-
[8] 44%Thắng68% [13]
-
[4] 22%Hòa21% [4]
-
[6] 33%Bại10% [2]
-
[6] 66%Thắng77% [7]
-
[2] 22%Hòa0% [0]
-
[1] 11%Bại22% [2]
[SUI PL2-6] Neuchatel Xamax FCS U21 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 8 | 4 | 6 | 40 | 25 | 28 | 6 | 44.4% |
Sân nhà | 9 | 6 | 2 | 1 | 24 | 11 | 20 | 4 | 66.7% |
Sân Khách | 9 | 2 | 2 | 5 | 16 | 14 | 8 | 11 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 13 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 5 | 8 | 5 | 10 | 10 | 23 | 11 | 27.8% |
Sân nhà | 9 | 4 | 3 | 2 | 7 | 4 | 15 | 8 | 44.4% |
Sân Khách | 9 | 1 | 5 | 3 | 3 | 6 | 8 | 11 | 11.1% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 10 | 50.0% |
[SUI PL2-1] SR Delemont | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 13 | 4 | 2 | 43 | 22 | 43 | 1 | 68.4% |
Sân nhà | 10 | 6 | 4 | 0 | 22 | 9 | 22 | 3 | 60.0% |
Sân Khách | 9 | 7 | 0 | 2 | 21 | 13 | 21 | 1 | 77.8% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 19 | 10 | 6 | 3 | 21 | 8 | 36 | 1 | 52.6% |
Sân nhà | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 3 | 23 | 1 | 70.0% |
Sân Khách | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 5 | 13 | 4 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 2 | 10 | 50.0% |
Neuchatel Xamax FCS U21 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI PL | SR Delemont | 2-1(1-0) | Neuchatel Xamax FCS U21 | - | B | ||||||||||
Neuchatel Xamax FCS U21 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI PL | Neuchatel Xamax FCS U21 | 3-2(2-0) | FC Thun U21 | - | T | ||||||||||
SUI PL | Wohlen | 2-1(1-0) | Neuchatel Xamax FCS U21 | - | B | ||||||||||
SUI PL | Neuchatel Xamax FCS U21 | 6-0(1-0) | Muri | - | T | ||||||||||
SUI PL | Neuchatel Xamax FCS U21 | 3-2(2-0) | FC Emmenbrucke | - | T | ||||||||||
SUI PL | Concordia | 3-1(1-1) | Neuchatel Xamax FCS U21 | - | B | ||||||||||
SUI PL | Neuchatel Xamax FCS U21 | 0-4(0-3) | FC Black Stars | - | B | ||||||||||
SUI PL | Bassecourt | 2-2(2-0) | Neuchatel Xamax FCS U21 | - | H | ||||||||||
SUI PL | Neuchatel Xamax FCS U21 | 5-3(0-1) | SC Dornach | - | T | ||||||||||
SUI PL | Rotkreuz | 2-1(0-0) | Neuchatel Xamax FCS U21 | - | B | ||||||||||
SUI PL | Neuchatel Xamax FCS U21 | 3-0(2-0) | Solothurn | - | T | ||||||||||
SR Delemont | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI PL | SR Delemont | 1-1(1-0) | FC Munsingen | - | H | ||||||||||
SUI PL | Langenthal | 1-3(1-0) | SR Delemont | - | T | ||||||||||
SUI PL | SR Delemont | 1-1(0-1) | FC Schotz | - | H | ||||||||||
SUI PL | SR Delemont | 3-0(2-0) | Koniz | - | T | ||||||||||
SUI PL | SR Delemont | 2-0(2-0) | FC Thun U21 | - | T | ||||||||||
SUI PL | Wohlen | 1-2(0-0) | SR Delemont | - | T | ||||||||||
SUI PL | SR Delemont | 2-2(0-0) | Muri | - | H | ||||||||||
SUI PL | FC Emmenbrucke | 2-3(1-1) | SR Delemont | - | T | ||||||||||
SUI PL | SR Delemont | 4-2(4-1) | Concordia | - | T | ||||||||||
SUI PL | FC Black Stars | 3-2(1-1) | SR Delemont | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Neuchatel Xamax FCS U21 | Chủ | ||||||||||||||
SR Delemont | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
2.Liga Thụy Sỹ | Khách | Langenthal | 6 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | FC Munsingen | 13 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | FC Schotz | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | Solothurn | 6 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Khách | Rotkreuz | 13 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | SC Dornach | 20 Ngày |