Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[5] Nữ Billericay Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 8 | 1 | 8 | 31 | 31 | 25 | 5 | 47.1% |
Sân nhà | 8 | 4 | 0 | 4 | 15 | 13 | 12 | 6 | 50.0% |
Sân Khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 16 | 18 | 13 | 6 | 44.4% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 15 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 3 | 9 | 5 | 8 | 11 | 18 | 7 | 17.6% |
Sân nhà | 8 | 2 | 5 | 1 | 6 | 3 | 11 | 5 | 25.0% |
Sân Khách | 9 | 1 | 4 | 4 | 2 | 8 | 7 | 9 | 11.1% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 1 | 5 | 4 | 0.0% |
[3] Nữ Portsmouth | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 11 | 1 | 4 | 32 | 14 | 34 | 3 | 68.8% |
Sân nhà | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 7 | 19 | 1 | 66.7% |
Sân Khách | 7 | 5 | 0 | 2 | 12 | 7 | 15 | 3 | 71.4% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 4 | 15 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 16 | 3 | 13 | 0 | 6 | 0 | 22 | 4 | 18.8% |
Sân nhà | 9 | 1 | 8 | 0 | 3 | 0 | 11 | 6 | 11.1% |
Sân Khách | 7 | 2 | 5 | 0 | 3 | 0 | 11 | 2 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 0 | 8 | 16.7% |
Nữ Billericay Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
EWSL | Nữ Portsmouth | 5-0 | 6-3 | Nữ Billericay Town | B | ||||||||||
Nữ Billericay Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
EWSL | Nữ Billericay Town | 4-1 | Bridgwater United (W) | T | |||||||||||
EWSL | Bridgwater United (W) | 1-2 | Nữ Billericay Town | T | |||||||||||
EWSL | Nữ Ipswich | 1-0 | 7-1 | Nữ Billericay Town | B | ||||||||||
EWSL | Nữ Billericay Town | 1-2 | 4-7 | Nữ Oxford United | B | ||||||||||
EWSL | Nữ Milton Keynes Dons | 6-3 | 8-5 | Nữ Billericay Town | B | ||||||||||
EWSL | Nữ Billericay Town | 0-4 | Nữ Cheltenham Town | B | |||||||||||
EWSL | Nữ Crawley Wasps | 0-5 | 1-4 | Nữ Billericay Town | T | ||||||||||
EWSL | Nữ Watford | 2-3 | Nữ Billericay Town | T | |||||||||||
ENG FA WC | Nữ AFC Wimbledon | 2-0 | 3-9 | Nữ Billericay Town | B | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Billericay Town | 12-0 | King's Lynn (W) | T | |||||||||||
Nữ Portsmouth | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
EWSL | Nữ Portsmouth | 1-0 | Nữ Plymouth Argyle | T | |||||||||||
ENG WPR LC | Nữ Nottingham Forest | 5-0 | Nữ Portsmouth | B | |||||||||||
EWSL | Nữ Watford | 2-0 | 5-3 | Nữ Portsmouth | B | ||||||||||
EWSL | Nữ London Bees | 1-4 | 2-5 | Nữ Portsmouth | T | ||||||||||
EWSL | Nữ Gillingham | 0-1 | Nữ Portsmouth | T | |||||||||||
EWSL | Bridgwater United (W) | 1-2 | Nữ Portsmouth | T | |||||||||||
EWSL | Nữ Portsmouth | 1-0 | Nữ Ipswich | T | |||||||||||
ENG FA WC | London City Lionesses (w) | 1-0 | 11-5 | Nữ Portsmouth | B | ||||||||||
ENG WPR LC | Nữ Portsmouth | 1-0 | Nữ Oxford United | T | |||||||||||
ENG FA WC | Nữ Portsmouth | 7-0 | 11-2 | Bowers Pitsea (W) | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Billericay Town | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Portsmouth | Khách |
Nữ Billericay Town | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Nữ Billericay Town | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 | 4 | 3 | 3 | 3 | 4 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
England Women's Southern Premier League | Chủ | Nữ Plymouth Argyle | 28 Ngày | |
England Women's Southern Premier League | Chủ | Nữ Watford | 42 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
England Women's Southern Premier League | Chủ | Nữ Cheltenham Town | 24 Ngày | |
England Women's Southern Premier League | Chủ | Nữ Oxford United | 28 Ngày | |
England Women's Southern Premier League | Khách | Nữ Crawley Wasps | 42 Ngày |