Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[12] Fola Esch | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 6 | 1 | 13 | 28 | 52 | 19 | 12 | 30.0% |
Sân nhà | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 13 | 13 | 10 | 40.0% |
Sân Khách | 10 | 2 | 0 | 8 | 15 | 39 | 6 | 16 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 13 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 3 | 7 | 10 | 12 | 25 | 16 | 15 | 15.0% |
Sân nhà | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 8 | 11 | 11 | 20.0% |
Sân Khách | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 17 | 5 | 15 | 10.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | 8 | 33.3% |
[1] Swift Hesperange | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 16 | 3 | 1 | 65 | 20 | 51 | 1 | 80.0% |
Sân nhà | 11 | 9 | 2 | 0 | 41 | 15 | 29 | 1 | 81.8% |
Sân Khách | 9 | 7 | 1 | 1 | 24 | 5 | 22 | 2 | 77.8% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 6 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 13 | 4 | 3 | 29 | 12 | 43 | 1 | 65.0% |
Sân nhà | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 10 | 21 | 3 | 54.5% |
Sân Khách | 9 | 7 | 1 | 1 | 11 | 2 | 22 | 2 | 77.8% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 4 | 13 | 66.7% |
Fola Esch | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
LUX D1 | Swift Hesperange | 8-1 | 12-1 | Fola Esch | B | ||||||||||
LUX D1 | Swift Hesperange | 1-1 | Fola Esch | H | |||||||||||
LUX D1 | Fola Esch | 2-1 | 6-4 | Swift Hesperange | T | ||||||||||
LUX D1 | Fola Esch | 2-2 | 6-9 | Swift Hesperange | H | ||||||||||
LUX D1 | Swift Hesperange | 2-2 | Fola Esch | H | |||||||||||
INT CF | Fola Esch | 5-1 | 3-3 | Swift Hesperange | T | ||||||||||
LUX D1 | Fola Esch | 2-0 | Swift Hesperange | T | |||||||||||
LUX D1 | Swift Hesperange | 0-3 | Fola Esch | T | |||||||||||
LUX D1 | Fola Esch | 4-1 | Swift Hesperange | T | |||||||||||
LUX D1 | Swift Hesperange | 1-2 | Fola Esch | T | |||||||||||
Fola Esch | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
LUX D1 | US Mondorf-les-Bains | 5-0 | 0-0 | Fola Esch | B | ||||||||||
LUX D1 | Fola Esch | 3-2 | 4-9 | FC Differdange 03 | T | ||||||||||
LUX D1 | Fola Esch | 2-0 | 6-5 | Mondercange | T | ||||||||||
LUX D1 | Etzella Ettelbruck | 0-4 | Fola Esch | T | |||||||||||
LUX D1 | Fola Esch | 1-2 | 6-11 | CS Petange | B | ||||||||||
INT CF | Fola Esch | 2-1 | Eintracht Trier | T | |||||||||||
INT CF | Jeunesse Esch | 0-0 | Fola Esch | H | |||||||||||
INT CF | FC Berdenia Berbourg | 0-2 | Fola Esch | T | |||||||||||
INT CF | Fola Esch | 1-2 | Racing Union Luxemburg | B | |||||||||||
LUX D1 | Racing Union Luxemburg | 4-2 | 8-3 | Fola Esch | B | ||||||||||
Swift Hesperange | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
LUX D1 | Swift Hesperange | 2-2 | 16-4 | Etzella Ettelbruck | H | ||||||||||
LUX D1 | CS Petange | 2-1 | 1-5 | Swift Hesperange | B | ||||||||||
LUX D1 | Swift Hesperange | 3-0 | 8-2 | UNA Strassen | T | ||||||||||
LUX D1 | Racing Union Luxemburg | 1-3 | Swift Hesperange | T | |||||||||||
LUX D1 | Swift Hesperange | 5-1 | 7-5 | Hostert | T | ||||||||||
INT CF | Red and White Koblenz | 2-1 | Swift Hesperange | B | |||||||||||
INT CF | UN Kaerjeng 97 | 2-3 | Swift Hesperange | T | |||||||||||
INT CF | Swift Hesperange | 1-0 | 4-3 | Derry City | T | ||||||||||
INT CF | Swift Hesperange | 4-3 | 8-7 | Jeunesse Molenbeek | T | ||||||||||
LUX D1 | Swift Hesperange | 2-0 | 7-0 | Jeunesse Esch | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Fola Esch | Chủ | ||||||||||||||
Swift Hesperange | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 9 | 3 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 7 | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 8 | 11 | 8 |
Chủ | 7 | 5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 7 | 2 |
Khách | 3 | 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 4 | 6 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 9 | 5 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 6 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | Khách | F91 Dudelange | 10 Ngày | |
VĐQG Luxembourg | Chủ | UN Kaerjeng 97 | 14 Ngày | |
VĐQG Luxembourg | Khách | Victoria Rosport | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | Chủ | FC Differdange 03 | 10 Ngày | |
VĐQG Luxembourg | Khách | US Mondorf-les-Bains | 14 Ngày | |
VĐQG Luxembourg | Chủ | Mondercange | 20 Ngày |