Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[12] Nữ Crawley Wasps | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 1 | 4 | 13 | 10 | 50 | 7 | 12 | 5.6% |
Sân nhà | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 20 | 5 | 11 | 12.5% |
Sân Khách | 10 | 0 | 2 | 8 | 5 | 30 | 2 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 18 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 1 | 10 | 7 | 2 | 16 | 13 | 11 | 5.6% |
Sân nhà | 8 | 1 | 5 | 2 | 1 | 6 | 8 | 10 | 12.5% |
Sân Khách | 10 | 0 | 5 | 5 | 1 | 10 | 5 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0.0% |
[2] Nữ Ipswich | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 11 | 2 | 3 | 31 | 10 | 35 | 2 | 68.8% |
Sân nhà | 9 | 6 | 1 | 2 | 18 | 7 | 19 | 2 | 66.7% |
Sân Khách | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 3 | 16 | 2 | 71.4% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 2 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 2 | 33 | 1 | 56.3% |
Sân nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 11 | 1 | 22 | 1 | 77.8% |
Sân Khách | 7 | 2 | 5 | 0 | 4 | 1 | 11 | 1 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 0 | 12 | 50.0% |
Nữ Crawley Wasps | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
EWSL | Nữ Ipswich | 3-0 | 5-8 | Nữ Crawley Wasps | B | ||||||||||
EWSL | Nữ Crawley Wasps | 0-2 | Nữ Ipswich | B | |||||||||||
ENG FA WC | Nữ Ipswich | 4-0 | 6-4 | Nữ Crawley Wasps | B | ||||||||||
EWSL | Nữ Ipswich | 1-0 | 4-10 | Nữ Crawley Wasps | B | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Crawley Wasps | 3-0 | Nữ Ipswich | T | |||||||||||
Nữ Crawley Wasps | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
EWSL | Nữ Watford | 6-0 | 7-2 | Nữ Crawley Wasps | B | ||||||||||
EWSL | Nữ Milton Keynes Dons | 3-1 | Nữ Crawley Wasps | B | |||||||||||
EWSL | Nữ Oxford United | 6-1 | 2-0 | Nữ Crawley Wasps | B | ||||||||||
EWSL | Nữ Gillingham | 1-0 | 4-1 | Nữ Crawley Wasps | B | ||||||||||
EWSL | Nữ Crawley Wasps | 2-1 | Nữ Plymouth Argyle | T | |||||||||||
EWSL | Bridgwater United (W) | 1-1 | Nữ Crawley Wasps | H | |||||||||||
EWSL | Nữ Crawley Wasps | 0-1 | Nữ London Bees | B | |||||||||||
EWSL | Nữ Crawley Wasps | 0-5 | 1-4 | Nữ Billericay Town | B | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Watford | 6-0 | Nữ Crawley Wasps | B | |||||||||||
ENG FA WC | Moneyfields (W) | 2-2 | Nữ Crawley Wasps | H | |||||||||||
Nữ Ipswich | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
EWSL | Nữ Ipswich | 3-0 | 7-1 | Nữ London Bees | T | ||||||||||
EWSL | Nữ Ipswich | 3-0 | 12-1 | Nữ Plymouth Argyle | T | ||||||||||
EWSL | Nữ Ipswich | 1-0 | 7-1 | Nữ Billericay Town | T | ||||||||||
EWSL | Bridgwater United (W) | 0-2 | Nữ Ipswich | T | |||||||||||
EWSL | Nữ Ipswich | 1-1 | Nữ Watford | H | |||||||||||
ENG FA WC | Nữ Ipswich | 0-1 | 3-5 | Nữ Lewes | B | ||||||||||
EWSL | Nữ London Bees | 1-2 | Nữ Ipswich | T | |||||||||||
EWSL | Nữ Portsmouth | 1-0 | Nữ Ipswich | B | |||||||||||
EWSL | Nữ Cheltenham Town | 0-2 | Nữ Ipswich | T | |||||||||||
ENG FA WC | Nữ Ipswich | 7-0 | Portishead Town (W) | T | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Crawley Wasps | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Ipswich | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 3 | 2 | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 |
Chủ | 2 | 3 | 2 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
England Women's Southern Premier League | Khách | Nữ Cheltenham Town | 28 Ngày | |
England Women's Southern Premier League | Chủ | Nữ Portsmouth | 42 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
England Women's Southern Premier League | Khách | Nữ Gillingham | 7 Ngày | |
England Women's Southern Premier League | Chủ | Nữ Oxford United | 14 Ngày | |
England Women's Southern Premier League | Khách | Nữ Milton Keynes Dons | 28 Ngày |