Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[8] Nữ SV Meppen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 4 | 1 | 9 | 10 | 21 | 13 | 8 | 28.6% |
Sân nhà | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 6 | 10 | 9 | 42.9% |
Sân Khách | 7 | 1 | 0 | 6 | 3 | 15 | 3 | 10 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 12 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 2 | 10 | 2 | 5 | 5 | 16 | 6 | 14.3% |
Sân nhà | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 2 | 10 | 5 | 28.6% |
Sân Khách | 7 | 0 | 6 | 1 | 1 | 3 | 6 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 4 | 6 | 16.7% |
[7] Nữ Bayer Leverkusen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 5 | 1 | 8 | 18 | 22 | 16 | 7 | 35.7% |
Sân nhà | 7 | 4 | 0 | 3 | 13 | 7 | 12 | 6 | 57.1% |
Sân Khách | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 15 | 4 | 8 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 3 | 5 | 6 | 7 | 12 | 14 | 8 | 21.4% |
Sân nhà | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 4 | 9 | 7 | 28.6% |
Sân Khách | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 8 | 5 | 9 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 5 | 5 | 16.7% |
Nữ SV Meppen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GER WD1 | Nữ Bayer Leverkusen | 0-1 | 0-2 | Nữ SV Meppen | T | ||||||||||
INT CF | Nữ Bayer Leverkusen | 5-1 | 0-0 | Nữ SV Meppen | B | ||||||||||
GER WD1 | Nữ Bayer Leverkusen | 2-2 | Nữ SV Meppen | H | |||||||||||
GER WD1 | Nữ SV Meppen | 0-3 | Nữ Bayer Leverkusen | B | |||||||||||
INT CF | Nữ Bayer Leverkusen | 1-3 | 3-10 | Nữ SV Meppen | T | ||||||||||
Nữ SV Meppen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GER WD1 | Nữ Hoffenheim | 4-0 | 4-1 | Nữ SV Meppen | B | ||||||||||
GER WD1 | Nữ SV Meppen | 1-1 | 4-4 | Nữ SG Essen-Schonebeck | H | ||||||||||
INT CF | Nữ VfL Bochum | 0-1 | Nữ SV Meppen | T | |||||||||||
GER WD1 | Nữ SC Freiburg | 3-1 | 6-4 | Nữ SV Meppen | B | ||||||||||
GER WD1 | Nữ SV Meppen | 0-1 | 2-9 | Eintracht Frankfurt (w) | B | ||||||||||
INT CF | Nữ FF USV Jena | 0-3 | Nữ SV Meppen | T | |||||||||||
INT CF | Nữ SV Meppen | 6-0 | Nữ SC Heerenveen | T | |||||||||||
INT CF | Nữ FC Twente Enschede | 1-1 | 8-3 | Nữ SV Meppen | H | ||||||||||
GER WD1 | Nữ Wolfsburg | 3-0 | 7-0 | Nữ SV Meppen | B | ||||||||||
GER WD1 | Nữ SV Meppen | 1-0 | 1-6 | Nữ Koln | T | ||||||||||
Nữ Bayer Leverkusen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GER WD1 | Nữ Bayer Leverkusen | 1-4 | 1-9 | Nữ Wolfsburg | B | ||||||||||
GER WD1 | Nữ Koln | 0-0 | 2-3 | Nữ Bayer Leverkusen | H | ||||||||||
GER WD1 | Nữ Bayer Leverkusen | 2-0 | 9-1 | Nữ FCR 2001 Duisburg | T | ||||||||||
GER WD1 | Nữ Bayer Leverkusen | 0-2 | 3-9 | Nữ Werder Bremen | B | ||||||||||
INT CF | Nữ Bayer Leverkusen | 0-2 | Eintracht Frankfurt (w) | B | |||||||||||
INT CF | Nữ Ajax Amsterdam | 2-4 | Nữ Bayer Leverkusen | T | |||||||||||
INT CF | Nữ Bayer Leverkusen | 0-0 | 1-5 | Fortuna Sittard (W) | H | ||||||||||
GER WD1 | Nữ Bayern Munich | 2-0 | 4-0 | Nữ Bayer Leverkusen | B | ||||||||||
GER WD1 | Nữ Bayer Leverkusen | 3-0 | 4-1 | Nữ Turbine Potsdam | T | ||||||||||
GER WD1 | Eintracht Frankfurt (w) | 1-0 | 4-4 | Nữ Bayer Leverkusen | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ SV Meppen | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Bayer Leverkusen | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 5 | 2 | 0 | 0 | 4 | 5 |
Chủ | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 10 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 9 |
Khách | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 5 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (16.7%) | 10 (83.3%) | 0 (0.0%) | 7 (58.3%) | 5 (41.7%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 6 (50.0%) | 0 (0.0%) | 3 (25.0%) | 3 (25.0%) |
Khách | 2 (16.7%) | 4 (33.3%) | 0 (0.0%) | 4 (33.3%) | 2 (16.7%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (25.0%) | 8 (66.7%) | 0 (0.0%) | 7 (58.3%) | 5 (41.7%) |
Chủ | 1 (8.3%) | 5 (41.7%) | 0 (0.0%) | 3 (25.0%) | 3 (25.0%) |
Khách | 2 (16.7%) | 3 (25.0%) | 0 (0.0%) | 4 (33.3%) | 2 (16.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 3 | 3 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | 2 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đức Bundesliga Nữ | Khách | Nữ Turbine Potsdam | 6 Ngày | |
Đức Bundesliga Nữ | Chủ | Nữ Bayern Munich | 13 Ngày | |
Đức Bundesliga Nữ | Khách | Nữ Werder Bremen | 34 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đức Bundesliga Nữ | Chủ | Nữ SC Freiburg | 6 Ngày | |
Đức Bundesliga Nữ | Khách | Nữ SG Essen-Schonebeck | 13 Ngày | |
Đức Bundesliga Nữ | Chủ | Nữ Hoffenheim | 34 Ngày |