Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[S-6] TSG Hoffenheim (Trẻ) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 11 | 5 | 6 | 42 | 32 | 38 | 6 | 50.0% |
Sân nhà | 10 | 6 | 1 | 3 | 27 | 18 | 19 | 7 | 60.0% |
Sân Khách | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 14 | 19 | 6 | 41.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 8 | 8 | 6 | 23 | 16 | 32 | 7 | 36.4% |
Sân nhà | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 9 | 17 | 9 | 50.0% |
Sân Khách | 12 | 3 | 6 | 3 | 8 | 7 | 15 | 6 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 8 | 33.3% |
[S-4] TSV Steinbach Haiger | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 12 | 5 | 4 | 51 | 25 | 41 | 4 | 57.1% |
Sân nhà | 10 | 5 | 3 | 2 | 21 | 13 | 18 | 10 | 50.0% |
Sân Khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 30 | 12 | 23 | 2 | 63.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 14 | 8 | 10 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 9 | 7 | 5 | 27 | 14 | 34 | 5 | 42.9% |
Sân nhà | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 7 | 18 | 6 | 50.0% |
Sân Khách | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 7 | 16 | 5 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 3 | 12 | 50.0% |
TSG Hoffenheim (Trẻ) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GER Reg | TSV Steinbach Haiger | 0-3 | 11-2 | TSG Hoffenheim (Trẻ) | T | ||||||||||
GER Reg | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 0-2 | 6-5 | TSV Steinbach Haiger | B | ||||||||||
GER Reg | TSV Steinbach Haiger | 3-3 | 8-4 | TSG Hoffenheim (Trẻ) | H | ||||||||||
GER Reg | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 1-1 | 8-8 | TSV Steinbach Haiger | H | ||||||||||
GER Reg | TSV Steinbach Haiger | 2-0 | 8-6 | TSG Hoffenheim (Trẻ) | B | ||||||||||
GER Reg | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 2-2 | 4-5 | TSV Steinbach Haiger | H | ||||||||||
GER Reg | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 1-2 | 1-5 | TSV Steinbach Haiger | B | ||||||||||
GER Reg | TSV Steinbach Haiger | 2-1 | 7-2 | TSG Hoffenheim (Trẻ) | B | ||||||||||
GER Reg | TSV Steinbach Haiger | 0-2 | 2-1 | TSG Hoffenheim (Trẻ) | T | ||||||||||
GER Reg | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 1-3 | 4-5 | TSV Steinbach Haiger | B | ||||||||||
TSG Hoffenheim (Trẻ) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GER Reg | SSV Ulm 1846 | 1-0 | 0-4 | TSG Hoffenheim (Trẻ) | B | ||||||||||
GER Reg | KSV Hessen Kassel | 1-1 | 4-5 | TSG Hoffenheim (Trẻ) | H | ||||||||||
GER Reg | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 2-2 | 5-8 | Stuttgart(Am) | H | ||||||||||
GER Reg | FC 08 Homburg | 0-0 | TSG Hoffenheim (Trẻ) | H | |||||||||||
INT CF | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 1-1 | Kickers Offenbach | H | |||||||||||
INT CF | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 8-0 | 2-2 | Reutlingen | T | ||||||||||
INT CF | Nurnberg Am | 1-1 | 0-3 | TSG Hoffenheim (Trẻ) | H | ||||||||||
INT CF | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 7-1 | FC Schweinfurt | T | |||||||||||
INT CF | SV Waldhof Mannheim | 1-4 | TSG Hoffenheim (Trẻ) | T | |||||||||||
GER Reg | Astoria Walldorf | 0-1 | 5-3 | TSG Hoffenheim (Trẻ) | T | ||||||||||
TSV Steinbach Haiger | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GER Reg | TSV Steinbach Haiger | 2-0 | 7-5 | Bahlinger SC | T | ||||||||||
GER Reg | Eintracht Trier | 2-6 | 5-1 | TSV Steinbach Haiger | T | ||||||||||
GER LS | KSV Hessen Kassel | 1-1 | 6-6 | TSV Steinbach Haiger | H | ||||||||||
INT CF | Mainz Am | 0-2 | TSV Steinbach Haiger | T | |||||||||||
INT CF | Wurzburger Kickers | 2-5 | 6-3 | TSV Steinbach Haiger | T | ||||||||||
INT CF | TSV Steinbach Haiger | 3-0 | Viktoria Aschaffenburg | T | |||||||||||
INT CF | TSV Steinbach Haiger | 5-0 | FC Hanau 93 | T | |||||||||||
INT CF | FSV Fernwald | 1-9 | 3-13 | TSV Steinbach Haiger | T | ||||||||||
INT CF | Red and White Koblenz | 3-0 | TSV Steinbach Haiger | B | |||||||||||
GER Reg | Mainz Am | 1-1 | 2-5 | TSV Steinbach Haiger | H | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TSG Hoffenheim (Trẻ) | Chủ | ||||||||||||||
TSV Steinbach Haiger | Khách |
TSG Hoffenheim (Trẻ) | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
GER | FSV Frankfurt | 0 | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 1-2 | T | |
GER | Bahlinger SC | 0 | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 2-0 | B | |
GER | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 0 | Mainz Am | 1-3 | B | |
GER | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 0 | KSV Hessen Kassel | 2-0 | T | |
GER | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 0 | FC 08 Homburg | 2-1 | T |
TSG Hoffenheim (Trẻ) | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
GER | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 2.5/3 | Kickers Offenbach | 3-1 | T | |
GER | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 2.5/3 | Eintracht Trier | 6-1 | T | |
GER | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 2.5/3 | Freiberg | 4-1 | T | |
GER | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 2.5/3 | SSV Ulm 1846 | 1-3 | T | |
GER | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 2.5/3 | Astoria Walldorf | 5-4 | T |
TSV Steinbach Haiger | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
INT | Wurzburger Kickers | 0 | TSV Steinbach Haiger | 2-5 | T | |
GER | TSV Steinbach Haiger | 0 | Kickers Offenbach | 3-2 | T | |
INT | TSV Steinbach Haiger | 0 | RW Oberhausen | 1-1 | H | |
GER | TSV Steinbach Haiger | 0 | Kickers Offenbach | 0-1 | B | |
GER | FC 08 Homburg | 0 | TSV Steinbach Haiger | 1-0 | B |
TSV Steinbach Haiger | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
GER | Mainz Am | 2.5/3 | TSV Steinbach Haiger | 1-1 | X | |
GER | SSV Ulm 1846 | 2.5/3 | TSV Steinbach Haiger | 2-2 | T | |
GER | Astoria Walldorf | 2.5/3 | TSV Steinbach Haiger | 0-6 | T | |
GER | KSV Hessen Kassel | 2.5/3 | TSV Steinbach Haiger | 2-0 | X | |
GER | TSG Balingen | 2.5/3 | TSV Steinbach Haiger | 2-3 | T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 7 | 4 | 4 | 3 | 23 | 19 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | 15 | 12 |
Khách | 3 | 5 | 2 | 2 | 0 | 8 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 6 | 4 | 5 | 27 | 24 |
Chủ | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 | 12 | 9 |
Khách | 2 | 1 | 3 | 2 | 3 | 15 | 15 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 7 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 0 | 1 | 5 |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 8 | 1 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 0 | 4 |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 4 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 (50.0%) | 10 (45.5%) | 0 (0.0%) | 10 (45.5%) | 12 (54.5%) |
Chủ | 8 (36.4%) | 2 (9.1%) | 0 (0.0%) | 3 (13.6%) | 7 (31.8%) |
Khách | 3 (13.6%) | 8 (36.4%) | 0 (0.0%) | 7 (31.8%) | 5 (22.7%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 (66.7%) | 7 (33.3%) | 0 (0.0%) | 8 (38.1%) | 13 (61.9%) |
Chủ | 7 (33.3%) | 3 (14.3%) | 0 (0.0%) | 4 (19.0%) | 6 (28.6%) |
Khách | 7 (33.3%) | 4 (19.0%) | 0 (0.0%) | 4 (19.0%) | 7 (33.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 3 | 0 | 10 | 4 | 1 | 4 | 0 | 8 | 6 |
Chủ | 2 | 3 | 0 | 6 | 4 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 |
Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 2 | 0 | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 5 | 3 | 3 | 7 | 0 | 9 | 3 | 3 | 9 |
Chủ | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 5 |
Khách | 8 | 1 | 0 | 2 | 4 | 0 | 6 | 3 | 2 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 6 | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 4 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | Mainz Am | 6 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | Bahlinger SC | 13 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | Eintracht Trier | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | Red and White Koblenz | 6 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | FSV Frankfurt | 13 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | Freiberg | 16 Ngày |