Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[A-4] AB Kobenhavn | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 11 | 3 | 3 | 43 | 22 | 36 | 4 | 64.7% |
Sân nhà | 8 | 6 | 2 | 0 | 25 | 10 | 20 | 3 | 75.0% |
Sân Khách | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 12 | 16 | 2 | 55.6% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 7 | 5 | 5 | 17 | 10 | 26 | 5 | 41.2% |
Sân nhà | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 3 | 18 | 2 | 62.5% |
Sân Khách | 9 | 2 | 2 | 5 | 5 | 7 | 8 | 7 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 1 | 14 | 66.7% |
[A-12] Jammerbugt | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 0 | 0 | 17 | 1 | 49 | 0 | 12 | 0.0% |
Sân nhà | 8 | 0 | 0 | 8 | 1 | 25 | 0 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 9 | 0 | 0 | 9 | 0 | 24 | 0 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 18 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 0 | 15 | 2 | 0 | 2 | 15 | 10 | 0.0% |
Sân nhà | 8 | 0 | 7 | 1 | 0 | 1 | 7 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 9 | 0 | 8 | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0.0% |
AB Kobenhavn | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
DEN D2 | Jammerbugt | 0-3 | AB Kobenhavn | T | |||||||||||
DEN D2 | AB Kobenhavn | 0-1 | 2-8 | Jammerbugt | B | ||||||||||
DEN D2 | Jammerbugt | 1-1 | 8-6 | AB Kobenhavn | H | ||||||||||
DEN D2 | Jammerbugt | 0-0 | 7-3 | AB Kobenhavn | H | ||||||||||
DEN D1 | AB Kobenhavn | 2-4 | Jammerbugt | B | |||||||||||
DEN D1 | Jammerbugt | 2-2 | AB Kobenhavn | H | |||||||||||
AB Kobenhavn | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
DEN D2 | FC Aarhus Fremad | 1-1 | 7-3 | AB Kobenhavn | H | ||||||||||
INT CF | HIK | 1-1 | AB Kobenhavn | H | |||||||||||
INT CF | Bronshoj | 3-4 | 2-5 | AB Kobenhavn | T | ||||||||||
INT CF | FA 2000 | 0-1 | 1-0 | AB Kobenhavn | T | ||||||||||
INT CF | Herfolge Boldklub Koge | 5-0 | AB Kobenhavn | B | |||||||||||
INT CF | AB Kobenhavn | 2-1 | 4-3 | Nykobing FC | T | ||||||||||
INT CF | AB Kobenhavn | 3-1 | Hvidovre IF | T | |||||||||||
DEN D2 | AB Kobenhavn | 2-1 | 5-0 | Thisted FC | T | ||||||||||
DEN D2 | AB Kobenhavn | 3-2 | 7-3 | FC Roskilde | T | ||||||||||
DEN D2 | Brabrand IF | 0-3 | 6-3 | AB Kobenhavn | T | ||||||||||
Jammerbugt | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
DEN D2 | Jammerbugt | 0-3 | BK Frem | B | |||||||||||
DEN D2 | FC Roskilde | 3-0 | Jammerbugt | B | |||||||||||
DEN D2 | Jammerbugt | 0-3 | FC Aarhus Fremad | B | |||||||||||
DEN D2 | HIK | 3-0 | Jammerbugt | B | |||||||||||
DEN D2 | Jammerbugt | 0-3 | Esbjerg FB | B | |||||||||||
DEN D2 | Skive IK | 3-0 | Jammerbugt | B | |||||||||||
DEN D2 | Jammerbugt | 0-3 | Brabrand IF | B | |||||||||||
DEN D2 | Esbjerg FB | 3-0 | Jammerbugt | B | |||||||||||
DEN D2 | Jammerbugt | 0-3 | AB Kobenhavn | B | |||||||||||
DEN D2 | FC Aarhus Fremad | 3-0 | Jammerbugt | B | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AB Kobenhavn | Chủ | ||||||||||||||
Jammerbugt | Khách |
AB Kobenhavn | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 6 | 5 | 0 | 1 | 83.3% | Xem | 6 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 5 | 4 | 0 | 1 | 80% | Xem | 5 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 6 | T T T T T B | 83.3% | Xem | T T T T T T | Xem |
Jammerbugt | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
AB Kobenhavn | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 6 | 3 | 0 | 3 | 50% | Xem | 5 | 83.3% | 1 | 16.7% | Xem |
Sân nhà | 5 | 3 | 0 | 2 | 60% | Xem | 4 | 80% | 1 | 20% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 6 | B T T T B B | 50% | Xem | X T T T T T | Xem |
Jammerbugt | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | 12 |
Chủ | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 6 | 8 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 4 (66.7%) |
Chủ | 5 (83.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 3 (50.0%) |
Khách | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 5 | 6 | 2 | 3 | 5 | 3 | 6 | 6 |
Chủ | 0 | 2 | 4 | 5 | 1 | 3 | 3 | 2 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 3 | 4 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | Khách | B93 Copenhagen | 5 Ngày | |
Hạng 2 Đan Mạch | Chủ | Kolding IF | 14 Ngày | |
Hạng 2 Đan Mạch | Khách | Skive IK | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | Chủ | Thisted FC | 6 Ngày | |
Hạng 2 Đan Mạch | Chủ | B93 Copenhagen | 13 Ngày | |
Hạng 2 Đan Mạch | Khách | Brabrand IF | 18 Ngày |