Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[THA D1-13] Rayong FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 13 | 17 | 13 | 28.6% |
Sân nhà | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 4 | 9 | 13 | 28.6% |
Sân Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 9 | 8 | 8 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 2 | 9 | 3 | 4 | 6 | 15 | 12 | 14.3% |
Sân nhà | 7 | 1 | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 11 | 14.3% |
Sân Khách | 7 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 0 | 5 | 1 | 1 | 2 | 5 | 0.0% |
[THA D1-3] Suphanburi FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 9 | 1 | 4 | 19 | 13 | 28 | 3 | 64.3% |
Sân nhà | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 5 | 19 | 2 | 75.0% |
Sân Khách | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 8 | 9 | 5 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 7 | 15 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 5 | 4 | 5 | 7 | 7 | 19 | 8 | 35.7% |
Sân nhà | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 1 | 15 | 3 | 50.0% |
Sân Khách | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 6 | 4 | 16 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | 8 | 33.3% |
Rayong FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA PR | Suphanburi FC | 1-0(0-0) | Rayong FC | 7-2(5-0) | B | ||||||||||
THA PR | Rayong FC | 0-1(0-0) | Suphanburi FC | 9-3(3-1) | B | ||||||||||
TH FC | Rayong FC | 0-0(0-0) | Suphanburi FC | 10-5(5-1) | H | ||||||||||
TH FC | Rayong FC | 0-3(0-0) | Suphanburi FC | 5-5(4-4) | B | ||||||||||
Rayong FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA D1 | JL Chiangmai United FC | 1-1(0-0) | Rayong FC | 4-6(3-3) | H | ||||||||||
THA LC | Rayong FC | 1-1(0-0) | Nong Bua Lamphu | 1-4(0-1) | H | ||||||||||
THA D1 | Rayong FC | 1-0(0-0) | Nakhon Si United FC | 2-3(0-1) | T | ||||||||||
THA D1 | Samut Prakan Customs United | 1-0(0-0) | Rayong FC | 5-1(2-1) | B | ||||||||||
THA D1 | Rayong FC | 0-1(0-0) | Ayutthaya United | 3-4(2-2) | B | ||||||||||
THA D1 | Phrae United FC | 3-2(2-1) | Rayong FC | 1-1(1-0) | B | ||||||||||
THA LC | Watbot FC | 1-3(0-0) | Rayong FC | - | T | ||||||||||
THA D1 | Krabi FC | 0-0(0-0) | Rayong FC | 5-2(3-0) | H | ||||||||||
THA D1 | Rayong FC | 0-1(0-0) | Samut Prakan City | 3-6(2-2) | B | ||||||||||
THA D1 | Nakhon Pathom FC | 4-1(2-0) | Rayong FC | 0-6(0-1) | B | ||||||||||
Suphanburi FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA D1 | Suphanburi FC | 3-2(1-0) | Krabi FC | 3-1(3-0) | T | ||||||||||
THA D1 | Phrae United FC | 3-0(2-0) | Suphanburi FC | 5-3(2-0) | B | ||||||||||
THA D1 | Suphanburi FC | 1-0(1-0) | Nakhon Pathom FC | 3-3(0-2) | T | ||||||||||
TH FC | Songkhla FC | 2-3(1-1) | Suphanburi FC | 3-1(3-0) | T | ||||||||||
THA D1 | Chiangmai FC | 2-3(2-1) | Suphanburi FC | 6-3(0-1) | T | ||||||||||
THA D1 | Suphanburi FC | 1-0(0-0) | Uthai Thani Forest | 1-3(0-1) | T | ||||||||||
THA LC | Singha GB Kanchanaburi | 2-1(2-1) | Suphanburi FC | 5-4(3-1) | B | ||||||||||
THA D1 | Udon Thani | 0-1(0-0) | Suphanburi FC | 7-6(2-4) | T | ||||||||||
THA D1 | Suphanburi FC | 2-0(2-0) | Ranong FC | 9-3(7-3) | T | ||||||||||
THA D1 | Raj Pracha FC | 1-0(1-0) | Suphanburi FC | 5-7(2-2) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rayong FC | Chủ | ||||||||||||||
Suphanburi FC | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 6 |
Chủ | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 6 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (40.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) | 2 (40.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) |
Khách | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 1 (20.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (16.7%) | 5 (83.3%) | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) | 3 (50.0%) |
Chủ | 1 (16.7%) | 5 (83.3%) | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) | 3 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 6 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Thái Lan | Khách | Kasetsart FC | 9 Ngày | |
Hạng Nhất Thái Lan | Chủ | Chainat Hornbill FC | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Thái Lan | Chủ | Nakhon Si United FC | 9 Ngày | |
Hạng Nhất Thái Lan | Khách | Kasetsart FC | 14 Ngày |