Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[15] Hostert | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 4 | 4 | 12 | 16 | 44 | 16 | 15 | 20.0% |
Sân nhà | 10 | 2 | 1 | 7 | 5 | 23 | 7 | 14 | 20.0% |
Sân Khách | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 21 | 9 | 13 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 19 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 4 | 7 | 9 | 6 | 17 | 19 | 14 | 20.0% |
Sân nhà | 10 | 1 | 3 | 6 | 2 | 9 | 6 | 16 | 10.0% |
Sân Khách | 10 | 3 | 4 | 3 | 4 | 8 | 13 | 9 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 8 | 4 | 16.7% |
[7] Jeunesse Esch | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 8 | 4 | 8 | 29 | 25 | 28 | 7 | 40.0% |
Sân nhà | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 4 | 17 | 5 | 55.6% |
Sân Khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 21 | 11 | 10 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 8 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 7 | 8 | 5 | 14 | 12 | 29 | 6 | 35.0% |
Sân nhà | 9 | 3 | 6 | 0 | 6 | 0 | 15 | 6 | 33.3% |
Sân Khách | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 12 | 14 | 6 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 3 | 8 | 33.3% |
Hostert | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
LUX D1 | Jeunesse Esch | 1-2 | 4-2 | Hostert | T | ||||||||||
LUX D1 | Jeunesse Esch | 4-3 | Hostert | B | |||||||||||
LUX D1 | Hostert | 0-3 | Jeunesse Esch | B | |||||||||||
LUX D1 | Hostert | 1-1 | 6-2 | Jeunesse Esch | H | ||||||||||
LUX D1 | Jeunesse Esch | 1-0 | Hostert | B | |||||||||||
LUX D1 | Jeunesse Esch | 1-2 | 2-4 | Hostert | T | ||||||||||
LUX D1 | Hostert | 2-3 | Jeunesse Esch | B | |||||||||||
LUX D1 | Jeunesse Esch | 3-0 | Hostert | B | |||||||||||
LUX D1 | Hostert | 1-2 | Jeunesse Esch | B | |||||||||||
LUX D1 | Jeunesse Esch | 4-2 | 6-4 | Hostert | B | ||||||||||
Hostert | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
LUX D1 | FC Wiltz 71 | 2-2 | Hostert | H | |||||||||||
LUX D1 | Hostert | 1-3 | Victoria Rosport | B | |||||||||||
LUX D1 | UN Kaerjeng 97 | 0-0 | Hostert | H | |||||||||||
LUX D1 | Hostert | 0-4 | F91 Dudelange | B | |||||||||||
LUX D1 | Swift Hesperange | 5-1 | 7-5 | Hostert | B | ||||||||||
INT CF | Hostert | 2-0 | Bettembourg | T | |||||||||||
INT CF | FC 08 Homburg | 4-0 | Hostert | B | |||||||||||
LUX D1 | Hostert | 0-5 | 1-5 | FC Differdange 03 | B | ||||||||||
LUX D1 | Fola Esch | 0-1 | 11-7 | Hostert | T | ||||||||||
LUX D1 | Hostert | 0-3 | 4-5 | Etzella Ettelbruck | B | ||||||||||
Jeunesse Esch | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
LUX D1 | Jeunesse Esch | 0-1 | 4-1 | Progres Niedercorn | B | ||||||||||
LUX D1 | Mondercange | 1-2 | 1-3 | Jeunesse Esch | T | ||||||||||
LUX D1 | FC Wiltz 71 | 3-2 | 0-0 | Jeunesse Esch | B | ||||||||||
LUX D1 | Jeunesse Esch | 2-0 | Victoria Rosport | T | |||||||||||
LUX D1 | UN Kaerjeng 97 | 1-4 | Jeunesse Esch | T | |||||||||||
INT CF | UNA Strassen | 0-1 | Jeunesse Esch | T | |||||||||||
INT CF | Jeunesse Esch | 0-0 | Fola Esch | H | |||||||||||
INT CF | Jeunesse Esch | 4-2 | Bettembourg | T | |||||||||||
INT CF | Jeunesse Esch | 3-2 | US Rumelange | T | |||||||||||
LUX D1 | Swift Hesperange | 2-0 | 7-0 | Jeunesse Esch | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hostert | Chủ | ||||||||||||||
Jeunesse Esch | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 2 | 6 | 1 | 1 | 3 | 6 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 | 4 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | Khách | Progres Niedercorn | 10 Ngày | |
VĐQG Luxembourg | Khách | Mondercange | 14 Ngày | |
VĐQG Luxembourg | Chủ | Racing Union Luxemburg | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | Chủ | Racing Union Luxemburg | 10 Ngày | |
VĐQG Luxembourg | Khách | UNA Strassen | 14 Ngày | |
VĐQG Luxembourg | Chủ | CS Petange | 20 Ngày |