Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[1-12] FC Naters | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 6 | 3 | 10 | 27 | 34 | 21 | 12 | 31.6% |
Sân nhà | 9 | 3 | 1 | 5 | 15 | 18 | 10 | 13 | 33.3% |
Sân Khách | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 16 | 11 | 11 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 19 | 4 | 10 | 5 | 8 | 12 | 22 | 11 | 21.1% |
Sân nhà | 9 | 2 | 5 | 2 | 6 | 8 | 11 | 11 | 22.2% |
Sân Khách | 10 | 2 | 5 | 3 | 2 | 4 | 11 | 11 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 0 | 14 | 66.7% |
[1-10] Grand Saconnex | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 7 | 3 | 9 | 29 | 45 | 24 | 10 | 36.8% |
Sân nhà | 10 | 5 | 0 | 5 | 14 | 22 | 15 | 8 | 50.0% |
Sân Khách | 9 | 2 | 3 | 4 | 15 | 23 | 9 | 12 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 17 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 19 | 6 | 6 | 7 | 12 | 21 | 24 | 9 | 31.6% |
Sân nhà | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 11 | 11 | 12 | 20.0% |
Sân Khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 6 | 10 | 13 | 6 | 44.4% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 8 | 2 | 0.0% |
FC Naters | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SUI PL | Grand Saconnex | 4-2 | FC Naters | B | |||||||||||
FC Naters | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SUI PL | La Sarraz-Eclepens | 2-1 | FC Naters | B | |||||||||||
SUI PL | FC Naters | 3-1 | FC Sion U21 | T | |||||||||||
SUI PL | US Terre Sainte | 0-2 | FC Naters | T | |||||||||||
SUI PL | FC Naters | 2-1 | Chenois | T | |||||||||||
SUI PL | FC Naters | 3-0 | La Chaux-de-Fonds | T | |||||||||||
SUI PL | FC Martigny Sports | 1-1 | FC Naters | H | |||||||||||
SUI PL | FC Naters | 1-2 | Portalban'Gletterens | B | |||||||||||
SUI PL | FC Echallens | 1-1 | FC Naters | H | |||||||||||
SUI PL | FC Naters | 1-3 | Servette U21 | B | |||||||||||
SUI PL | Vevey Sports | 2-0 | FC Naters | B | |||||||||||
Grand Saconnex | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SUI PL | Grand Saconnex | 0-6 | Meyrin | B | |||||||||||
SUI PL | FC Coffrane | 2-0 | Grand Saconnex | B | |||||||||||
SUI PL | Grand Saconnex | 1-4 | 6-7 | Monthey | B | ||||||||||
SUI PL | Concordia Lausanne | 2-2 | Grand Saconnex | H | |||||||||||
SUI PL | Grand Saconnex | 0-1 | Vevey Sports | B | |||||||||||
SUI PL | La Sarraz-Eclepens | 2-3 | Grand Saconnex | T | |||||||||||
SUI PL | Grand Saconnex | 0-1 | FC Sion U21 | B | |||||||||||
SUI PL | US Terre Sainte | 1-1 | Grand Saconnex | H | |||||||||||
SUI PL | Grand Saconnex | 1-0 | Chenois | T | |||||||||||
SUI PL | La Chaux-de-Fonds | 2-2 | Grand Saconnex | H | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Naters | Chủ | ||||||||||||||
Grand Saconnex | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
2.Liga Thụy Sỹ | Khách | Concordia Lausanne | 6 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | Monthey | 13 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Khách | FC Coffrane | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | Servette U21 | 7 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Khách | FC Echallens | 13 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | Portalban'Gletterens | 21 Ngày |