Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[9] Nữ Liverpool Feds | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 4 | 3 | 9 | 22 | 37 | 15 | 9 | 25.0% |
Sân nhà | 9 | 3 | 2 | 4 | 17 | 24 | 11 | 7 | 33.3% |
Sân Khách | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 13 | 4 | 11 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 16 | 3 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 16 | 2 | 8 | 6 | 5 | 13 | 14 | 11 | 12.5% |
Sân nhà | 9 | 1 | 5 | 3 | 4 | 8 | 8 | 10 | 11.1% |
Sân Khách | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 5 | 6 | 7 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 6 | 7 | 33.3% |
[7] Nữ Huddersfield Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 5 | 4 | 7 | 27 | 30 | 19 | 7 | 31.3% |
Sân nhà | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 15 | 9 | 8 | 42.9% |
Sân Khách | 9 | 2 | 4 | 3 | 17 | 15 | 10 | 7 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 11 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 16 | 3 | 6 | 7 | 8 | 13 | 15 | 10 | 18.8% |
Sân nhà | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | 8 | 9 | 28.6% |
Sân Khách | 9 | 1 | 4 | 4 | 2 | 6 | 7 | 6 | 11.1% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 6 | 2 | 0.0% |
Nữ Liverpool Feds | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Huddersfield Town | 2-0 | Nữ Liverpool Feds | B | |||||||||||
ENG FA WC | Nữ Liverpool Feds | 1-1 | Nữ Huddersfield Town | H | |||||||||||
Nữ Liverpool Feds | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Liverpool Feds | 2-1 | 5-3 | Nữ West Bromwich WFC | T | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ West Bromwich WFC | 3-1 | 5-4 | Nữ Liverpool Feds | B | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Brighouse Town | 2-1 | 7-3 | Nữ Liverpool Feds | B | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Stoke City | 2-0 | 3-6 | Nữ Liverpool Feds | B | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Liverpool Feds | 2-4 | 4-4 | Nữ Nottingham Forest | B | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Liverpool Feds | 2-4 | Nữ Derby County | B | |||||||||||
ENG FA WC | Nữ Liverpool Feds | 2-3 | Nữ West Bromwich WFC | B | |||||||||||
ENG FA WC | Nữ Liverpool Feds | 4-0 | Merseyrail (W) | T | |||||||||||
ENG WNPL | Nữ Liverpool Feds | 2-0 | 9-4 | Loughborough Lightning (W) | T | ||||||||||
ENG FA WC | Fleetwood Town FC (w) | 1-5 | Nữ Liverpool Feds | T | |||||||||||
Nữ Huddersfield Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Huddersfield Town | 1-2 | 6-4 | Boldmere St.Michaels (W) | B | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Derby County | 2-1 | 7-6 | Nữ Huddersfield Town | B | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Nottingham Forest | 3-0 | 5-2 | Nữ Huddersfield Town | B | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ West Bromwich WFC | 1-1 | 2-4 | Nữ Huddersfield Town | H | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Huddersfield Town | 0-1 | 8-6 | Nữ Brighouse Town | B | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Wolves | 2-2 | Nữ Huddersfield Town | H | |||||||||||
ENG WPR LC | Nữ Wolves | 2-2 | 0-0 | Nữ Huddersfield Town | H | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Huddersfield Town | 0-3 | 2-6 | Nữ Nottingham Forest | B | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Birmingham | 4-0 | 9-0 | Nữ Huddersfield Town | B | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Huddersfield Town | 3-0 | 8-3 | Durham Cestria (w) | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Liverpool Feds | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Huddersfield Town | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 6 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
English Women’s Conference North | Khách | Loughborough Lightning (W) | 7 Ngày | |
English Women’s Conference North | Chủ | Boldmere St.Michaels (W) | 21 Ngày | |
English Women’s Conference North | Khách | Burnley (w) | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
English Women’s Conference North | Chủ | Nữ Fylde LFC | 7 Ngày | |
English Women’s Conference North | Khách | Nữ Stoke City | 21 Ngày | |
English Women’s Conference North | Chủ | Loughborough Lightning (W) | 35 Ngày |