Zavrc | 11-1(5-1) | T | ||||||||||
INT CF | NK Aluminij | 1-1(0-0) | Nyiregyhaza | 2-7(2-3) | H | ||||||||||
INT CF | NK Aluminij | 1-2(1-1) | Domzale | 3-7(3-5) | B | ||||||||||
INT CF | Universitaea Cluj | 0-1(0-1) | NK Aluminij | 12-2(5-1) | T | ||||||||||
SLO D1 | NK Aluminij | 2-2(1-1) | Tabor Sezana | 6-8(3-4) | H | ||||||||||
SLO D1 | NK Maribor | 3-1(0-1) | NK Aluminij | 3-3(1-2) | B | ||||||||||
SLO D1 | NK Aluminij | 2-3(1-1) | NK Olimpija Ljubljana | 1-9(0-8) | B | ||||||||||
SLO D1 | Domzale | 3-1(2-1) | NK Aluminij | 6-4(1-2) | B | ||||||||||
MNK FC Ljubljana | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SLO D2 | MNK FC Ljubljana | 0-0(0-0) | NK Rogaska | 3-4(3-2) | H | ||||||||||
INT CF | F.C. Ashdod | 4-0(2-0) | MNK FC Ljubljana | 3-1(2-1) | B | ||||||||||
INT CF | Udinese | 3-0(0-0) | MNK FC Ljubljana | 3-1(2-0) | B | ||||||||||
SLO D2 | Triglav Gorenjska | 1-1(0-0) | MNK FC Ljubljana | 7-3(3-1) | H | ||||||||||
SLO D2 | MNK FC Ljubljana | 3-0(3-0) | NK Rudar Velenje | 8-3(5-0) | T | ||||||||||
SLO D2 | NK Primorje | 3-0(1-0) | MNK FC Ljubljana | 7-4(3-4) | B | ||||||||||
SLO D2 | MNK FC Ljubljana | 4-2(0-1) | NK Ptuj Drava | 7-4(6-2) | T | ||||||||||
SLO D2 | Jadran Dekani | 1-1(0-0) | MNK FC Ljubljana | 4-8(3-4) | H | ||||||||||
SLO D2 | NK Roltek Dob | 0-2(0-0) | MNK FC Ljubljana | 6-5(4-4) | T | ||||||||||
SLO D2 | MNK FC Ljubljana | 1-0(1-0) | NK Nafta | 5-3(1-2) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NK Aluminij | Chủ | ||||||||||||||
MNK FC Ljubljana | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | Khách | NK Rogaska | 9 Ngày | |
Hạng 2 Slovenia | Khách | NK Rudar Velenje | 16 Ngày | |
Hạng 2 Slovenia | Chủ | NK Brinje Grosuplje | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | Chủ | NK Brinje Grosuplje | 9 Ngày | |
Hạng 2 Slovenia | Khách | NK Nafta | 16 Ngày | |
Hạng 2 Slovenia | Chủ | Triglav Gorenjska | 23 Ngày |