Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[7] Nữ Dukla Prague | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 2 | 2 | 8 | 7 | 42 | 8 | 7 | 16.7% |
Sân nhà | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 15 | 4 | 7 | 20.0% |
Sân Khách | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 27 | 4 | 6 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 18 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 25 | 9 | 7 | 16.7% |
Sân nhà | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 8 | 5 | 7 | 20.0% |
Sân Khách | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 17 | 4 | 6 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 13 | 7 | 33.3% |
[5] Nữ FC Viktoria Plzen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 3 | 2 | 7 | 17 | 27 | 11 | 5 | 25.0% |
Sân nhà | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 13 | 7 | 6 | 28.6% |
Sân Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 14 | 4 | 5 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 3 | 5 | 4 | 6 | 12 | 14 | 5 | 25.0% |
Sân nhà | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 3 | 9 | 5 | 28.6% |
Sân Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 9 | 5 | 5 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 6 | 8 | 33.3% |
Nữ Dukla Prague | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
CZE W1 | Nữ FC Viktoria Plzen | 0-0 | 8-4 | Nữ Dukla Prague | H | ||||||||||
CZE W1 | Nữ Dukla Prague | 3-2 | 3-6 | Nữ FC Viktoria Plzen | T | ||||||||||
CZE W1 | Nữ FC Viktoria Plzen | 5-0 | Nữ Dukla Prague | B | |||||||||||
CZE W1 | Nữ Dukla Prague | 3-1 | 4-4 | Nữ FC Viktoria Plzen | T | ||||||||||
CZE W1 | Nữ FC Viktoria Plzen | 6-0 | 7-3 | Nữ Dukla Prague | B | ||||||||||
CZE W1 | Nữ FC Viktoria Plzen | 0-2 | 8-4 | Nữ Dukla Prague | T | ||||||||||
CZE W1 | Nữ Dukla Prague | 1-4 | 2-7 | Nữ FC Viktoria Plzen | B | ||||||||||
CZE W1 | Nữ FC Viktoria Plzen | 6-1 | 9-5 | Nữ Dukla Prague | B | ||||||||||
CZE W1 | Nữ Dukla Prague | 0-1 | 2-4 | Nữ FC Viktoria Plzen | B | ||||||||||
CZE W1 | Nữ Dukla Prague | 1-2 | 6-9 | Nữ FC Viktoria Plzen | B | ||||||||||
Nữ Dukla Prague | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
CZE W1 | Nữ Dukla Prague | 2-0 | 7-5 | Horni Herspice (w) | T | ||||||||||
INT CF | Nữ Dukla Prague | 4-3 | Nữ Ferencvarosi TC | T | |||||||||||
Cz WC | Nữ Hradec Kralove | 2-1 | Nữ Dukla Prague | B | |||||||||||
CZE W1 | Nữ Slovan Liberec | 3-0 | 15-0 | Nữ Dukla Prague | B | ||||||||||
CZE W1 | Nữ Banik Ostrava | 0-4 | Nữ Dukla Prague | T | |||||||||||
CZE W1 | Nữ Dukla Prague | 0-0 | 0-11 | Nữ Sparta Praha | H | ||||||||||
CZE W1 | Nữ Slavia Praha | 10-0 | Nữ Dukla Prague | B | |||||||||||
CZE W1 | Nữ Synot Slovacko | 5-0 | 8-0 | Nữ Dukla Prague | B | ||||||||||
CZE W1 | Nữ FC Viktoria Plzen | 0-0 | 8-4 | Nữ Dukla Prague | H | ||||||||||
CZE W1 | Horni Herspice (w) | 2-1 | 5-1 | Nữ Dukla Prague | B | ||||||||||
Nữ FC Viktoria Plzen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
CZE W1 | Nữ Sparta Praha | 4-0 | 7-1 | Nữ FC Viktoria Plzen | B | ||||||||||
CZE W1 | Nữ FC Viktoria Plzen | 1-4 | 2-4 | Nữ Slavia Praha | B | ||||||||||
CZE W1 | Nữ Synot Slovacko | 1-1 | 3-1 | Nữ FC Viktoria Plzen | H | ||||||||||
CZE W1 | Nữ FC Viktoria Plzen | 4-2 | Nữ Banik Ostrava | T | |||||||||||
CZE W1 | Nữ FC Viktoria Plzen | 3-1 | Horni Herspice (w) | T | |||||||||||
CZE W1 | Nữ FC Viktoria Plzen | 0-1 | 5-4 | Nữ Slovan Liberec | B | ||||||||||
CZE W1 | Nữ FC Viktoria Plzen | 0-0 | 8-4 | Nữ Dukla Prague | H | ||||||||||
CZE W1 | Nữ FC Viktoria Plzen | 1-3 | Nữ Sparta Praha | B | |||||||||||
CZE W1 | Nữ Slavia Praha | 8-0 | 7-1 | Nữ FC Viktoria Plzen | B | ||||||||||
CZE W1 | Nữ FC Viktoria Plzen | 0-2 | Nữ Synot Slovacko | B | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Dukla Prague | Chủ | ||||||||||||||
Nữ FC Viktoria Plzen | Khách |
Nữ Dukla Prague | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 1 | B | 0% | Xem | X | Xem |
Nữ FC Viktoria Plzen | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Nữ Dukla Prague | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | B | 0% | Xem | T | Xem |
Nữ FC Viktoria Plzen | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 6 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
First League Nữ Cộng hòa Séc | Chủ | Nữ Synot Slovacko | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
First League Nữ Cộng hòa Séc | Khách | Nữ Slovan Liberec | 6 Ngày |