Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xếp hạng | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Everton U21 | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 |
2 | Liverpool U21 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 7 |
3 | Stoke City U21 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 6 |
4 | Sporting Braga II | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | 4 |
5 | Crystal Palace U21 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
6 | Dinamo Zagreb II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
7 | Paris Saint Germain II | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | 0 |
8 | Hertha BSC Berlin Youth | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | 0 |
[ENG U21A-5] U21 Liverpool | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 17 | 25 | 5 | 46.7% |
Sân nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 11 | 14 | 3 | 44.4% |
Sân Khách | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 11 | 6 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 6 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 5 | 5 | 5 | 9 | 9 | 20 | 7 | 33.3% |
Sân nhà | 9 | 3 | 2 | 4 | 5 | 5 | 11 | 4 | 33.3% |
Sân Khách | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 4 | 9 | 8 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 3 | 8 | 33.3% |
[GER RegNE-12] Hertha BSC Berlin Am | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 33 | 21 | 11 | 35.3% |
Sân nhà | 9 | 5 | 0 | 4 | 13 | 16 | 15 | 9 | 55.6% |
Sân Khách | 8 | 1 | 3 | 4 | 12 | 17 | 6 | 13 | 12.5% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 6 | 7 | 4 | 13 | 14 | 25 | 9 | 35.3% |
Sân nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 7 | 8 | 14 | 9 | 44.4% |
Sân Khách | 8 | 2 | 5 | 1 | 6 | 6 | 11 | 7 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 2 | 10 | 33.3% |
U21 Liverpool | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
U21 Liverpool | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG U21 | U21 Wolves | 0-1 | 3-4 | U21 Liverpool | T | ||||||||||
ENG U21 | U21 Liverpool | 0-1 | 13-2 | U21 Crystal Palace | B | ||||||||||
PLI CUP | U21 Liverpool | 0-0 | 5-2 | Sporting Braga II | H | ||||||||||
ENG U21 | U21 Manchester United | 2-1 | 6-9 | U21 Liverpool | B | ||||||||||
PLI CUP | U21 Liverpool | 4-2 | 9-3 | Paris Saint Germain B | T | ||||||||||
ENG U21 | U21 Liverpool | 0-2 | 6-2 | U21 Tottenham Hotspur | B | ||||||||||
PLI CUP | U21 Liverpool | 2-0 | Dinamo Zagreb II | T | |||||||||||
ENG U21 | U21 Liverpool | 3-1 | 6-7 | U21 Fulham | T | ||||||||||
ENG U21 | U21 West Ham United | 0-3 | 2-6 | U21 Liverpool | T | ||||||||||
ENG U21 | U21 Liverpool | 2-1 | 12-2 | U21 Everton | T | ||||||||||
Hertha BSC Berlin Am | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GER Reg | Hertha BSC Berlin Am | 1-2 | 2-2 | FC Lokomotive Leipzig | B | ||||||||||
GER Reg | Hertha BSC Berlin Am | 1-0 | 3-9 | Carl Zeiss Jena | T | ||||||||||
GER Reg | Chemnitzer | 1-1 | 6-2 | Hertha BSC Berlin Am | H | ||||||||||
GER Reg | ZFC Meuselwitz | 2-1 | 7-6 | Hertha BSC Berlin Am | B | ||||||||||
PLI CUP | U21 Stoke City | 2-0 | 1-8 | Hertha BSC Berlin Am | B | ||||||||||
GER Reg | Hertha BSC Berlin Am | 3-0 | 10-6 | Lichtenberg 47 | T | ||||||||||
GER Reg | FSV luckenwalde | 1-2 | 3-5 | Hertha BSC Berlin Am | T | ||||||||||
GER Reg | Hertha BSC Berlin Am | 0-5 | 4-4 | VSG Altglienicke | B | ||||||||||
PLI CUP | U21 Everton | 4-1 | 7-5 | Hertha BSC Berlin Am | B | ||||||||||
GER Reg | BSG Chemie Leipzig | 4-2 | 1-0 | Hertha BSC Berlin Am | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
U21 Liverpool | Chủ | ||||||||||||||
Hertha BSC Berlin Am | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
England Under-21 Premier League | Khách | U21 Manchester City | 11 Ngày | |
England Under-21 Premier League | Chủ | U21 Chelsea | 18 Ngày | |
England Under-21 Premier League | Chủ | U21 Leicester City | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | SV Babelsberg 03 | 3 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | Berliner AK 07 | 7 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | Berliner FC Viktoria 1889 | 11 Ngày |