Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[THA PR-3] Chonburi Shark FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 10 | 27 | 3 | 57.1% |
Sân nhà | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 6 | 13 | 7 | 57.1% |
Sân Khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 4 | 14 | 2 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 5 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 7 | 3 | 4 | 12 | 7 | 24 | 3 | 50.0% |
Sân nhà | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 5 | 11 | 6 | 42.9% |
Sân Khách | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 2 | 13 | 2 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 3 | 7 | 33.3% |
[THA PR-6] Singhtarua FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 5 | 7 | 2 | 24 | 17 | 22 | 6 | 35.7% |
Sân nhà | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 9 | 15 | 6 | 50.0% |
Sân Khách | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 8 | 7 | 8 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 7 | 5 | 2 | 15 | 5 | 26 | 2 | 50.0% |
Sân nhà | 8 | 6 | 2 | 0 | 12 | 1 | 20 | 1 | 75.0% |
Sân Khách | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | 6 | 12 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 2 | 14 | 66.7% |
Chonburi Shark FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA PR | Chonburi Shark FC | 3-2(2-1) | Singhtarua FC | 2-6(0-5) | T | ||||||||||
THA PR | Singhtarua FC | 1-2(1-0) | Chonburi Shark FC | 9-5(2-2) | T | ||||||||||
THA PR | Singhtarua FC | 2-1(0-0) | Chonburi Shark FC | 5-3(2-0) | B | ||||||||||
THA PR | Chonburi Shark FC | 0-2(0-1) | Singhtarua FC | 5-2(3-1) | B | ||||||||||
THA PR | Singhtarua FC | 2-2(2-2) | Chonburi Shark FC | 5-4(4-1) | H | ||||||||||
THA PR | Chonburi Shark FC | 2-3(1-1) | Singhtarua FC | 1-8(1-1) | B | ||||||||||
INT CF | Chonburi Shark FC | 2-5(1-1) | Singhtarua FC | 5-5(1-1) | B | ||||||||||
THA PR | Singhtarua FC | 5-0(1-0) | Chonburi Shark FC | 2-7(2-4) | B | ||||||||||
THA PR | Chonburi Shark FC | 0-1(0-1) | Singhtarua FC | 7-6(1-3) | B | ||||||||||
INT CF | Chonburi Shark FC | 2-3(0-0) | Singhtarua FC | - | B | ||||||||||
Chonburi Shark FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA PR | Nakhon Ratchasima | 1-0(1-0) | Chonburi Shark FC | 3-2(2-1) | B | ||||||||||
THA LC | Nakhon Pathom FC | 0-0(0-0) | Chonburi Shark FC | 2-9(2-1) | H | ||||||||||
THA PR | Chonburi Shark FC | 4-0(1-0) | Lampang FC | 4-6(1-2) | T | ||||||||||
THA PR | Chiangrai United | 1-1(1-0) | Chonburi Shark FC | 2-5(1-1) | H | ||||||||||
TH FC | Nakhon Pathom FC | 2-1(1-0) | Chonburi Shark FC | 3-6(1-2) | B | ||||||||||
THA PR | Chonburi Shark FC | 1-1(1-0) | Sukhothai | 8-4(3-0) | H | ||||||||||
THA PR | Ratchaburi FC | 1-1(0-0) | Chonburi Shark FC | 5-4(3-1) | H | ||||||||||
THA PR | Chonburi Shark FC | 0-1(0-1) | Bangkok United FC | 6-4(0-2) | B | ||||||||||
THA PR | Khonkaen United | 0-3(0-1) | Chonburi Shark FC | 3-2(2-2) | T | ||||||||||
THA PR | Chonburi Shark FC | 2-1(1-1) | Nong Bua Lamphu | 8-5(3-2) | T | ||||||||||
Singhtarua FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA PR | Singhtarua FC | 1-3(1-1) | Buriram United | 8-1(3-0) | B | ||||||||||
THA LC | Samut Songkhram FC | 1-0(0-0) | Singhtarua FC | 4-5(2-3) | B | ||||||||||
THA PR | Singhtarua FC | 2-0(1-0) | Nakhon Ratchasima | 4-2(4-1) | T | ||||||||||
THA PR | Ratchaburi FC | 1-1(0-1) | Singhtarua FC | 3-2(0-1) | H | ||||||||||
TH FC | Singhtarua FC | 3-0(1-0) | Sukhothai | 9-2(8-0) | T | ||||||||||
THA PR | Singhtarua FC | 1-1(1-0) | Chiangrai United | 3-7(1-4) | H | ||||||||||
THA PR | Sukhothai | 1-3(1-1) | Singhtarua FC | 3-4(3-3) | T | ||||||||||
THA PR | Singhtarua FC | 2-1(2-0) | Lampang FC | 4-7(2-6) | T | ||||||||||
THA PR | Muang Thong United | 0-0(0-0) | Singhtarua FC | 3-7(2-2) | H | ||||||||||
THA PR | Singhtarua FC | 1-1(1-0) | Bangkok United FC | 5-11(4-7) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chonburi Shark FC | Chủ | ||||||||||||||
Singhtarua FC | Khách |
Chonburi Shark FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
THA | Nakhon Ratchasima | 0/-0.5 | Chonburi Shark FC | 1-0 | B | |
THA | BEC Tero Sasana | 0/-0.5 | Chonburi Shark FC | 0-2 | T | |
THA | JL Chiangmai United FC | 0/-0.5 | Chonburi Shark FC | 1-1 | B | |
THA | Chonburi Shark FC | 0/0.5 | Singhtarua FC | 3-2 | T | |
THA | Nong Bua Lamphu | 0/-0.5 | Chonburi Shark FC | 3-2 | B |
Chonburi Shark FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
THA | Chonburi Shark FC | 2.5/3 | Sukhothai | 1-1 | X | |
THA | Chonburi Shark FC | 2.5/3 | Bangkok United FC | 0-1 | X | |
THA | Chonburi Shark FC | 2.5/3 | Nong Bua Lamphu | 2-1 | T | |
THA | Chonburi Shark FC | 2.5/3 | Prachuap Khiri Khan | 1-0 | X | |
THA | Chonburi Shark FC | 2.5/3 | Buriram United | 2-3 | T |
Singhtarua FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
THA | Muang Thong United | 0/0.5 | Singhtarua FC | 2-1 | B | |
THA | Chonburi Shark FC | 0/0.5 | Singhtarua FC | 3-2 | B | |
THA | Chiangrai United | 0/0.5 | Singhtarua FC | 0-4 | T | |
THA | Bangkok United FC | 0/0.5 | Singhtarua FC | 1-1 | T | |
THA | Muang Thong United | 0/0.5 | Singhtarua FC | 2-1 | B |
Singhtarua FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
THA | Muang Thong United | 2.5/3 | Singhtarua FC | 0-0 | X | |
THA | Bangkok Glass | 2.5/3 | Singhtarua FC | 2-1 | T | |
THA | Muang Thong United | 2.5/3 | Singhtarua FC | 2-1 | T | |
THA | Khonkaen United | 2.5/3 | Singhtarua FC | 0-0 | X | |
THA | Samut Prakan City | 2.5/3 | Singhtarua FC | 2-2 | T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 5 | 4 | 1 | 2 | 12 | 13 |
Chủ | 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 |
Khách | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 4 | 1 | 2 | 15 | 9 |
Chủ | 1 | 3 | 2 | 0 | 2 | 12 | 4 |
Khách | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (35.7%) | 9 (64.3%) | 0 (0.0%) | 7 (50.0%) | 7 (50.0%) |
Chủ | 3 (21.4%) | 4 (28.6%) | 0 (0.0%) | 5 (35.7%) | 2 (14.3%) |
Khách | 2 (14.3%) | 5 (35.7%) | 0 (0.0%) | 2 (14.3%) | 5 (35.7%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (50.0%) | 7 (50.0%) | 0 (0.0%) | 3 (21.4%) | 11 (78.6%) |
Chủ | 4 (28.6%) | 4 (28.6%) | 0 (0.0%) | 3 (21.4%) | 5 (35.7%) |
Khách | 3 (21.4%) | 3 (21.4%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 6 (42.9%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 6 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 |
Chủ | 3 | 3 | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 0 | 4 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp FA Thái Lan | Chủ | Ayutthaya United | 5 Ngày |