-
[10] 62%Thắng75% [12]
-
[3] 18%Hòa18% [3]
-
[3] 18%Bại6% [1]
-
[4] 50%Thắng71% [5]
-
[2] 25%Hòa28% [2]
-
[2] 25%Bại0% [0]
[ENG WPR-2] London City Lionesses (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 10 | 3 | 3 | 34 | 14 | 33 | 2 | 62.5% |
Sân nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 8 | 14 | 3 | 50.0% |
Sân Khách | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 6 | 19 | 1 | 75.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 7 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 16 | 9 | 7 | 0 | 23 | 4 | 34 | 1 | 56.3% |
Sân nhà | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 2 | 16 | 2 | 50.0% |
Sân Khách | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 2 | 18 | 1 | 62.5% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 2 | 12 | 50.0% |
[ENG WPR-1] Nữ Bristol Academy | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 12 | 3 | 1 | 29 | 7 | 39 | 1 | 75.0% |
Sân nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 18 | 5 | 22 | 1 | 77.8% |
Sân Khách | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 2 | 17 | 2 | 71.4% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 1 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 16 | 8 | 8 | 0 | 12 | 2 | 32 | 2 | 50.0% |
Sân nhà | 9 | 5 | 4 | 0 | 7 | 1 | 19 | 1 | 55.6% |
Sân Khách | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 1 | 13 | 2 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 1 | 10 | 33.3% |
London City Lionesses (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG WPR | Nữ Bristol Academy | 3-1(1-1) | London City Lionesses (w) | 3-8(0-4) | B | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Bristol Academy | 1-3(1-3) | London City Lionesses (w) | 3-7(3-2) | T | ||||||||||
ENG WPR | London City Lionesses (w) | 2-3(1-1) | Nữ Bristol Academy | 9-2(8-2) | B | ||||||||||
ENG CWCUP | Nữ Bristol Academy | 1-1(0-1) | London City Lionesses (w) | - | H | ||||||||||
London City Lionesses (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG WPR | London City Lionesses (w) | 3-1(3-0) | Nữ Lewes | 3-5(3-1) | T | ||||||||||
ENG WPR | London City Lionesses (w) | 1-2(1-1) | Nữ Sheffield United | 3-3(1-2) | B | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Birmingham | 0-1(0-0) | London City Lionesses (w) | 3-6(2-2) | T | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Bristol Academy | 3-1(1-1) | London City Lionesses (w) | 3-8(0-4) | B | ||||||||||
ENG WPR | London City Lionesses (w) | 3-1(3-0) | Nữ Sunderland | 7-2(1-1) | T | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Tottenham Hotspur | 5-0(2-0) | London City Lionesses (w) | 2-5(1-3) | B | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Crystal Palace | 0-5(0-3) | London City Lionesses (w) | 4-11(1-8) | T | ||||||||||
ENG FA WC | London City Lionesses (w) | 1-0(1-0) | Nữ Portsmouth | 11-5(6-2) | T | ||||||||||
ENG CWCUP | Nữ Birmingham | 1-2(1-0) | London City Lionesses (w) | 4-10(2-3) | T | ||||||||||
ENG WPR | London City Lionesses (w) | 1-1(0-0) | Nữ Southampton | 6-2(3-0) | H | ||||||||||
Nữ Bristol Academy | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG WPR | Nữ Bristol Academy | 3-0(1-0) | Nữ Durham Wildcats | - | T | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Crystal Palace | 0-3(0-2) | Nữ Bristol Academy | 1-7(0-3) | T | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Lewes | 0-1(0-0) | Nữ Bristol Academy | 6-9(6-2) | T | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Bristol Academy | 1-8(0-4) | Nữ Manchester City | 1-6(0-5) | B | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Bristol Academy | 2-0(0-0) | Nữ Lewes | - | T | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Bristol Academy | 3-1(1-1) | London City Lionesses (w) | 3-8(0-4) | T | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Blackburn Rovers | 0-0(0-0) | Nữ Bristol Academy | 4-7(1-1) | H | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Bristol Academy | 4-0(1-0) | Nữ Oxford United | - | T | ||||||||||
ENG CWCUP | Nữ Bristol Academy | 0-6(0-5) | Nữ Manchester City | 1-3(0-1) | B | ||||||||||
ENG CWCUP | Nữ Lewes | 0-1(0-1) | Nữ Bristol Academy | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
London City Lionesses (W) | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Bristol Academy | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 4 | 5 | 6 | 3 | 1 | 1 | 3 | 4 | 2 |
Chủ | 1 | 3 | 2 | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Khách | 4 | 1 | 3 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 3 | 2 | 4 | 4 | 7 | 2 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 5 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh nữ | Khách | Nữ Durham Wildcats | 7 Ngày | |
Ngoại Hạng Anh nữ | Chủ | Nữ Charlton | 14 Ngày | |
Ngoại Hạng Anh nữ | Khách | Nữ Southampton | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh nữ | Khách | Nữ Southampton | 7 Ngày | |
Ngoại Hạng Anh nữ | Chủ | Nữ Sheffield United | 14 Ngày | |
Ngoại Hạng Anh nữ | Khách | Nữ Sunderland | 28 Ngày |