Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[2] FC Blau Weiss Linz | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 12 | 2 | 5 | 45 | 18 | 38 | 2 | 63.2% |
Sân nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 23 | 6 | 22 | 2 | 77.8% |
Sân Khách | 10 | 5 | 1 | 4 | 22 | 12 | 16 | 3 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 1 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 19 | 13 | 4 | 2 | 21 | 4 | 43 | 1 | 68.4% |
Sân nhà | 9 | 7 | 2 | 0 | 10 | 0 | 23 | 1 | 77.8% |
Sân Khách | 10 | 6 | 2 | 2 | 11 | 4 | 20 | 1 | 60.0% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 9 | 0 | 18 | 100.0% |
[6] SKU Amstetten | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 8 | 5 | 6 | 31 | 31 | 29 | 6 | 42.1% |
Sân nhà | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 12 | 16 | 8 | 40.0% |
Sân Khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 19 | 13 | 7 | 44.4% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 15 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 19 | 2 | 13 | 4 | 9 | 12 | 19 | 12 | 10.5% |
Sân nhà | 10 | 1 | 7 | 2 | 3 | 5 | 10 | 12 | 10.0% |
Sân Khách | 9 | 1 | 6 | 2 | 6 | 7 | 9 | 10 | 11.1% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | 6 | 16.7% |
FC Blau Weiss Linz | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
AUT D2 | SKU Amstetten | 1-0 | 7-4 | FC Blau Weiss Linz | B | ||||||||||
AUT CUP | SKU Amstetten | 0-3 | 5-7 | FC Blau Weiss Linz | T | ||||||||||
AUT D2 | FC Blau Weiss Linz | 5-2 | 6-3 | SKU Amstetten | T | ||||||||||
AUT D2 | SKU Amstetten | 1-0 | 4-7 | FC Blau Weiss Linz | B | ||||||||||
AUT D2 | SKU Amstetten | 0-2 | 4-5 | FC Blau Weiss Linz | T | ||||||||||
AUT D2 | FC Blau Weiss Linz | 2-0 | 2-4 | SKU Amstetten | T | ||||||||||
AUT D2 | FC Blau Weiss Linz | 1-2 | 2-7 | SKU Amstetten | B | ||||||||||
AUT D2 | SKU Amstetten | 2-2 | 7-8 | FC Blau Weiss Linz | H | ||||||||||
AUT CUP | SKU Amstetten | 1-1 | 4-6 | FC Blau Weiss Linz | H | ||||||||||
AUT D2 | SKU Amstetten | 2-0 | 4-4 | FC Blau Weiss Linz | B | ||||||||||
FC Blau Weiss Linz | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
AUT D2 | Lafnitz | 1-1 | 7-5 | FC Blau Weiss Linz | H | ||||||||||
AUT D2 | FC Blau Weiss Linz | 2-0 | 8-1 | Kapfenberg Superfund | T | ||||||||||
AUT D2 | SK Vorwarts Steyr | 0-4 | 3-10 | FC Blau Weiss Linz | T | ||||||||||
INT CF | First Vienna FC | 1-2 | 4-7 | FC Blau Weiss Linz | T | ||||||||||
INT CF | FC Blau Weiss Linz | 2-2 | 3-4 | SV Stripfing Weiden | H | ||||||||||
INT CF | FC Blau Weiss Linz | 5-0 | Kolos Kovalyovka | T | |||||||||||
INT CF | Resovia | 0-3 | FC Blau Weiss Linz | T | |||||||||||
INT CF | Union Gurten | 1-6 | FC Blau Weiss Linz | T | |||||||||||
INT CF | Wallern | 3-7 | FC Blau Weiss Linz | T | |||||||||||
INT CF | SV Ried | 1-1 | FC Blau Weiss Linz | H | |||||||||||
SKU Amstetten | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
AUT D2 | SKU Amstetten | 1-0 | 4-3 | FAC Team Fur Wien | T | ||||||||||
AUT D2 | FC Liefering | 4-0 | 14-3 | SKU Amstetten | B | ||||||||||
AUT D2 | SKU Amstetten | 3-3 | 6-4 | FC Dornbirn | H | ||||||||||
INT CF | SKU Amstetten | 3-1 | Austria Wien(Trẻ) | T | |||||||||||
INT CF | SKU Amstetten | 2-3 | Traiskirchen | B | |||||||||||
INT CF | Kremser | 0-3 | 3-4 | SKU Amstetten | T | ||||||||||
INT CF | SKU Amstetten | 2-2 | LASK (Trẻ) | H | |||||||||||
INT CF | Askoe Oedt | 2-1 | SKU Amstetten | B | |||||||||||
INT CF | SKU Amstetten | 5-2 | TSV Hartberg | T | |||||||||||
INT CF | SKU Amstetten | 2-4 | Union Gurten | B | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Blau Weiss Linz | Chủ | ||||||||||||||
SKU Amstetten | Khách |
FC Blau Weiss Linz | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
AUT | FC Blau Weiss Linz | 1.5 | SK Vorwarts Steyr | 1-1 | B | |
AUT | FC Blau Weiss Linz | 1.5 | SK Vorwarts Steyr | 5-0 | T | |
INT | WSC Hertha Wels | -1.5 | FC Blau Weiss Linz | 1-3 | T | |
FC Blau Weiss Linz | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
AUT | FC Blau Weiss Linz | 3 | FC Liefering | 4-0 | T | |
AUT | FC Blau Weiss Linz | 3 | St.Polten | 0-1 | X | |
AUT | FC Blau Weiss Linz | 3 | Austria Wien(Trẻ) | 4-2 | T | |
AUT | FC Blau Weiss Linz | 3 | FC Liefering | 3-0 | H | |
AUT | FC Blau Weiss Linz | 3 | Kapfenberg Superfund | 2-2 | T |
SKU Amstetten | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
AUT | FC Liefering | 1.5 | SKU Amstetten | 0-3 | T | |
INT | Ceske Budejovice | 1.5 | SKU Amstetten | 2-2 | T | |
INT | SKU Amstetten | -1.5 | Rotherham United | 0-0 | T | |
AUT | SKU Amstetten | -1.5 | Rheindorf Altach | 0-2 | B |
SKU Amstetten | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
AUT | Austria Wien(Trẻ) | 3 | SKU Amstetten | 1-5 | T | |
AUT | Rapid Vienna (Trẻ) | 3 | SKU Amstetten | 2-2 | T | |
AUT | FC Dornbirn | 3 | SKU Amstetten | 1-3 | T | |
AUT | Rapid Vienna (Trẻ) | 3 | SKU Amstetten | 5-2 | T | |
AUT | SK Vorwarts Steyr | 3 | SKU Amstetten | 1-1 | X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 5 | 2 | 1 | 8 | 21 | 24 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | 10 | 13 |
Khách | 2 | 3 | 1 | 0 | 4 | 11 | 11 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 7 | 2 | 5 | 1 | 9 | 22 |
Chủ | 2 | 5 | 1 | 2 | 0 | 3 | 10 |
Khách | 2 | 2 | 1 | 3 | 1 | 6 | 12 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 10 | 2 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 6 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 4 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 7 | 2 | 4 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 (57.9%) | 8 (42.1%) | 0 (0.0%) | 9 (47.4%) | 10 (52.6%) |
Chủ | 5 (26.3%) | 4 (21.1%) | 0 (0.0%) | 5 (26.3%) | 4 (21.1%) |
Khách | 6 (31.6%) | 4 (21.1%) | 0 (0.0%) | 4 (21.1%) | 6 (31.6%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 (63.2%) | 7 (36.8%) | 0 (0.0%) | 8 (42.1%) | 11 (57.9%) |
Chủ | 4 (21.1%) | 6 (31.6%) | 0 (0.0%) | 5 (26.3%) | 5 (26.3%) |
Khách | 8 (42.1%) | 1 (5.3%) | 0 (0.0%) | 3 (15.8%) | 6 (31.6%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 5 | 4 | 4 | 2 | 2 | 7 | 1 | 4 | 10 |
Chủ | 2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 4 | 1 | 2 | 4 |
Khách | 4 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 | 0 | 2 | 6 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 5 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 0 | 6 | 1 | 6 | 9 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | Khách | Austria Wien(Trẻ) | 12 Ngày | |
Hạng 2 Áo | Chủ | FC Trenkwalder Admira | 19 Ngày | |
Hạng 2 Áo | Khách | FC Liefering | 26 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | Chủ | Rapid Vienna (Trẻ) | 12 Ngày | |
Hạng 2 Áo | Khách | Kapfenberg Superfund | 19 Ngày | |
Hạng 2 Áo | Khách | SK Vorwarts Steyr | 26 Ngày |