Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[7] Nữ Milton Keynes Dons | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 6 | 2 | 5 | 26 | 23 | 20 | 7 | 46.2% |
Sân nhà | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 | 12 | 5 | 66.7% |
Sân Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 13 | 15 | 8 | 9 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 8 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 13 | 3 | 7 | 3 | 9 | 6 | 16 | 8 | 23.1% |
Sân nhà | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 1 | 9 | 7 | 33.3% |
Sân Khách | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 5 | 7 | 8 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 1 | 9 | 33.3% |
[10] Bridgwater United (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 29 | 14 | 10 | 16.7% |
Sân nhà | 9 | 1 | 3 | 5 | 10 | 15 | 6 | 9 | 11.1% |
Sân Khách | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 14 | 8 | 10 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 13 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 0 | 14 | 4 | 3 | 7 | 14 | 9 | 0.0% |
Sân nhà | 9 | 0 | 9 | 0 | 3 | 3 | 9 | 9 | 0.0% |
Sân Khách | 9 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 5 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 5 | 1 | 3 | 4 | 5 | 0.0% |
Nữ Milton Keynes Dons | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
EWSL | Bridgwater United (W) | 1-1 | Nữ Milton Keynes Dons | H | |||||||||||
EWSL | Bridgwater United (W) | 2-0 | Nữ Milton Keynes Dons | B | |||||||||||
EWSL | Nữ Milton Keynes Dons | 1-1 | 5-5 | Bridgwater United (W) | H | ||||||||||
Nữ Milton Keynes Dons | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
EWSL | Nữ Milton Keynes Dons | 3-1 | Nữ Crawley Wasps | T | |||||||||||
EWSL | Nữ Gillingham | 0-1 | 3-4 | Nữ Milton Keynes Dons | T | ||||||||||
EWSL | Nữ Cheltenham Town | 2-2 | Nữ Milton Keynes Dons | H | |||||||||||
EWSL | Nữ Milton Keynes Dons | 0-2 | 9-0 | Nữ Gillingham | B | ||||||||||
EWSL | Nữ Milton Keynes Dons | 6-3 | 8-5 | Nữ Billericay Town | T | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Charlton | 3-1 | 8-1 | Nữ Milton Keynes Dons | B | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Milton Keynes Dons | 3-2 | Worthing (W) | T | |||||||||||
EWSL | Nữ Milton Keynes Dons | 2-0 | 3-6 | Nữ London Bees | T | ||||||||||
EWSL | Nữ Milton Keynes Dons | 0-1 | 1-8 | Nữ Oxford United | B | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Milton Keynes Dons | 8-1 | Mulbarton Wanderers (W) | T | |||||||||||
Bridgwater United (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
EWSL | Bridgwater United (W) | 3-3 | 6-2 | Nữ Cheltenham Town | H | ||||||||||
EWSL | Nữ Billericay Town | 4-1 | Bridgwater United (W) | B | |||||||||||
EWSL | Bridgwater United (W) | 1-2 | Nữ Billericay Town | B | |||||||||||
EWSL | Nữ Plymouth Argyle | 1-0 | 2-1 | Bridgwater United (W) | B | ||||||||||
EWSL | Bridgwater United (W) | 0-2 | Nữ Ipswich | B | |||||||||||
EWSL | Bridgwater United (W) | 1-1 | Nữ Crawley Wasps | H | |||||||||||
EWSL | Bridgwater United (W) | 1-2 | Nữ Portsmouth | B | |||||||||||
EWSL | Bridgwater United (W) | 0-3 | Nữ Oxford United | B | |||||||||||
EWSL | Nữ Gillingham | 0-2 | Bridgwater United (W) | T | |||||||||||
ENG FA WC | Nữ Cardiff City | 4-0 | Bridgwater United (W) | B | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Milton Keynes Dons | Chủ | ||||||||||||||
Bridgwater United (W) | Khách |
Nữ Milton Keynes Dons | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Nữ Milton Keynes Dons | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 4 | 3 |
Chủ | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
England Women's Southern Premier League | Khách | Nữ London Bees | 14 Ngày | |
England Women's Southern Premier League | Chủ | Nữ Ipswich | 28 Ngày | |
England Women's Southern Premier League | Khách | Nữ Plymouth Argyle | 42 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
England Women's Southern Premier League | Khách | Nữ London Bees | 42 Ngày |