Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[18] Dijon | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 27 | 6 | 8 | 13 | 24 | 33 | 26 | 18 | 22.2% |
Sân nhà | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 14 | 20 | 12 | 35.7% |
Sân Khách | 13 | 1 | 3 | 9 | 9 | 19 | 6 | 20 | 7.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 27 | 7 | 10 | 10 | 10 | 12 | 31 | 15 | 25.9% |
Sân nhà | 14 | 5 | 4 | 5 | 8 | 5 | 19 | 10 | 35.7% |
Sân Khách | 13 | 2 | 6 | 5 | 2 | 7 | 12 | 19 | 15.4% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 4 | 5 | 16.7% |
[16] Pau FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 27 | 7 | 9 | 11 | 21 | 31 | 30 | 16 | 25.9% |
Sân nhà | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 14 | 17 | 16 | 30.8% |
Sân Khách | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 17 | 13 | 15 | 21.4% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 7 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 27 | 7 | 8 | 12 | 8 | 16 | 29 | 17 | 25.9% |
Sân nhà | 13 | 4 | 3 | 6 | 4 | 7 | 15 | 17 | 30.8% |
Sân Khách | 14 | 3 | 5 | 6 | 4 | 9 | 14 | 15 | 21.4% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 2 | 4 | 6 | 33.3% |
Dijon | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
FRA D2 | Guingamp | 2-0 | 3-4 | Dijon | B | ||||||||||
FRA D2 | Dijon | 1-0 | 6-6 | Grenoble | T | ||||||||||
FRA D2 | Valenciennes US | 2-2 | 3-5 | Dijon | H | ||||||||||
FRA D2 | Dijon | 0-0 | 3-5 | Metz | H | ||||||||||
FRA D2 | Saint-Etienne | 2-0 | 6-7 | Dijon | B | ||||||||||
FRA D2 | Dijon | 0-1 | 6-1 | Chamois Niortais | B | ||||||||||
FRA D2 | Stade Lavallois MFC | 1-0 | 5-5 | Dijon | B | ||||||||||
FRA D2 | Dijon | 0-3 | 3-0 | Bordeaux | B | ||||||||||
FRA D2 | Dijon | 2-1 | 2-8 | Valenciennes US | T | ||||||||||
FRA D2 | Paris FC | 2-1 | 6-7 | Dijon | B | ||||||||||
Pau FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
FRA D2 | Pau FC | 1-0 | 5-5 | Chamois Niortais | T | ||||||||||
FRA D2 | Amiens SC | 1-0 | 6-5 | Pau FC | B | ||||||||||
FRA D2 | Saint-Etienne | 2-0 | 5-1 | Pau FC | B | ||||||||||
FRA D2 | Pau FC | 0-1 | 4-1 | Stade Lavallois MFC | B | ||||||||||
FRA D2 | Grenoble | 1-1 | 6-4 | Pau FC | H | ||||||||||
FRA D2 | Pau FC | 0-2 | 5-3 | Bordeaux | B | ||||||||||
FRA D2 | Paris FC | 0-1 | 8-0 | Pau FC | T | ||||||||||
FRA D2 | Pau FC | 2-2 | 9-3 | Annecy | H | ||||||||||
FRAC | Lille OSC | 2-0 | 5-1 | Pau FC | B | ||||||||||
FRA D2 | Bastia | 1-0 | 7-2 | Pau FC | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dijon | Chủ | ||||||||||||||
Pau FC | Khách |
Dijon | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
FRA | Dijon | 0/0.5 | Grenoble | 1-0 | T | |
FRA | Dijon | 0/0.5 | Valenciennes US | 2-1 | T | |
FRA | Dijon | 0/0.5 | Stade Lavallois MFC | 5-0 | T | |
FRA | Dijon | 0/0.5 | Guingamp | 1-1 | B | |
FRA | Dijon | 0/0.5 | Le Havre | 0-0 | B |
Dijon | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
FRA | Dijon | 2 | Grenoble | 1-0 | X | |
FRA | Dijon | 2 | Sochaux | 0-2 | H | |
FRA | Dijon | 2 | Guingamp | 3-3 | T | |
FRA | Dijon | 2 | Ajaccio | 0-3 | T | |
FRA | Dijon | 2 | Chamois Niortais | 2-2 | T |
Pau FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
FRA | Grenoble | 0/0.5 | Pau FC | 1-1 | T | |
FRA | Pau FC | 0/-0.5 | Montpellier | 2-1 | T | |
FRA | Annecy | 0/0.5 | Pau FC | 0-2 | T | |
FRA | Stade Lavallois MFC | 0/0.5 | Pau FC | 0-1 | T | |
FRA | Pau FC | 0/-0.5 | Saint-Etienne | 2-2 | T |
Pau FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
FRA | Grenoble | 2 | Pau FC | 1-1 | H | |
FRA | Bastia | 2 | Pau FC | 1-0 | X | |
FRA | Annecy | 2 | Pau FC | 0-2 | H | |
FRA | Sochaux | 2 | Pau FC | 2-1 | T | |
FRA | Le Havre | 2 | Pau FC | 1-0 | X |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 (48.1%) | 12 (44.4%) | 0 (0.0%) | 15 (55.6%) | 12 (44.4%) |
Chủ | 6 (22.2%) | 7 (25.9%) | 0 (0.0%) | 7 (25.9%) | 7 (25.9%) |
Khách | 7 (25.9%) | 5 (18.5%) | 0 (0.0%) | 8 (29.6%) | 5 (18.5%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 (29.6%) | 17 (63.0%) | 0 (0.0%) | 14 (51.9%) | 13 (48.1%) |
Chủ | 5 (18.5%) | 8 (29.6%) | 0 (0.0%) | 7 (25.9%) | 6 (22.2%) |
Khách | 3 (11.1%) | 9 (33.3%) | 0 (0.0%) | 7 (25.9%) | 7 (25.9%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 4 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 4 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 2 | 4 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng hai Pháp | Khách | Caen | 14 Ngày | |
Hạng hai Pháp | Chủ | Rodez Aveyron | 21 Ngày | |
Hạng hai Pháp | Khách | Quevilly Rouen | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng hai Pháp | Chủ | Le Havre | 14 Ngày | |
Hạng hai Pháp | Chủ | Metz | 21 Ngày | |
Hạng hai Pháp | Khách | Sochaux | 28 Ngày |