Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[2-8] FC Munsingen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 7 | 6 | 6 | 33 | 35 | 27 | 8 | 36.8% |
Sân nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 21 | 21 | 14 | 10 | 44.4% |
Sân Khách | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 14 | 13 | 5 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 11 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 19 | 6 | 8 | 5 | 14 | 11 | 26 | 7 | 31.6% |
Sân nhà | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 5 | 16 | 7 | 44.4% |
Sân Khách | 10 | 2 | 4 | 4 | 4 | 6 | 10 | 8 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 4 | 16.7% |
[2-13] Langenthal | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 4 | 7 | 8 | 27 | 36 | 19 | 13 | 21.1% |
Sân nhà | 10 | 1 | 4 | 5 | 15 | 19 | 7 | 15 | 10.0% |
Sân Khách | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 17 | 12 | 7 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 8 | 7 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 19 | 3 | 10 | 6 | 6 | 10 | 19 | 15 | 15.8% |
Sân nhà | 10 | 3 | 4 | 3 | 6 | 6 | 13 | 11 | 30.0% |
Sân Khách | 9 | 0 | 6 | 3 | 0 | 4 | 6 | 13 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 1 | 10 | 33.3% |
FC Munsingen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SUI PL | Langenthal | 1-1 | FC Munsingen | H | |||||||||||
SUI PL | Langenthal | 2-0 | FC Munsingen | B | |||||||||||
SUI PL | FC Munsingen | 3-1 | Langenthal | T | |||||||||||
SUI PL | FC Munsingen | 4-1 | Langenthal | T | |||||||||||
SUI PL | Langenthal | 2-4 | FC Munsingen | T | |||||||||||
FC Munsingen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SUI PL | SR Delemont | 1-1 | FC Munsingen | H | |||||||||||
SUI PL | FC Munsingen | 1-2 | Koniz | B | |||||||||||
SUI PL | FC Thun U21 | 2-2 | FC Munsingen | H | |||||||||||
SUI PL | FC Munsingen | 2-2 | 3-5 | Wohlen | H | ||||||||||
SUI PL | FC Munsingen | 3-2 | Muri | T | |||||||||||
SUI PL | FC Emmenbrucke | 2-0 | FC Munsingen | B | |||||||||||
SUI PL | FC Munsingen | 4-2 | Concordia | T | |||||||||||
SUI PL | FC Black Stars | 1-2 | FC Munsingen | T | |||||||||||
SUI PL | FC Munsingen | 2-1 | Bassecourt | T | |||||||||||
SUI PL | SC Dornach | 0-1 | FC Munsingen | T | |||||||||||
Langenthal | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SUI PL | Langenthal | 1-1 | FC Schotz | H | |||||||||||
SUI PL | Langenthal | 1-3 | SR Delemont | B | |||||||||||
SUI PL | Koniz | 0-0 | 7-8 | Langenthal | H | ||||||||||
INT CF | SC Kriens | 4-2 | 10-1 | Langenthal | B | ||||||||||
SUI PL | Langenthal | 1-1 | FC Thun U21 | H | |||||||||||
SUI PL | Langenthal | 2-2 | Wohlen | H | |||||||||||
SUI PL | Muri | 1-2 | Langenthal | T | |||||||||||
SUI PL | Langenthal | 1-2 | FC Emmenbrucke | B | |||||||||||
SUI PL | Concordia | 4-1 | Langenthal | B | |||||||||||
SUI PL | Langenthal | 3-1 | FC Black Stars | T | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Munsingen | Chủ | ||||||||||||||
Langenthal | Khách |
FC Munsingen | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | B | 0% | Xem | T | Xem |
Langenthal | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
FC Munsingen | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | B | 0% | Xem | T | Xem |
Langenthal | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | FC Schotz | 7 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Khách | Neuchatel Xamax FCS U21 | 13 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | Solothurn | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | Neuchatel Xamax FCS U21 | 6 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Khách | Solothurn | 13 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | Rotkreuz | 20 Ngày |