Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[B-2] Kestel | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 13 | 8 | 1 | 35 | 11 | 47 | 2 | 59.1% |
Sân nhà | 11 | 8 | 3 | 0 | 20 | 3 | 27 | 3 | 72.7% |
Sân Khách | 11 | 5 | 5 | 1 | 15 | 8 | 20 | 3 | 45.5% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 2 | 12 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 11 | 10 | 1 | 17 | 3 | 43 | 1 | 50.0% |
Sân nhà | 11 | 7 | 4 | 0 | 9 | 0 | 25 | 2 | 63.6% |
Sân Khách | 11 | 4 | 6 | 1 | 8 | 3 | 18 | 3 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 1 | 11 | 50.0% |
[B-1] 76 Igdir Belediye spor | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 14 | 5 | 2 | 47 | 11 | 47 | 1 | 66.7% |
Sân nhà | 11 | 8 | 3 | 0 | 33 | 6 | 27 | 2 | 72.7% |
Sân Khách | 10 | 6 | 2 | 2 | 14 | 5 | 20 | 2 | 60.0% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 3 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 11 | 8 | 2 | 22 | 6 | 41 | 2 | 52.4% |
Sân nhà | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 3 | 22 | 3 | 54.5% |
Sân Khách | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 3 | 19 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 2 | 13 | 66.7% |
Kestel | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
TUR 3B | 76 Igdir Belediye spor | 1-1 | Kestel | H | |||||||||||
TUR 3B | 76 Igdir Belediye spor | 2-1 | Kestel | B | |||||||||||
TUR 3B | Kestel | 0-2 | 5-3 | 76 Igdir Belediye spor | B | ||||||||||
Kestel | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
TUR 3B | Ofspor | 0-1 | 5-3 | Kestel | T | ||||||||||
TUR 3B | Kestel | 0-0 | 11-4 | Karaman Belediyespor | H | ||||||||||
TUR 3B | Bayrampasa | 0-4 | 0-2 | Kestel | T | ||||||||||
TUR 3B | Kestel | 0-0 | 10-3 | Gumushanespor | H | ||||||||||
TUR 3B | Kusadasispor | 2-2 | 8-5 | Kestel | H | ||||||||||
TUR 3B | Kestel | 2-0 | 0-2 | Turk Metal Kirikkale | T | ||||||||||
TUR 3B | Kestel | 1-0 | 3-0 | Ayvalikgucu Belediyespor | T | ||||||||||
TUR 3B | Ergene Velimese | 0-1 | 10-4 | Kestel | T | ||||||||||
TUR 3B | Kestel | 4-1 | 3-4 | Eynesil | T | ||||||||||
TUR 3B | Bulvarspor | 2-1 | 5-4 | Kestel | B | ||||||||||
76 Igdir Belediye spor | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
TUR 3B | Elazig Belediyespor | 0-5 | 2-9 | 76 Igdir Belediye spor | T | ||||||||||
TUR 3B | 76 Igdir Belediye spor | 3-0 | Kahramanmaras | T | |||||||||||
TUR 3B | 76 Igdir Belediye spor | 4-1 | Darica Genclerbirligi | T | |||||||||||
TUR 3B | Turgutluspor | 1-3 | 2-7 | 76 Igdir Belediye spor | T | ||||||||||
TUR 3B | 76 Igdir Belediye spor | 1-1 | Orduspor | H | |||||||||||
TUR 3B | 76 Igdir Belediye spor | 3-0 | Ofspor | T | |||||||||||
TUR 3B | Karaman Belediyespor | 1-0 | 76 Igdir Belediye spor | B | |||||||||||
TUR 3B | 76 Igdir Belediye spor | 2-0 | Bayrampasa | T | |||||||||||
TUR 3B | Gumushanespor | 0-1 | 76 Igdir Belediye spor | T | |||||||||||
TUR 3B | 76 Igdir Belediye spor | 0-0 | Kusadasispor | H | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kestel | Chủ | ||||||||||||||
76 Igdir Belediye spor | Khách |
Kestel | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | Xem | 0 | 0% | 2 | 100% | Xem |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | Xem | 0 | 0% | 2 | 100% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 2 | B T | 50% | Xem | X X | Xem |
76 Igdir Belediye spor | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Kestel | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | Xem | 0 | 0% | 2 | 100% | Xem |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | Xem | 0 | 0% | 2 | 100% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 2 | B B | 0% | Xem | X X | Xem |
76 Igdir Belediye spor | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 5 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3 | 6 | 2 | 4 |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 6 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 5 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 2 | 7 | 3 | 4 | 3 | 4 | 4 | 3 | 7 |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 3 | 2 | 3 | 2 | 4 | 3 | 5 |
Khách | 2 | 1 | 5 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 6 | 2 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Tư Thổ Nhĩ Kỳ | Chủ | Elazig Belediyespor | 3 Ngày | |
Hạng Tư Thổ Nhĩ Kỳ | Khách | Orduspor | 7 Ngày | |
Hạng Tư Thổ Nhĩ Kỳ | Khách | Darica Genclerbirligi | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Tư Thổ Nhĩ Kỳ | Khách | Ayvalikgucu Belediyespor | 3 Ngày | |
Hạng Tư Thổ Nhĩ Kỳ | Chủ | Bulvarspor | 7 Ngày | |
Hạng Tư Thổ Nhĩ Kỳ | Khách | Kusadasispor | 14 Ngày |