Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[14] Annecy | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 27 | 8 | 8 | 11 | 29 | 33 | 32 | 14 | 29.6% |
Sân nhà | 13 | 6 | 2 | 5 | 12 | 12 | 20 | 13 | 46.2% |
Sân Khách | 14 | 2 | 6 | 6 | 17 | 21 | 12 | 16 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 27 | 7 | 12 | 8 | 13 | 16 | 33 | 12 | 25.9% |
Sân nhà | 13 | 3 | 4 | 6 | 3 | 7 | 13 | 19 | 23.1% |
Sân Khách | 14 | 4 | 8 | 2 | 10 | 9 | 20 | 3 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 7 | 6 | 16.7% |
[10] Guingamp | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 27 | 10 | 7 | 10 | 35 | 36 | 37 | 10 | 37.0% |
Sân nhà | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 20 | 15 | 18 | 28.6% |
Sân Khách | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 16 | 22 | 3 | 46.2% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 27 | 8 | 11 | 8 | 18 | 16 | 35 | 8 | 29.6% |
Sân nhà | 14 | 5 | 6 | 3 | 9 | 6 | 21 | 6 | 35.7% |
Sân Khách | 13 | 3 | 5 | 5 | 9 | 10 | 14 | 12 | 23.1% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 4 | 9 | 50.0% |
Annecy | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
FRA D2 | Grenoble | 2-1 | 0-5 | Annecy | B | ||||||||||
FRA D2 | Annecy | 0-3 | 6-4 | Metz | B | ||||||||||
FRAC | Marseille | 2-2 | 10-3 | Annecy | H | ||||||||||
FRA D2 | Sochaux | 5-1 | 2-2 | Annecy | B | ||||||||||
FRA D2 | Annecy | 2-0 | 10-8 | Amiens SC | T | ||||||||||
FRA D2 | Stade Lavallois MFC | 1-1 | 2-9 | Annecy | H | ||||||||||
FRAC | Paris FC | 1-1 | 5-6 | Annecy | H | ||||||||||
FRA D2 | Saint-Etienne | 3-2 | 5-5 | Annecy | B | ||||||||||
FRA D2 | Annecy | 2-0 | 3-3 | Caen | T | ||||||||||
FRA D2 | Pau FC | 2-2 | 9-3 | Annecy | H | ||||||||||
Guingamp | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
FRA D2 | Guingamp | 2-0 | 3-4 | Dijon | T | ||||||||||
FRA D2 | Paris FC | 1-2 | 5-2 | Guingamp | T | ||||||||||
FRA D2 | Guingamp | 1-2 | 2-2 | Caen | B | ||||||||||
FRA D2 | Bastia | 1-1 | 7-1 | Guingamp | H | ||||||||||
FRA D2 | Guingamp | 3-1 | 7-6 | Valenciennes US | T | ||||||||||
FRA D2 | Quevilly Rouen | 2-0 | 4-4 | Guingamp | B | ||||||||||
FRA D2 | Guingamp | 1-2 | 5-4 | Nimes | B | ||||||||||
FRA D2 | Rodez Aveyron | 0-1 | 7-0 | Guingamp | T | ||||||||||
FRA D2 | Guingamp | 2-4 | 2-5 | Grenoble | B | ||||||||||
FRA D2 | Amiens SC | 1-1 | 8-2 | Guingamp | H | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Annecy | Chủ | ||||||||||||||
Guingamp | Khách |
Annecy | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
FRA | Grenoble | 0 | Annecy | 2-1 | B | |
FRA | Annecy | 0 | Amiens SC | 2-0 | T | |
FRA | Annecy | 0 | Paris FC | 2-0 | T | |
FRA | Annecy | 0 | Grenoble | 0-0 | H | |
FRA | Amiens SC | 0 | Annecy | 1-0 | B |
Annecy | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
FRA | Annecy | 2/2.5 | Metz | 0-3 | T | |
FRA | Annecy | 2/2.5 | Caen | 2-0 | X | |
FRA | Annecy | 2/2.5 | Nimes | 0-0 | X | |
FRA | Annecy | 2/2.5 | Sochaux | 2-1 | T | |
FRA | Annecy | 2/2.5 | Bastia | 0-2 | X |
Guingamp | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
FRA | Guingamp | 0 | Caen | 1-2 | B | |
FRA | Nimes | 0 | Guingamp | 1-2 | T | |
FRA | Guingamp | 0 | Le Havre | 0-1 | B | |
FRA | Valenciennes US | 0 | Guingamp | 1-0 | B | |
FRA | Guingamp | 0 | Sochaux | 1-2 | B |
Guingamp | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
FRA | Paris FC | 2/2.5 | Guingamp | 1-2 | T | |
FRA | Quevilly Rouen | 2/2.5 | Guingamp | 2-0 | X | |
FRA | Amiens SC | 2/2.5 | Guingamp | 1-1 | X | |
FRA | Nimes | 2/2.5 | Guingamp | 1-2 | T | |
FRA | Dijon | 2/2.5 | Guingamp | 1-1 | X |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 (40.7%) | 13 (48.1%) | 0 (0.0%) | 10 (37.0%) | 17 (63.0%) |
Chủ | 4 (14.8%) | 6 (22.2%) | 0 (0.0%) | 6 (22.2%) | 7 (25.9%) |
Khách | 7 (25.9%) | 7 (25.9%) | 0 (0.0%) | 4 (14.8%) | 10 (37.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 (48.1%) | 11 (40.7%) | 0 (0.0%) | 13 (48.1%) | 14 (51.9%) |
Chủ | 8 (29.6%) | 4 (14.8%) | 0 (0.0%) | 5 (18.5%) | 9 (33.3%) |
Khách | 5 (18.5%) | 7 (25.9%) | 0 (0.0%) | 8 (29.6%) | 5 (18.5%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 2 | 5 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 5 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 2 | 4 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 1 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 0 | 4 | 5 | 5 | 1 | 7 | 1 | 2 | 6 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 0 | 5 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 0 | 4 | 2 | 3 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng hai Pháp | Khách | Nimes | 14 Ngày | |
Cúp Pháp | Chủ | Toulouse | 19 Ngày | |
Hạng hai Pháp | Chủ | Valenciennes US | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng hai Pháp | Chủ | Bordeaux | 16 Ngày | |
Hạng hai Pháp | Khách | Le Havre | 21 Ngày | |
Hạng hai Pháp | Chủ | Amiens SC | 28 Ngày |