Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[11] Szekszard UFC (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 2 | 1 | 10 | 8 | 34 | 7 | 11 | 15.4% |
Sân nhà | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 12 | 4 | 10 | 16.7% |
Sân Khách | 7 | 1 | 0 | 6 | 5 | 22 | 3 | 11 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 10 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 13 | 3 | 4 | 6 | 5 | 11 | 13 | 9 | 23.1% |
Sân nhà | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 4 | 7 | 9 | 33.3% |
Sân Khách | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 7 | 6 | 10 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 5 | 5 | 16.7% |
[2] Nữ Gyori Dozsa | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 11 | 1 | 1 | 59 | 9 | 34 | 2 | 84.6% |
Sân nhà | 7 | 6 | 1 | 0 | 38 | 4 | 19 | 3 | 85.7% |
Sân Khách | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 5 | 15 | 2 | 83.3% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 27 | 3 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 13 | 9 | 3 | 1 | 25 | 6 | 30 | 2 | 69.2% |
Sân nhà | 7 | 6 | 1 | 0 | 19 | 2 | 19 | 2 | 85.7% |
Sân Khách | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 11 | 3 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 2 | 14 | 66.7% |
Szekszard UFC (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ Gyori Dozsa | 8-0 | 8-1 | Szekszard UFC (W) | B | ||||||||||
Szekszard UFC (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
HUN WD1 | Kelen SC (w) | 0-1 | 4-3 | Szekszard UFC (W) | T | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ MTK Hungaria FC | 4-0 | Szekszard UFC (W) | B | |||||||||||
HUN WD1 | Szekszard UFC (W) | 0-1 | MOL Fehervar FC (W) | B | |||||||||||
HUN WD1 | Diosgyori VTK (w) | 3-1 | 5-0 | Szekszard UFC (W) | B | ||||||||||
HUN WD1 | Szekszard UFC (W) | 1-0 | 1-4 | Nữ Viktoria FC Szombathely | T | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ Ujpesti TE | 2-1 | Szekszard UFC (W) | B | |||||||||||
HUN WD1 | Szekszard UFC (W) | 1-1 | Szetomeharry (w) | H | |||||||||||
HUN WD1 | Szekszard UFC (W) | 0-1 | 1-6 | Nữ Astra Hungary | B | ||||||||||
HUN WD1 | Puskas Akademia (W) | 2-0 | Szekszard UFC (W) | B | |||||||||||
HUN WD1 | Szekszard UFC (W) | 0-7 | Nữ Ferencvarosi TC | B | |||||||||||
Nữ Gyori Dozsa | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ Gyori Dozsa | 5-0 | 10-1 | Nữ Viktoria FC Szombathely | T | ||||||||||
INT CF | Nữ Sparta Praha | 1-1 | Nữ Gyori Dozsa | H | |||||||||||
INT CF | Nữ Gyori Dozsa | 1-1 | Nữ Synot Slovacko | H | |||||||||||
HUN WCup | Nữ MTK Hungaria FC | 2-4 | Nữ Gyori Dozsa | T | |||||||||||
HUN WD1 | Nữ Ujpesti TE | 0-7 | 0-11 | Nữ Gyori Dozsa | T | ||||||||||
HUN WD1 | Szetomeharry (w) | 0-4 | 1-9 | Nữ Gyori Dozsa | T | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ Gyori Dozsa | 7-1 | Nữ MTK Hungaria FC | T | |||||||||||
HUN WD1 | Nữ Astra Hungary | 0-2 | 2-8 | Nữ Gyori Dozsa | T | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ Gyori Dozsa | 2-2 | Puskas Akademia (W) | H | |||||||||||
HUN WD1 | Nữ Ferencvarosi TC | 4-0 | Nữ Gyori Dozsa | B | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Szekszard UFC (W) | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Gyori Dozsa | Khách |
Szekszard UFC (W) | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Szekszard UFC (W) | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 2 | 6 | 6 | 6 | 7 | 6 | 6 | 1 |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 6 | 5 | 4 | 2 | 3 | 4 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hungary NB I Nữ | Khách | Nữ Ferencvarosi TC | 6 Ngày | |
Hungary NB I Nữ | Chủ | Puskas Akademia (W) | 13 Ngày | |
Hungary NB I Nữ | Khách | Nữ Astra Hungary | 27 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hungary NB I Nữ | Chủ | MOL Fehervar FC (W) | 6 Ngày | |
Hungary NB I Nữ | Khách | Kelen SC (w) | 13 Ngày | |
Hungary NB I Nữ | Khách | Diosgyori VTK (w) | 27 Ngày |