Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[6] Nữ Brighouse Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 22 | 22 | 6 | 37.5% |
Sân nhà | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | 11 | 6 | 50.0% |
Sân Khách | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 18 | 11 | 6 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 7 | 15 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 16 | 4 | 9 | 3 | 9 | 8 | 21 | 5 | 25.0% |
Sân nhà | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | 7 | 10 | 16.7% |
Sân Khách | 10 | 3 | 5 | 2 | 7 | 6 | 14 | 3 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | 8 | 33.3% |
[8] Nữ West Bromwich WFC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 28 | 16 | 8 | 26.7% |
Sân nhà | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 17 | 12 | 5 | 30.0% |
Sân Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 11 | 4 | 10 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 3 | 8 | 4 | 8 | 9 | 17 | 7 | 20.0% |
Sân nhà | 10 | 2 | 6 | 2 | 5 | 4 | 12 | 5 | 20.0% |
Sân Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | 5 | 10 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 7 | 33.3% |
Nữ Brighouse Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ West Bromwich WFC | 1-1 | 5-6 | Nữ Brighouse Town | H | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ West Bromwich WFC | 2-2 | 4-6 | Nữ Brighouse Town | H | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Brighouse Town | 1-1 | 5-3 | Nữ West Bromwich WFC | H | ||||||||||
Nữ Brighouse Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG WNPL | Burnley (w) | 5-1 | 7-2 | Nữ Brighouse Town | B | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Brighouse Town | 5-0 | Nữ Fylde LFC | T | |||||||||||
ENG WNPL | Nữ Brighouse Town | 2-1 | 7-3 | Nữ Liverpool Feds | T | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Huddersfield Town | 0-1 | 8-6 | Nữ Brighouse Town | T | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Brighouse Town | 1-0 | 5-4 | Nữ Stoke City | T | ||||||||||
ENG WNPL | Boldmere St.Michaels (W) | 1-2 | Nữ Brighouse Town | T | |||||||||||
INT CF | Nữ Brighouse Town | 0-0 | 6-5 | Loughborough Lightning (W) | H | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Leeds nUnited FC | 1-1 | 5-3 | Nữ Brighouse Town | H | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Wolves | 2-0 | Nữ Brighouse Town | B | |||||||||||
ENG WPR LC | Nữ Wolves | 1-0 | Nữ Brighouse Town | B | |||||||||||
Nữ West Bromwich WFC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ West Bromwich WFC | 1-3 | 4-3 | Nữ Wolves | B | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Liverpool Feds | 2-1 | 5-3 | Nữ West Bromwich WFC | B | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ West Bromwich WFC | 3-1 | 5-4 | Nữ Liverpool Feds | T | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ West Bromwich WFC | 2-0 | 3-4 | Boldmere St.Michaels (W) | T | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ West Bromwich WFC | 1-1 | 2-4 | Nữ Huddersfield Town | H | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ West Bromwich WFC | 0-7 | 1-6 | Nữ Brighton H.A. | B | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Liverpool Feds | 2-3 | Nữ West Bromwich WFC | T | |||||||||||
ENG FA WC | Lichfield City (W) | 0-8 | Nữ West Bromwich WFC | T | |||||||||||
ENG FA WC | Nữ West Bromwich WFC | 4-0 | Nữ Crewe Alexandra | T | |||||||||||
ENG WNPL | Nữ West Bromwich WFC | 1-3 | 2-5 | Nữ Derby County | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Brighouse Town | Chủ | ||||||||||||||
Nữ West Bromwich WFC | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (40.0%) | 3 (60.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 3 (60.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) |
Khách | 2 (40.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) |
Khách | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
English Women’s Conference North | Khách | Nữ Derby County | 14 Ngày | |
English Women’s Conference North | Chủ | Nữ Nottingham Forest | 28 Ngày | |
English Women’s Conference North | Chủ | Nữ Wolves | 42 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
English Women’s Conference North | Khách | Nữ Stoke City | 14 Ngày | |
English Women’s Conference North | Khách | Nữ Nottingham Forest | 21 Ngày | |
English Women’s Conference North | Chủ | Burnley (w) | 28 Ngày |