Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[12] St.-Truidense VV | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 29 | 9 | 9 | 11 | 28 | 33 | 36 | 12 | 31.0% |
Sân nhà | 14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 17 | 16 | 13 | 28.6% |
Sân Khách | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 16 | 20 | 5 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 29 | 9 | 11 | 9 | 11 | 13 | 38 | 11 | 31.0% |
Sân nhà | 14 | 4 | 5 | 5 | 5 | 9 | 17 | 12 | 28.6% |
Sân Khách | 15 | 5 | 6 | 4 | 6 | 4 | 21 | 5 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | 7 | 16.7% |
[18] Seraing United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 29 | 5 | 4 | 20 | 25 | 56 | 19 | 18 | 17.2% |
Sân nhà | 15 | 1 | 3 | 11 | 7 | 23 | 6 | 18 | 6.7% |
Sân Khách | 14 | 4 | 1 | 9 | 18 | 33 | 13 | 14 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 29 | 3 | 12 | 14 | 14 | 30 | 21 | 17 | 10.3% |
Sân nhà | 15 | 1 | 9 | 5 | 3 | 8 | 12 | 18 | 6.7% |
Sân Khách | 14 | 2 | 3 | 9 | 11 | 22 | 9 | 15 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 8 | 1 | 0.0% |
St.-Truidense VV | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
BEL D1 | Seraing United | 1-2 | 5-7 | St.-Truidense VV | T | ||||||||||
INT CF | St.-Truidense VV | 0-2 | 7-5 | Seraing United | B | ||||||||||
BEL D1 | St.-Truidense VV | 3-1 | 6-1 | Seraing United | T | ||||||||||
BEL D1 | Seraing United | 2-0 | 2-6 | St.-Truidense VV | B | ||||||||||
BEL Cup | Seraing United | 2-2 | 2-7 | St.-Truidense VV | H | ||||||||||
BEL D2 | Seraing United | 2-2 | 4-4 | St.-Truidense VV | H | ||||||||||
BEL D2 | St.-Truidense VV | 1-2 | 5-6 | Seraing United | B | ||||||||||
St.-Truidense VV | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
BEL D1 | KV Mechelen | 1-0 | 8-4 | St.-Truidense VV | B | ||||||||||
BEL D1 | St.-Truidense VV | 2-2 | 2-2 | Genk | H | ||||||||||
BEL D1 | Sporting Charleroi | 1-0 | 3-2 | St.-Truidense VV | B | ||||||||||
BEL D1 | St.-Truidense VV | 0-1 | 1-6 | Westerlo | B | ||||||||||
BEL D1 | Anderlecht | 3-1 | 4-2 | St.-Truidense VV | B | ||||||||||
BEL D1 | St.-Truidense VV | 1-0 | 2-2 | Kortrijk | T | ||||||||||
BEL D1 | Oud Heverlee Leuven | 1-1 | 6-3 | St.-Truidense VV | H | ||||||||||
BEL D1 | St.-Truidense VV | 0-3 | 1-5 | Gent | B | ||||||||||
BEL D1 | St.-Truidense VV | 1-1 | 1-8 | Club Brugge | H | ||||||||||
BEL D1 | AS Eupen | 0-2 | 3-3 | St.-Truidense VV | T | ||||||||||
Seraing United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
BEL D1 | Seraing United | 0-2 | 4-5 | Royal Antwerp FC | B | ||||||||||
BEL D1 | Cercle Brugge | 3-1 | 11-3 | Seraing United | B | ||||||||||
BEL D1 | Seraing United | 0-2 | 4-3 | KV Mechelen | B | ||||||||||
BEL D1 | Seraing United | 1-1 | 4-7 | Zulte Waregem | H | ||||||||||
BEL D1 | Sporting Charleroi | 3-0 | 10-2 | Seraing United | B | ||||||||||
BEL D1 | Seraing United | 2-1 | 7-11 | Oud Heverlee Leuven | T | ||||||||||
BEL D1 | Genk | 4-0 | 3-4 | Seraing United | B | ||||||||||
BEL D1 | Seraing United | 0-1 | 4-6 | Anderlecht | B | ||||||||||
BEL D1 | Kortrijk | 3-2 | 6-8 | Seraing United | B | ||||||||||
BEL D1 | Seraing United | 1-1 | 3-11 | Standard Liege | H | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
St.-Truidense VV | Chủ | ||||||||||||||
Seraing United | Khách |
St.-Truidense VV | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
BEL | St.-Truidense VV | 1 | K.F.C.O.Wilrijk | 2-2 | B | |
BEL | St.-Truidense VV | 1 | K.F.C.O.Wilrijk | 3-2 | H | |
BEL | St.-Truidense VV | 1 | Oud Heverlee Leuven | 1-1 | B | |
INT | St.-Truidense VV | 1 | KVSK Lommel | 6-1 | T | |
INT | St.-Truidense VV | 1 | Carl Zeiss Jena | 0-0 | B |
St.-Truidense VV | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
BEL | St.-Truidense VV | 2.5 | Genk | 2-2 | T | |
BEL | St.-Truidense VV | 2.5 | Westerlo | 0-1 | X | |
BEL | St.-Truidense VV | 2.5 | Kortrijk | 1-0 | X | |
BEL | St.-Truidense VV | 2.5 | Gent | 0-3 | T | |
BEL | St.-Truidense VV | 2.5 | Club Brugge | 1-1 | X |
Seraing United | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
BEL | Seraing United | -1 | Royal Antwerp FC | 0-2 | B | |
BEL | Sporting Charleroi | 1 | Seraing United | 3-0 | B | |
BEL | Seraing United | -1 | Saint Gilloise | 1-2 | H | |
BEL | Westerlo | 1 | Seraing United | 2-2 | T | |
BEL | KV Mechelen | 1 | Seraing United | 2-3 | T |
Seraing United | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
BEL | Cercle Brugge | 2.5 | Seraing United | 3-1 | T | |
BEL | Sporting Charleroi | 2.5 | Seraing United | 3-0 | T | |
BEL | Kortrijk | 2.5 | Seraing United | 3-2 | T | |
BEL | Jeunesse Molenbeek | 2.5 | Seraing United | 0-1 | X | |
BEL | Standard Liege | 2.5 | Seraing United | 0-1 | X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 9 | 5 | 3 | 0 | 11 | 17 |
Chủ | 6 | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 8 |
Khách | 6 | 5 | 2 | 2 | 0 | 6 | 9 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 9 | 5 | 2 | 0 | 14 | 11 |
Chủ | 8 | 5 | 1 | 0 | 0 | 3 | 4 |
Khách | 4 | 4 | 4 | 2 | 0 | 11 | 7 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 7 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 1 | 2 | 6 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 4 |
Khách | 4 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 1 | 1 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | 1 | 2 | 10 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 7 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 (37.9%) | 18 (62.1%) | 0 (0.0%) | 15 (51.7%) | 14 (48.3%) |
Chủ | 6 (20.7%) | 8 (27.6%) | 0 (0.0%) | 8 (27.6%) | 6 (20.7%) |
Khách | 5 (17.2%) | 10 (34.5%) | 0 (0.0%) | 7 (24.1%) | 8 (27.6%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 (50.0%) | 13 (46.4%) | 0 (0.0%) | 15 (53.6%) | 13 (46.4%) |
Chủ | 3 (10.7%) | 11 (39.3%) | 0 (0.0%) | 8 (28.6%) | 6 (21.4%) |
Khách | 11 (39.3%) | 2 (7.1%) | 0 (0.0%) | 7 (25.0%) | 7 (25.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 3 | 0 | 4 | 1 | 2 | 5 | 5 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 1 | 3 | 3 | 1 | 4 | 0 | 3 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 3 | 1 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | Khách | Saint Gilloise | 14 Ngày | |
VĐQG Bỉ | Chủ | KV Oostende | 21 Ngày | |
VĐQG Bỉ | Khách | Cercle Brugge | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | Chủ | Gent | 14 Ngày | |
VĐQG Bỉ | Khách | Club Brugge | 21 Ngày | |
VĐQG Bỉ | Khách | Saint Gilloise | 28 Ngày |