Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[12] TS Galaxy | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 5 | 12 | 5 | 15 | 12 | 27 | 12 | 22.7% |
Sân nhà | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 5 | 11 | 16 | 20.0% |
Sân Khách | 12 | 3 | 7 | 2 | 7 | 7 | 16 | 4 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 4 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 5 | 13 | 4 | 9 | 8 | 28 | 7 | 22.7% |
Sân nhà | 10 | 2 | 5 | 3 | 4 | 4 | 11 | 14 | 20.0% |
Sân Khách | 12 | 3 | 8 | 1 | 5 | 4 | 17 | 4 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 1 | 9 | 33.3% |
[6] Richards Bay | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 8 | 7 | 7 | 17 | 16 | 31 | 6 | 36.4% |
Sân nhà | 11 | 3 | 4 | 4 | 5 | 7 | 13 | 12 | 27.3% |
Sân Khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 9 | 18 | 3 | 45.5% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 8 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 4 | 14 | 4 | 6 | 5 | 26 | 8 | 18.2% |
Sân nhà | 11 | 1 | 6 | 4 | 1 | 4 | 9 | 16 | 9.1% |
Sân Khách | 11 | 3 | 8 | 0 | 5 | 1 | 17 | 3 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0.0% |
TS Galaxy | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SAPL D1 | Richards Bay | 0-0 | 8-2 | TS Galaxy | H | ||||||||||
SAFL | Richards Bay | 1-0 | TS Galaxy | B | |||||||||||
SAFL | TS Galaxy | 1-1 | 4-1 | Richards Bay | H | ||||||||||
SAFL | TS Galaxy | 3-0 | Richards Bay | T | |||||||||||
SAFL | Richards Bay | 0-0 | TS Galaxy | H | |||||||||||
TS Galaxy | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SALC | TS Galaxy | 3-6 | 9-3 | Stellenbosch FC | B | ||||||||||
SAPL D1 | Tshakhuma TM | 0-0 | 9-1 | TS Galaxy | H | ||||||||||
SAPL D1 | AmaZulu | 1-2 | 5-0 | TS Galaxy | T | ||||||||||
SALC | TS Galaxy | 2-0 | 2-6 | Amavarara FC | T | ||||||||||
SAPL D1 | TS Galaxy | 0-0 | 3-7 | Kaizer Chiefs | H | ||||||||||
SAPL D1 | TS Galaxy | 4-0 | 4-9 | Lamontville Golden Arrows | T | ||||||||||
SAPL D1 | TS Galaxy | 1-2 | 7-4 | Mamelodi Sundowns | B | ||||||||||
SAPL D1 | Cape Town City | 1-0 | 6-4 | TS Galaxy | B | ||||||||||
SAPL D1 | Moroka Swallows | 0-0 | 3-6 | TS Galaxy | H | ||||||||||
SAPL D1 | TS Galaxy | 0-0 | 3-0 | Stellenbosch FC | H | ||||||||||
Richards Bay | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SAPL D1 | Richards Bay | 0-1 | 4-6 | Kaizer Chiefs | B | ||||||||||
SAPL D1 | Richards Bay | 1-2 | 8-3 | Stellenbosch FC | B | ||||||||||
SAPL D1 | Sekhukhune United | 2-0 | 7-5 | Richards Bay | B | ||||||||||
SALC | Mamelodi Sundowns | 3-2 | 10-1 | Richards Bay | B | ||||||||||
SAPL D1 | Moroka Swallows | 1-0 | 5-4 | Richards Bay | B | ||||||||||
SAPL D1 | Richards Bay | 1-1 | 5-5 | AmaZulu | H | ||||||||||
SAPL D1 | Supersport United | 1-1 | 2-2 | Richards Bay | H | ||||||||||
SAPL D1 | Tshakhuma TM | 0-2 | 5-4 | Richards Bay | T | ||||||||||
SAPL D1 | Richards Bay | 0-2 | 5-7 | Mamelodi Sundowns | B | ||||||||||
SAPL D1 | Richards Bay | 1-0 | 3-5 | Moroka Swallows | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TS Galaxy | Chủ | ||||||||||||||
Richards Bay | Khách |
TS Galaxy | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
SAP | TS Galaxy | 0/0.5 | Lamontville Golden Arrows | 4-0 | T | |
SAP | TS Galaxy | 0/0.5 | Stellenbosch FC | 0-0 | B | |
SAP | TS Galaxy | 0/0.5 | Moroka Swallows | 0-0 | B | |
SAP | TS Galaxy | 0/0.5 | Tshakhuma TM | 0-1 | B | |
SAP | Chippa United FC | 0/-0.5 | TS Galaxy | 0-1 | T |
TS Galaxy | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
SAP | TS Galaxy | 2 | Kaizer Chiefs | 0-0 | X | |
SAP | TS Galaxy | 2 | Cape Town City | 0-1 | X | |
SAP | TS Galaxy | 2 | Supersport United | 2-0 | H | |
SAP | TS Galaxy | 2 | Tshakhuma TM | 0-0 | X | |
SAP | TS Galaxy | 2 | Supersport United | 1-1 | H |
Richards Bay | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
SAP | Richards Bay | 0/-0.5 | Kaizer Chiefs | 0-1 | B | |
SAP | AmaZulu | 0/0.5 | Richards Bay | 0-1 | T | |
SAP | Stellenbosch FC | 0/0.5 | Richards Bay | 1-2 | T | |
SAP | Lamontville Golden Arrows | 0/0.5 | Richards Bay | 0-2 | T | |
SAF | Chippa United FC | 0/0.5 | Richards Bay | 2-1 | B |
Richards Bay | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
SAP | Sekhukhune United | 2 | Richards Bay | 2-0 | H | |
SAP | Moroka Swallows | 2 | Richards Bay | 1-0 | X | |
SAP | Supersport United | 2 | Richards Bay | 1-1 | H | |
SAP | Tshakhuma TM | 2 | Richards Bay | 0-2 | H | |
SAP | Chippa United FC | 2 | Richards Bay | 3-3 | T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 3 | 4 | 0 | 1 | 9 | 6 |
Chủ | 6 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 |
Khách | 8 | 1 | 3 | 0 | 0 | 5 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 8 | 3 | 1 | 0 | 6 | 11 |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Khách | 4 | 3 | 3 | 1 | 0 | 5 | 7 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 1 | 0 | 1 | 11 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 1 | 0 | 5 | 5 | 3 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (31.8%) | 14 (63.6%) | 0 (0.0%) | 7 (31.8%) | 15 (68.2%) |
Chủ | 3 (13.6%) | 6 (27.3%) | 0 (0.0%) | 3 (13.6%) | 7 (31.8%) |
Khách | 4 (18.2%) | 8 (36.4%) | 0 (0.0%) | 4 (18.2%) | 8 (36.4%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (19.0%) | 13 (61.9%) | 0 (0.0%) | 10 (47.6%) | 11 (52.4%) |
Chủ | 2 (9.5%) | 8 (38.1%) | 0 (0.0%) | 5 (23.8%) | 5 (23.8%) |
Khách | 2 (9.5%) | 5 (23.8%) | 0 (0.0%) | 5 (23.8%) | 6 (28.6%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 5 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | Chủ | Maritzburg United | 14 Ngày | |
VĐQG Nam Phi | Khách | Supersport United | 19 Ngày | |
VĐQG Nam Phi | Chủ | Bloemfontein Celtic | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | Chủ | Orlando Pirates | 13 Ngày | |
VĐQG Nam Phi | Chủ | Lamontville Golden Arrows | 20 Ngày | |
VĐQG Nam Phi | Khách | Maritzburg United | 33 Ngày |