Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[3] Nữ Synot Slovacko | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 7 | 2 | 3 | 33 | 21 | 23 | 3 | 58.3% |
Sân nhà | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 9 | 11 | 4 | 50.0% |
Sân Khách | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 12 | 12 | 3 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 17 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 8 | 21 | 3 | 50.0% |
Sân nhà | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 2 | 11 | 3 | 50.0% |
Sân Khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 10 | 3 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | 7 | 33.3% |
[2] Nữ Sparta Praha | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 10 | 2 | 0 | 50 | 7 | 32 | 2 | 83.3% |
Sân nhà | 6 | 6 | 0 | 0 | 30 | 3 | 18 | 2 | 100.0% |
Sân Khách | 6 | 4 | 2 | 0 | 20 | 4 | 14 | 2 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 25 | 2 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 8 | 4 | 0 | 21 | 2 | 28 | 2 | 66.7% |
Sân nhà | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 2 | 16 | 2 | 83.3% |
Sân Khách | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 0 | 12 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 1 | 12 | 50.0% |
Nữ Synot Slovacko | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
CZE W1 | Nữ Sparta Praha | 6-1 | 6-2 | Nữ Synot Slovacko | B | ||||||||||
CZE W1 | Nữ Synot Slovacko | 0-2 | 6-11 | Nữ Sparta Praha | B | ||||||||||
CZE W1 | Nữ Sparta Praha | 2-0 | 7-6 | Nữ Synot Slovacko | B | ||||||||||
CZE W1 | Nữ Synot Slovacko | 1-6 | 1-5 | Nữ Sparta Praha | B | ||||||||||
CZE W1 | Nữ Sparta Praha | 2-1 | Nữ Synot Slovacko | B | |||||||||||
CZE W1 | Nữ Sparta Praha | 5-1 | 9-2 | Nữ Synot Slovacko | B | ||||||||||
CZE W1 | Nữ Synot Slovacko | 0-1 | Nữ Sparta Praha | B | |||||||||||
CZE W1 | Nữ Sparta Praha | 3-0 | Nữ Synot Slovacko | B | |||||||||||
CZE W1 | Nữ Sparta Praha | 3-1 | Nữ Synot Slovacko | B | |||||||||||
CZE W1 | Nữ Synot Slovacko | 1-4 | 2-5 | Nữ Sparta Praha | B | ||||||||||
Nữ Synot Slovacko | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
CZE W1 | Nữ Slavia Praha | 4-2 | 9-2 | Nữ Synot Slovacko | B | ||||||||||
INT CF | Nữ Sturm Graz'Stattegg | 1-0 | Nữ Synot Slovacko | B | |||||||||||
INT CF | Nữ Czarni Sosnowiec | 0-1 | Nữ Synot Slovacko | T | |||||||||||
INT CF | St. Polten (w) | 1-3 | 9-7 | Nữ Synot Slovacko | T | ||||||||||
INT CF | Nữ Gyori Dozsa | 1-1 | Nữ Synot Slovacko | H | |||||||||||
INT CF | Nữ Synot Slovacko | 4-1 | 8-5 | Nữ TJ Spartak Myjava | T | ||||||||||
INT CF | Nữ Synot Slovacko | 5-0 | Spartak Trnava (w) | T | |||||||||||
INT CF | Nữ Synot Slovacko | 1-1 | 7-7 | GKS Katowice (w) | H | ||||||||||
CZE W1 | Nữ Sparta Praha | 6-1 | 6-2 | Nữ Synot Slovacko | B | ||||||||||
CZE W1 | Nữ Synot Slovacko | 5-0 | 8-1 | Nữ Banik Ostrava | T | ||||||||||
Nữ Sparta Praha | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
CZE W1 | Nữ Sparta Praha | 4-0 | 7-1 | Nữ FC Viktoria Plzen | T | ||||||||||
INT CF | Nữ Sparta Praha | 1-3 | 6-2 | GKS Katowice (w) | B | ||||||||||
INT CF | Nữ Sparta Praha | 1-1 | Nữ Gyori Dozsa | H | |||||||||||
INT CF | Nữ Sparta Praha | 2-0 | 3-3 | St. Polten (w) | T | ||||||||||
INT CF | Nữ Sparta Praha | 2-1 | Nữ Ferencvarosi TC | T | |||||||||||
Cz WC | Nữ Pardubice | 0-4 | Nữ Sparta Praha | T | |||||||||||
CZE W1 | Nữ Sparta Praha | 6-1 | 6-2 | Nữ Synot Slovacko | T | ||||||||||
CZE W1 | Horni Herspice (w) | 0-6 | 1-7 | Nữ Sparta Praha | T | ||||||||||
CZE W1 | Nữ Sparta Praha | 3-1 | 5-1 | Nữ Slovan Liberec | T | ||||||||||
CZE W1 | Nữ Dukla Prague | 0-0 | 0-11 | Nữ Sparta Praha | H | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Synot Slovacko | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Sparta Praha | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 4 | 3 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 4 | 5 |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 3 |
Khách | 1 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 7 | 4 | 2 | 4 | 1 | 6 | 6 | 7 | 9 |
Chủ | 3 | 6 | 2 | 2 | 3 | 0 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 3 | 3 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
First League Nữ Cộng hòa Séc | Khách | Nữ Dukla Prague | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
First League Nữ Cộng hòa Séc | Chủ | Nữ Slavia Praha | 7 Ngày |