Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[11] Boldmere St.Michaels (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 3 | 0 | 11 | 17 | 46 | 9 | 11 | 21.4% |
Sân nhà | 8 | 1 | 0 | 7 | 11 | 28 | 3 | 11 | 12.5% |
Sân Khách | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 18 | 6 | 8 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 25 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 3 | 6 | 5 | 6 | 14 | 15 | 9 | 21.4% |
Sân nhà | 8 | 2 | 5 | 1 | 2 | 4 | 11 | 8 | 25.0% |
Sân Khách | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | 4 | 11 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 11 | 4 | 16.7% |
[12] Loughborough Lightning (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 0 | 3 | 13 | 8 | 46 | 3 | 12 | 0.0% |
Sân nhà | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 22 | 1 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 24 | 2 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 17 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 16 | 1 | 6 | 9 | 2 | 14 | 9 | 12 | 6.3% |
Sân nhà | 8 | 1 | 3 | 4 | 2 | 7 | 6 | 12 | 12.5% |
Sân Khách | 8 | 0 | 3 | 5 | 0 | 7 | 3 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 5 | 6 | 16.7% |
Boldmere St.Michaels (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG WNPL | Loughborough Lightning (W) | 0-2 | 6-5 | Boldmere St.Michaels (W) | T | ||||||||||
Boldmere St.Michaels (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG WNPL | Boldmere St.Michaels (W) | 1-2 | 4-4 | Nữ Stoke City | B | ||||||||||
ENG WNPL | Boldmere St.Michaels (W) | 1-10 | 1-4 | Nữ Nottingham Forest | B | ||||||||||
ENG WNPL | Burnley (w) | 5-1 | 7-7 | Boldmere St.Michaels (W) | B | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ West Bromwich WFC | 2-0 | 3-4 | Boldmere St.Michaels (W) | B | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Nottingham Forest | 4-0 | 6-2 | Boldmere St.Michaels (W) | B | ||||||||||
ENG WNPL | Boldmere St.Michaels (W) | 1-2 | Nữ Brighouse Town | B | |||||||||||
ENG FA WC | Boldmere St.Michaels (W) | 2-2 | 4-4 | Nữ Derby County | H | ||||||||||
ENG FA WC | Sporting Khalsa (w) | 2-1 | 8-4 | Boldmere St.Michaels (W) | B | ||||||||||
ENG WNPL | Boldmere St.Michaels (W) | 3-0 | 2-6 | Nữ Fylde LFC | T | ||||||||||
ENG WNPL | Boldmere St.Michaels (W) | 1-2 | 2-1 | Nữ Liverpool Feds | B | ||||||||||
Loughborough Lightning (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG WNPL | Loughborough Lightning (W) | 2-2 | 2-8 | Nữ Nottingham Forest | H | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Stoke City | 3-0 | 2-3 | Loughborough Lightning (W) | B | ||||||||||
ENG WNPL | Loughborough Lightning (W) | 0-6 | 1-5 | Nữ Wolves | B | ||||||||||
ENG WNPL | Loughborough Lightning (W) | 1-2 | 0-4 | Burnley (w) | B | ||||||||||
ENG WNPL | Loughborough Lightning (W) | 1-2 | 1-2 | Nữ Derby County | B | ||||||||||
INT CF | Nữ Brighouse Town | 0-0 | 6-5 | Loughborough Lightning (W) | H | ||||||||||
ENG FA WC | Loughborough Lightning (W) | 1-3 | 5-9 | Nữ Stoke City | B | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Liverpool Feds | 2-0 | 9-4 | Loughborough Lightning (W) | B | ||||||||||
ENG FA WC | Loughborough Lightning (W) | 3-0 | 8-2 | Nữ Sheffield | T | ||||||||||
ENG WNPL | Loughborough Lightning (W) | 0-2 | Nữ Huddersfield Town | B | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Boldmere St.Michaels (W) | Chủ | ||||||||||||||
Loughborough Lightning (W) | Khách |
Boldmere St.Michaels (W) | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 1 | B | 0% | Xem | X | Xem |
Loughborough Lightning (W) | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Boldmere St.Michaels (W) | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | B | 0% | Xem | T | Xem |
Loughborough Lightning (W) | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
English Women’s Conference North | Khách | Nữ Huddersfield Town | 0 Ngày | |
English Women’s Conference North | Khách | Nữ Wolves | 14 Ngày | |
English Women’s Conference North | Khách | Nữ Liverpool Feds | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
English Women’s Conference North | Chủ | Nữ Liverpool Feds | 14 Ngày | |
English Women’s Conference North | Chủ | Nữ Fylde LFC | 28 Ngày | |
English Women’s Conference North | Khách | Nữ Huddersfield Town | 42 Ngày |