-
[14] 50%Thắng21% [6]
-
[1] 3%Hòa25% [7]
-
[13] 46%Bại53% [15]
-
[9] 69%Thắng30% [4]
-
[0] 0%Hòa30% [4]
-
[4] 30%Bại38% [5]
[ENG LCH-8] Blackburn Rovers | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 28 | 14 | 1 | 13 | 31 | 35 | 43 | 8 | 50.0% |
Sân nhà | 13 | 9 | 0 | 4 | 20 | 13 | 27 | 5 | 69.2% |
Sân Khách | 15 | 5 | 1 | 9 | 11 | 22 | 16 | 17 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 28 | 13 | 8 | 7 | 16 | 9 | 47 | 5 | 46.4% |
Sân nhà | 13 | 8 | 2 | 3 | 9 | 3 | 26 | 3 | 61.5% |
Sân Khách | 15 | 5 | 6 | 4 | 7 | 6 | 21 | 5 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | 9 | 33.3% |
[ENG LCH-24] Wigan Athletic | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 28 | 6 | 7 | 15 | 27 | 49 | 25 | 24 | 21.4% |
Sân nhà | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 30 | 9 | 24 | 13.3% |
Sân Khách | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 19 | 16 | 16 | 30.8% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 17 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 28 | 5 | 13 | 10 | 13 | 18 | 28 | 24 | 17.9% |
Sân nhà | 15 | 0 | 8 | 7 | 4 | 11 | 8 | 24 | 0.0% |
Sân Khách | 13 | 5 | 5 | 3 | 9 | 7 | 20 | 8 | 38.5% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 5 | 2 | 0.0% |
Blackburn Rovers | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Wigan Athletic | 1-0(0-0) | Blackburn Rovers | 2-1(2-0) | B | ||||||||||
ENG FAC | Wigan Athletic | 3-2(0-0) | Blackburn Rovers | 5-2(1-2) | B | ||||||||||
ENG LCH | Wigan Athletic | 2-0(0-0) | Blackburn Rovers | 3-6(3-3) | B | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 0-0(0-0) | Wigan Athletic | 7-5(1-1) | H | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 3-0(1-0) | Wigan Athletic | 5-6(2-3) | T | ||||||||||
ENG LCH | Wigan Athletic | 3-1(1-0) | Blackburn Rovers | 5-4(4-2) | B | ||||||||||
ENG L1 | Blackburn Rovers | 2-2(2-0) | Wigan Athletic | 3-3(2-3) | H | ||||||||||
ENG L1 | Wigan Athletic | 0-0(0-0) | Blackburn Rovers | 8-2(1-0) | H | ||||||||||
INT CF | Blackburn Rovers | 2-2(1-0) | Wigan Athletic | - | H | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 1-0(0-0) | Wigan Athletic | 8-5(3-2) | T | ||||||||||
Blackburn Rovers | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG FAC | Birmingham | 0-0(0-0) | Blackburn Rovers | 5-0(1-0) | H | ||||||||||
ENG FAC | Blackburn Rovers | 2-2(1-1) | Birmingham | 7-5(2-4) | H | ||||||||||
ENG LCH | Bristol City | 1-1(0-0) | Blackburn Rovers | 5-3(3-1) | H | ||||||||||
ENG LCH | Rotherham United | 4-0(1-0) | Blackburn Rovers | 4-2(2-1) | B | ||||||||||
ENG FAC | Norwich City | 0-1(0-1) | Blackburn Rovers | 20-4(8-3) | T | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 1-0(0-0) | Cardiff City | 3-9(3-2) | T | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 1-2(1-0) | Middlesbrough | 1-7(0-3) | B | ||||||||||
ENG LCH | Sunderland | 2-1(1-1) | Blackburn Rovers | 7-3(4-1) | B | ||||||||||
ENG LC | Blackburn Rovers | 1-4(1-1) | Nottingham Forest | 3-6(2-4) | B | ||||||||||
ENG LCH | Norwich City | 0-2(0-1) | Blackburn Rovers | 6-2(2-0) | T | ||||||||||
Wigan Athletic | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Wigan Athletic | 0-2(0-1) | Luton Town | 3-1(1-1) | B | ||||||||||
ENG FAC | Wigan Athletic | 1-2(0-0) | Luton Town | 1-5(1-2) | B | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 1-1(0-0) | Wigan Athletic | 3-3(1-1) | H | ||||||||||
ENG FAC | Luton Town | 1-1(1-1) | Wigan Athletic | 7-4(1-2) | H | ||||||||||
ENG LCH | Wigan Athletic | 1-4(0-1) | Hull City | 7-5(1-5) | B | ||||||||||
ENG LCH | Wigan Athletic | 1-4(1-1) | Sunderland | 1-4(1-3) | B | ||||||||||
ENG LCH | Middlesbrough | 4-1(1-0) | Wigan Athletic | 8-10(6-5) | B | ||||||||||
ENG LCH | Wigan Athletic | 1-2(0-1) | Sheffield United | 8-4(4-2) | B | ||||||||||
ENG LCH | Millwall | 1-1(1-1) | Wigan Athletic | 4-3(3-1) | H | ||||||||||
ENG LCH | Wigan Athletic | 2-1(0-1) | Blackpool | 8-3(2-2) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Blackburn Rovers | Chủ | ||||||||||||||
Wigan Athletic | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 9 | 8 | 2 | 0 | 16 | 15 |
Chủ | 1 | 5 | 6 | 1 | 0 | 9 | 11 |
Khách | 8 | 4 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 17 | 5 | 0 | 0 | 13 | 14 |
Chủ | 5 | 9 | 1 | 0 | 0 | 4 | 7 |
Khách | 1 | 8 | 4 | 0 | 0 | 9 | 7 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 12 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 0 | 0 | 7 |
Chủ | 7 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0 | 0 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | 2 | 1 | 7 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | 1 | 1 | 5 |
Khách | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 (50.0%) | 14 (50.0%) | 0 (0.0%) | 22 (78.6%) | 6 (21.4%) |
Chủ | 7 (25.0%) | 6 (21.4%) | 0 (0.0%) | 11 (39.3%) | 2 (7.1%) |
Khách | 7 (25.0%) | 8 (28.6%) | 0 (0.0%) | 11 (39.3%) | 4 (14.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 (50.0%) | 14 (50.0%) | 0 (0.0%) | 16 (57.1%) | 12 (42.9%) |
Chủ | 7 (25.0%) | 8 (28.6%) | 0 (0.0%) | 9 (32.1%) | 6 (21.4%) |
Khách | 7 (25.0%) | 6 (21.4%) | 0 (0.0%) | 7 (25.0%) | 6 (21.4%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 5 | 1 | 5 | 2 | 3 | 4 | 2 | 2 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 3 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Khách | 2 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 4 | 1 | 5 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 3 | 2 | 3 | 0 | 1 | 5 | 1 | 7 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 4 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 3 | 2 | 3 | 0 | 1 | 5 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Anh | Khách | Watford | 5 Ngày | |
Hạng Nhất Anh | Khách | West Bromwich(WBA) | 9 Ngày | |
Hạng Nhất Anh | Chủ | Swansea City | 12 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Anh | Chủ | Huddersfield Town | 5 Ngày | |
Hạng Nhất Anh | Khách | Bristol City | 9 Ngày | |
Hạng Nhất Anh | Chủ | Norwich City | 12 Ngày |