Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[14] Csakvari TK | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 27 | 7 | 11 | 9 | 31 | 33 | 32 | 14 | 25.9% |
Sân nhà | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 15 | 17 | 16 | 30.8% |
Sân Khách | 14 | 3 | 6 | 5 | 19 | 18 | 15 | 10 | 21.4% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 8 | 4 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 27 | 6 | 9 | 12 | 13 | 20 | 27 | 18 | 22.2% |
Sân nhà | 13 | 2 | 5 | 6 | 3 | 9 | 11 | 19 | 15.4% |
Sân Khách | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 11 | 16 | 9 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 6 | 3 | 0.0% |
[1] MTK Hungaria FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 27 | 18 | 5 | 4 | 76 | 37 | 59 | 1 | 66.7% |
Sân nhà | 14 | 10 | 3 | 1 | 40 | 17 | 33 | 1 | 71.4% |
Sân Khách | 13 | 8 | 2 | 3 | 36 | 20 | 26 | 2 | 61.5% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 2 | 18 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 27 | 14 | 7 | 6 | 36 | 21 | 49 | 1 | 51.9% |
Sân nhà | 14 | 7 | 5 | 2 | 18 | 11 | 26 | 3 | 50.0% |
Sân Khách | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 10 | 23 | 2 | 53.8% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 0 | 16 | 83.3% |
Csakvari TK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
HUN D2E | MTK Hungaria FC | 1-4 | 6-2 | Csakvari TK | T | ||||||||||
HUN D2E | MTK Hungaria FC | 3-0 | 4-8 | Csakvari TK | B | ||||||||||
HUN D2E | Csakvari TK | 3-2 | 7-8 | MTK Hungaria FC | T | ||||||||||
INT CF | MTK Hungaria FC | 3-0 | 0-2 | Csakvari TK | B | ||||||||||
HUN D2E | MTK Hungaria FC | 3-1 | 3-2 | Csakvari TK | B | ||||||||||
HUN D2E | Csakvari TK | 1-2 | MTK Hungaria FC | B | |||||||||||
Csakvari TK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
HUN D2E | Gyirmot SE | 2-1 | 1-8 | Csakvari TK | B | ||||||||||
HUN D2E | Csakvari TK | 1-3 | Kazincbarcika | B | |||||||||||
HUN D2E | Pecsi MFC | 1-1 | 1-4 | Csakvari TK | H | ||||||||||
HUN D2E | Csakvari TK | 1-1 | 7-4 | FC Ajka | H | ||||||||||
HUN D2E | Duna-Tisza | 1-1 | 7-2 | Csakvari TK | H | ||||||||||
HUN D2E | Csakvari TK | 0-0 | 6-3 | Soroksar | H | ||||||||||
HUN D2E | Bodajk FC Siofok | 2-0 | 3-8 | Csakvari TK | B | ||||||||||
INT CF | Kecskemeti TE | 1-3 | Csakvari TK | T | |||||||||||
HUN D2E | Csakvari TK | 0-2 | 6-7 | Szombathelyi Haladas | B | ||||||||||
HUN D2E | Csakvari TK | 1-1 | 7-4 | ETO Gyori FC | H | ||||||||||
MTK Hungaria FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
HUN D2E | MTK Hungaria FC | 4-2 | 3-8 | Diosgyor VTK | T | ||||||||||
HUN D2E | Kozarmisleny SE | 0-3 | 7-4 | MTK Hungaria FC | T | ||||||||||
HUN D2E | MTK Hungaria FC | 1-0 | 4-4 | MTE Mosonmagyarovar | T | ||||||||||
HUN D2E | Dafuji cloth MTE | 0-1 | 6-5 | MTK Hungaria FC | T | ||||||||||
HUN D2E | MTK Hungaria FC | 3-0 | 5-3 | Bekescsaba | T | ||||||||||
HUN D2E | Dorogi FC | 0-2 | 9-3 | MTK Hungaria FC | T | ||||||||||
HUN Cup | MTK Hungaria FC | 0-2 | 10-8 | Mezokovesd Zsory | B | ||||||||||
HUN D2E | MTK Hungaria FC | 2-0 | 9-0 | Szentlorinc SE | T | ||||||||||
INT CF | FC Magdeburg | 4-2 | MTK Hungaria FC | B | |||||||||||
INT CF | Borussia Dortmund(Trẻ) | 6-0 | MTK Hungaria FC | B | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Csakvari TK | Chủ | ||||||||||||||
MTK Hungaria FC | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 3 | 1 | 8 | 7 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 5 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (37.5%) | 4 (50.0%) | 0 (0.0%) | 4 (50.0%) | 4 (50.0%) |
Chủ | 1 (12.5%) | 1 (12.5%) | 0 (0.0%) | 1 (12.5%) | 2 (25.0%) |
Khách | 2 (25.0%) | 3 (37.5%) | 0 (0.0%) | 3 (37.5%) | 2 (25.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | 4 | 4 | 3 | 6 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 5 |
Khách | 5 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 |
Khách | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 7 | 13 | 10 | 4 | 1 | 14 | 7 | 5 | 14 |
Chủ | 1 | 1 | 9 | 5 | 1 | 1 | 7 | 4 | 4 | 7 |
Khách | 0 | 6 | 4 | 5 | 3 | 0 | 7 | 3 | 1 | 7 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 5 | 8 | 4 | 2 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 7 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 4 | 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hungary Merkantil Bank Liga | Khách | Szentlorinc SE | 14 Ngày | |
Hungary Merkantil Bank Liga | Chủ | Dorogi FC | 21 Ngày | |
Hungary Merkantil Bank Liga | Khách | Bekescsaba | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hungary Merkantil Bank Liga | Chủ | Nyiregyhaza | 14 Ngày | |
Hungary Merkantil Bank Liga | Khách | ETO Gyori FC | 21 Ngày | |
Hungary Merkantil Bank Liga | Chủ | Szombathelyi Haladas | 24 Ngày |