-
[6] 22%Thắng25% [7]
-
[8] 29%Hòa33% [9]
-
[13] 48%Bại40% [11]
-
[5] 35%Thắng21% [3]
-
[5] 35%Hòa28% [4]
-
[4] 28%Bại50% [7]
[FRA D2-18] Dijon | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 27 | 6 | 8 | 13 | 24 | 33 | 26 | 18 | 22.2% |
Sân nhà | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 14 | 20 | 12 | 35.7% |
Sân Khách | 13 | 1 | 3 | 9 | 9 | 19 | 6 | 20 | 7.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 27 | 7 | 10 | 10 | 10 | 12 | 31 | 15 | 25.9% |
Sân nhà | 14 | 5 | 4 | 5 | 8 | 5 | 19 | 10 | 35.7% |
Sân Khách | 13 | 2 | 6 | 5 | 2 | 7 | 12 | 19 | 15.4% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 4 | 5 | 16.7% |
[FRA D2-16] Pau FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 27 | 7 | 9 | 11 | 21 | 31 | 30 | 16 | 25.9% |
Sân nhà | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 14 | 17 | 16 | 30.8% |
Sân Khách | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 17 | 13 | 15 | 21.4% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 7 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 27 | 7 | 8 | 12 | 8 | 16 | 29 | 17 | 25.9% |
Sân nhà | 13 | 4 | 3 | 6 | 4 | 7 | 15 | 17 | 30.8% |
Sân Khách | 14 | 3 | 5 | 6 | 4 | 9 | 14 | 15 | 21.4% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 2 | 4 | 6 | 33.3% |
Dijon | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FRA D2 | Guingamp | 2-0(1-0) | Dijon | 3-4(1-1) | B | ||||||||||
FRA D2 | Dijon | 1-0(1-0) | Grenoble | 6-6(2-3) | T | ||||||||||
FRA D2 | Valenciennes US | 2-2(0-0) | Dijon | 3-5(3-2) | H | ||||||||||
FRA D2 | Dijon | 0-0(0-0) | Metz | 3-5(3-1) | H | ||||||||||
FRA D2 | Saint-Etienne | 2-0(2-0) | Dijon | 6-7(2-4) | B | ||||||||||
FRA D2 | Dijon | 0-1(0-1) | Chamois Niortais | 6-1(2-1) | B | ||||||||||
FRA D2 | Stade Lavallois MFC | 1-0(0-0) | Dijon | 5-5(4-1) | B | ||||||||||
FRA D2 | Dijon | 0-3(0-1) | Bordeaux | 3-0(2-0) | B | ||||||||||
FRA D2 | Dijon | 2-1(1-0) | Valenciennes US | 2-8(1-5) | T | ||||||||||
FRA D2 | Paris FC | 2-1(1-0) | Dijon | 6-7(3-5) | B | ||||||||||
Pau FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FRA D2 | Pau FC | 1-0(1-0) | Chamois Niortais | 5-5(2-1) | T | ||||||||||
FRA D2 | Amiens SC | 1-0(1-0) | Pau FC | 6-5(2-2) | B | ||||||||||
FRA D2 | Saint-Etienne | 2-0(1-0) | Pau FC | 5-1(3-0) | B | ||||||||||
FRA D2 | Pau FC | 0-1(0-1) | Stade Lavallois MFC | 4-1(1-0) | B | ||||||||||
FRA D2 | Grenoble | 1-1(0-1) | Pau FC | 6-4(2-4) | H | ||||||||||
FRA D2 | Pau FC | 0-2(0-1) | Bordeaux | 5-3(2-2) | B | ||||||||||
FRA D2 | Paris FC | 0-1(0-0) | Pau FC | 8-0(5-0) | T | ||||||||||
FRA D2 | Pau FC | 2-2(0-2) | Annecy | 9-3(2-2) | H | ||||||||||
FRAC | Lille OSC | 2-0(1-0) | Pau FC | 5-1(1-0) | B | ||||||||||
FRA D2 | Bastia | 1-0(0-0) | Pau FC | 7-2(3-1) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dijon | Chủ | ||||||||||||||
Pau FC | Khách |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 (48.1%) | 12 (44.4%) | 0 (0.0%) | 15 (55.6%) | 12 (44.4%) |
Chủ | 6 (22.2%) | 7 (25.9%) | 0 (0.0%) | 7 (25.9%) | 7 (25.9%) |
Khách | 7 (25.9%) | 5 (18.5%) | 0 (0.0%) | 8 (29.6%) | 5 (18.5%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 (29.6%) | 17 (63.0%) | 0 (0.0%) | 14 (51.9%) | 13 (48.1%) |
Chủ | 5 (18.5%) | 8 (29.6%) | 0 (0.0%) | 7 (25.9%) | 6 (22.2%) |
Khách | 3 (11.1%) | 9 (33.3%) | 0 (0.0%) | 7 (25.9%) | 7 (25.9%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 4 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 4 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 2 | 4 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng hai Pháp | Khách | Caen | 14 Ngày | |
Hạng hai Pháp | Chủ | Rodez Aveyron | 21 Ngày | |
Hạng hai Pháp | Khách | Quevilly Rouen | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng hai Pháp | Chủ | Le Havre | 14 Ngày | |
Hạng hai Pháp | Chủ | Metz | 21 Ngày | |
Hạng hai Pháp | Khách | Sochaux | 28 Ngày |