Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[3] Nữ Southampton | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 7 | 6 | 3 | 16 | 10 | 27 | 3 | 43.8% |
Sân nhà | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 3 | 13 | 4 | 57.1% |
Sân Khách | 9 | 3 | 5 | 1 | 9 | 7 | 14 | 5 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 16 | 3 | 8 | 5 | 6 | 7 | 17 | 11 | 18.8% |
Sân nhà | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 2 | 9 | 6 | 28.6% |
Sân Khách | 9 | 1 | 5 | 3 | 2 | 5 | 8 | 9 | 11.1% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 6 | 16.7% |
[8] Nữ Durham Wildcats | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 21 | 18 | 8 | 33.3% |
Sân nhà | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 8 | 15 | 2 | 44.4% |
Sân Khách | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 13 | 3 | 11 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 3 | 8 | 4 | 13 | 9 | 17 | 9 | 20.0% |
Sân nhà | 9 | 2 | 5 | 2 | 7 | 5 | 11 | 3 | 22.2% |
Sân Khách | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 4 | 6 | 11 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 2 | 7 | 16.7% |
Nữ Southampton | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Durham Wildcats | 0-0 | 3-5 | Nữ Southampton | H | ||||||||||
Nữ Southampton | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Southampton | 0-0 | 11-2 | Nữ Blackburn Rovers | H | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Charlton | 1-0 | 5-3 | Nữ Southampton | B | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Sunderland | 0-1 | 7-5 | Nữ Southampton | T | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Southampton | 2-0 | 9-2 | Nữ Crystal Palace | T | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Durham Wildcats | 0-0 | 3-5 | Nữ Southampton | H | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Southampton | 0-1 | 5-3 | Nữ Lewes | B | ||||||||||
ENG CWCUP | Nữ Southampton | 0-1 | 0-8 | Nữ Tottenham Hotspur | B | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Bristol Academy | 2-0 | 4-2 | Nữ Southampton | B | ||||||||||
ENG WPR | London City Lionesses (w) | 1-1 | 6-2 | Nữ Southampton | H | ||||||||||
ENG CWCUP | Nữ Southampton | 0-3 | 1-3 | Nữ Reading | B | ||||||||||
Nữ Durham Wildcats | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Bristol Academy | 3-0 | Nữ Durham Wildcats | B | |||||||||||
ENG WPR | Nữ Durham Wildcats | 5-1 | 7-3 | Nữ Coventry | T | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Manchester United | 5-0 | 16-1 | Nữ Durham Wildcats | B | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Crystal Palace | 1-0 | 5-3 | Nữ Durham Wildcats | B | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Durham Wildcats | 1-0 | 2-0 | Nữ Sheffield United | T | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Durham Wildcats | 3-0 | 7-4 | Nữ Crystal Palace | T | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Durham Wildcats | 0-0 | 3-5 | Nữ Southampton | H | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Sunderland | 3-2 | 7-6 | Nữ Durham Wildcats | B | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Peterborough | 0-1 | Nữ Durham Wildcats | T | |||||||||||
ENG CWCUP | Nữ Everton FC | 0-1 | Nữ Durham Wildcats | T | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Southampton | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Durham Wildcats | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 4 (100.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 0 | 6 | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh nữ | Chủ | Nữ Bristol Academy | 7 Ngày | |
Ngoại Hạng Anh nữ | Khách | Nữ Birmingham | 14 Ngày | |
Ngoại Hạng Anh nữ | Chủ | London City Lionesses (w) | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh nữ | Chủ | London City Lionesses (w) | 7 Ngày | |
Ngoại Hạng Anh nữ | Khách | Nữ Blackburn Rovers | 14 Ngày | |
Ngoại Hạng Anh nữ | Khách | Nữ Charlton | 28 Ngày |