Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[9] Paris FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 27 | 10 | 7 | 10 | 28 | 28 | 37 | 9 | 37.0% |
Sân nhà | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 16 | 15 | 17 | 30.8% |
Sân Khách | 14 | 6 | 4 | 4 | 13 | 12 | 22 | 4 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 5 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 27 | 6 | 13 | 8 | 9 | 13 | 31 | 16 | 22.2% |
Sân nhà | 13 | 4 | 4 | 5 | 6 | 8 | 16 | 16 | 30.8% |
Sân Khách | 14 | 2 | 9 | 3 | 3 | 5 | 15 | 11 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 5 | 6 | 16.7% |
[5] Bastia | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 27 | 12 | 6 | 9 | 31 | 30 | 42 | 5 | 44.4% |
Sân nhà | 14 | 8 | 2 | 4 | 16 | 10 | 26 | 4 | 57.1% |
Sân Khách | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 20 | 16 | 10 | 30.8% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 9 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 27 | 7 | 12 | 8 | 14 | 15 | 33 | 11 | 25.9% |
Sân nhà | 14 | 4 | 7 | 3 | 6 | 4 | 19 | 11 | 28.6% |
Sân Khách | 13 | 3 | 5 | 5 | 8 | 11 | 14 | 13 | 23.1% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 11 | 50.0% |
Paris FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
FRA D2 | Paris FC | 3-0 | 4-8 | Amiens SC | T | ||||||||||
FRA D2 | Stade Lavallois MFC | 1-2 | 3-1 | Paris FC | T | ||||||||||
FRA D2 | Paris FC | 1-2 | 5-2 | Guingamp | B | ||||||||||
FRA D2 | Paris FC | 3-0 | 5-4 | Chamois Niortais | T | ||||||||||
FRA D2 | Bordeaux | 2-1 | 3-2 | Paris FC | B | ||||||||||
FRAC | Paris FC | 1-1 | 5-6 | Annecy | H | ||||||||||
FRA D2 | Le Havre | 0-0 | 3-1 | Paris FC | H | ||||||||||
FRA D2 | Paris FC | 0-1 | 8-0 | Pau FC | B | ||||||||||
FRA D2 | Quevilly Rouen | 3-1 | 4-4 | Paris FC | B | ||||||||||
FRAC | Chamalieres FC | 0-4 | 2-4 | Paris FC | T | ||||||||||
Bastia | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
FRA D2 | Valenciennes US | 2-2 | 1-6 | Bastia | H | ||||||||||
FRA D2 | Bastia | 4-2 | 2-1 | Nimes | T | ||||||||||
FRA D2 | Rodez Aveyron | 0-2 | 3-4 | Bastia | T | ||||||||||
FRA D2 | Bastia | 1-1 | 7-1 | Guingamp | H | ||||||||||
FRA D2 | Bastia | 0-1 | 3-3 | Quevilly Rouen | B | ||||||||||
FRA D2 | Caen | 3-1 | 4-1 | Bastia | B | ||||||||||
FRA D2 | Bastia | 2-0 | 12-3 | Saint-Etienne | T | ||||||||||
FRA D2 | Grenoble | 0-1 | 3-9 | Bastia | T | ||||||||||
FRAC | Bastia | 1-1 | 6-5 | Lorient | H | ||||||||||
FRA D2 | Bastia | 1-0 | 7-2 | Pau FC | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Paris FC | Chủ | ||||||||||||||
Bastia | Khách |
Paris FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
FRA | Paris FC | 0.5 | Chamois Niortais | 3-0 | T | |
FRA | Paris FC | 0.5 | Annecy | 1-1 | B | |
FRA | Paris FC | 0.5 | Pau FC | 0-1 | B | |
FRA | Paris FC | 0.5 | Valenciennes US | 3-1 | T | |
FRA | Paris FC | 0.5 | Stade Lavallois MFC | 0-0 | B |
Paris FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
FRA | Paris FC | 2 | Sochaux | 1-2 | T | |
FRA | Paris FC | 2 | Ajaccio | 2-0 | H | |
FRA | Paris FC | 2 | Amiens SC | 1-0 | X | |
FRA | Paris FC | 2 | Amiens SC | 4-2 | T | |
FRA | Paris FC | 2 | Ajaccio | 1-1 | H |
Bastia | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
FRA | Caen | 0.5 | Bastia | 3-1 | B | |
FRA | Le Havre | 0.5 | Bastia | 3-0 | B | |
FRA | Ajaccio | 0.5 | Bastia | 0-1 | T | |
FRA | Paris FC | 0.5 | Bastia | 1-0 | B | |
FRA | Auxerre | 0.5 | Bastia | 1-0 | B |
Bastia | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
FRA | Valenciennes US | 2 | Bastia | 2-2 | T | |
FRA | Rodez Aveyron | 2 | Bastia | 0-2 | H | |
FRA | Caen | 2 | Bastia | 3-1 | T | |
FRA | Grenoble | 2 | Bastia | 0-1 | X | |
FRA | Guingamp | 2 | Bastia | 1-1 | H |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 (48.1%) | 13 (48.1%) | 0 (0.0%) | 16 (59.3%) | 11 (40.7%) |
Chủ | 8 (29.6%) | 5 (18.5%) | 0 (0.0%) | 9 (33.3%) | 4 (14.8%) |
Khách | 5 (18.5%) | 8 (29.6%) | 0 (0.0%) | 7 (25.9%) | 7 (25.9%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 (29.6%) | 14 (51.9%) | 0 (0.0%) | 13 (48.1%) | 14 (51.9%) |
Chủ | 2 (7.4%) | 9 (33.3%) | 0 (0.0%) | 8 (29.6%) | 6 (22.2%) |
Khách | 6 (22.2%) | 5 (18.5%) | 0 (0.0%) | 5 (18.5%) | 8 (29.6%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 9 |
Chủ | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 5 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 4 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 1 | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 |
Khách | 3 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 4 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng hai Pháp | Khách | Valenciennes US | 14 Ngày | |
Hạng hai Pháp | Chủ | Saint-Etienne | 21 Ngày | |
Hạng hai Pháp | Khách | Caen | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng hai Pháp | Chủ | Sochaux | 14 Ngày | |
Hạng hai Pháp | Khách | Bordeaux | 21 Ngày | |
Hạng hai Pháp | Chủ | Annecy | 28 Ngày |