Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[1] FC Shakhtar Donetsk | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 12 | 3 | 1 | 43 | 12 | 39 | 1 | 75.0% |
Sân nhà | 9 | 6 | 3 | 0 | 19 | 8 | 21 | 1 | 66.7% |
Sân Khách | 7 | 6 | 0 | 1 | 24 | 4 | 18 | 3 | 85.7% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 7 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 16 | 8 | 7 | 1 | 19 | 5 | 31 | 3 | 50.0% |
Sân nhà | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 3 | 16 | 4 | 44.4% |
Sân Khách | 7 | 4 | 3 | 0 | 13 | 2 | 15 | 3 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 3 | 12 | 50.0% |
[12] Rukh Vynnyky | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 24 | 17 | 12 | 25.0% |
Sân nhà | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 13 | 9 | 11 | 22.2% |
Sân Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | 8 | 13 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 16 | 5 | 6 | 5 | 8 | 10 | 21 | 9 | 31.3% |
Sân nhà | 9 | 3 | 5 | 1 | 5 | 4 | 14 | 6 | 33.3% |
Sân Khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 3 | 6 | 7 | 14 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | 33.3% |
FC Shakhtar Donetsk | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
UKR D1 | Rukh Vynnyky | 0-1 | 2-5 | FC Shakhtar Donetsk | T | ||||||||||
UKR D1 | FC Shakhtar Donetsk | 2-0 | 9-1 | Rukh Vynnyky | T | ||||||||||
UKR D1 | FC Shakhtar Donetsk | 2-0 | 6-1 | Rukh Vynnyky | T | ||||||||||
UKR D1 | Rukh Vynnyky | 1-1 | 2-8 | FC Shakhtar Donetsk | H | ||||||||||
INT CF | FC Shakhtar Donetsk | 4-1 | 0-0 | Rukh Vynnyky | T | ||||||||||
FC Shakhtar Donetsk | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
UEFA EL | Feyenoord Rotterdam | 7-1 | 3-1 | FC Shakhtar Donetsk | B | ||||||||||
UKR D1 | Kryvbas | 0-3 | 2-5 | FC Shakhtar Donetsk | T | ||||||||||
UEFA EL | FC Shakhtar Donetsk | 1-1 | 2-6 | Feyenoord Rotterdam | H | ||||||||||
UKR D1 | Metalist 1925 Kharkiv | 0-7 | 4-2 | FC Shakhtar Donetsk | T | ||||||||||
UKR D1 | FC Mynai | 1-4 | 1-8 | FC Shakhtar Donetsk | T | ||||||||||
UEFA EL | Stade Rennais FC | 1-0 | 2-3 | FC Shakhtar Donetsk | B | ||||||||||
UEFA EL | FC Shakhtar Donetsk | 2-1 | 2-9 | Stade Rennais FC | T | ||||||||||
INT CF | FC Shakhtar Donetsk | 4-0 | FK Sarajevo | T | |||||||||||
INT CF | NK Maribor | 4-4 | FC Shakhtar Donetsk | H | |||||||||||
INT CF | Ludogorets Razgrad | 2-2 | FC Shakhtar Donetsk | H | |||||||||||
Rukh Vynnyky | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
UKR D1 | Rukh Vynnyky | 0-1 | 3-2 | Kolos Kovalyovka | B | ||||||||||
UKR D1 | Metalist Kharkiv | 1-2 | 5-8 | Rukh Vynnyky | T | ||||||||||
INT CF | Domzale | 3-2 | 1-4 | Rukh Vynnyky | B | ||||||||||
INT CF | Sturm Graz | 3-2 | Rukh Vynnyky | B | |||||||||||
INT CF | Gorica | 3-0 | Rukh Vynnyky | B | |||||||||||
INT CF | Widzew lodz | 0-0 | 4-5 | Rukh Vynnyky | H | ||||||||||
UKR D1 | Rukh Vynnyky | 2-2 | 3-4 | Chernomorets Odessa | H | ||||||||||
UKR D1 | PFC Oleksandria | 1-1 | 8-14 | Rukh Vynnyky | H | ||||||||||
UKR D1 | Rukh Vynnyky | 1-1 | 6-3 | FC Mynai | H | ||||||||||
UKR D1 | FC Lviv | 2-1 | 2-3 | Rukh Vynnyky | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Shakhtar Donetsk | Chủ | ||||||||||||||
Rukh Vynnyky | Khách |
FC Shakhtar Donetsk | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
UKR | FC Inhulets Petrove | -2 | FC Shakhtar Donetsk | 0-1 | B | |
UKR | Chernomorets Odessa | -2 | FC Shakhtar Donetsk | 0-3 | T | |
UKR | FC Shakhtar Donetsk | 2 | Metalist 1925 Kharkiv | 2-0 | H | |
UKR | FC Shakhtar Donetsk | 2 | PFC Oleksandria | 1-2 | B | |
UKR | FC Lviv | -2 | FC Shakhtar Donetsk | 0-3 | T |
FC Shakhtar Donetsk | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
UKR | FC Shakhtar Donetsk | 3 | Zorya | 2-2 | T | |
UKR | FC Shakhtar Donetsk | 3 | Metalist 1925 Kharkiv | 0-0 | X | |
INT | FC Shakhtar Donetsk | 3 | FC Astana | 3-0 | H | |
UKR | FC Shakhtar Donetsk | 3 | FC Lviv | 6-1 | T | |
UKR | FC Shakhtar Donetsk | 3 | Rukh Vynnyky | 2-0 | X |
Rukh Vynnyky | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
UKR | Dynamo Kyiv | 2 | Rukh Vynnyky | 3-0 | B | |
Rukh Vynnyky | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
INT | Domzale | 3 | Rukh Vynnyky | 3-2 | T | |
INT | Sturm Graz | 3 | Rukh Vynnyky | 3-2 | T | |
UKR | FC Shakhtar Donetsk | 3 | Rukh Vynnyky | 2-0 | X | |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 4 | 5 | 3 | 19 | 24 |
Chủ | 1 | 1 | 3 | 4 | 0 | 6 | 13 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 13 | 11 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 11 |
Chủ | 2 | 3 | 3 | 1 | 0 | 5 | 7 |
Khách | 2 | 3 | 2 | 0 | 0 | 3 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 8 | 0 | 0 | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 (75.0%) | 4 (25.0%) | 0 (0.0%) | 11 (68.8%) | 5 (31.3%) |
Chủ | 7 (43.8%) | 2 (12.5%) | 0 (0.0%) | 5 (31.3%) | 4 (25.0%) |
Khách | 5 (31.3%) | 2 (12.5%) | 0 (0.0%) | 6 (37.5%) | 1 (6.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 (56.3%) | 7 (43.8%) | 0 (0.0%) | 9 (56.3%) | 7 (43.8%) |
Chủ | 5 (31.3%) | 4 (25.0%) | 0 (0.0%) | 5 (31.3%) | 4 (25.0%) |
Khách | 4 (25.0%) | 3 (18.8%) | 0 (0.0%) | 4 (25.0%) | 3 (18.8%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 6 | 4 | 4 | 2 | 3 | 5 | 4 | 6 | 6 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | 4 |
Khách | 2 | 4 | 2 | 4 | 1 | 0 | 4 | 2 | 3 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 3 | 3 | 1 | 2 | 4 | 2 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | Khách | Chernomorets Odessa | 13 Ngày | |
VĐQG Ukraine | Chủ | Metalist Kharkiv | 20 Ngày | |
VĐQG Ukraine | Chủ | FC Lviv | 27 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | Khách | Zorya | 13 Ngày | |
VĐQG Ukraine | Chủ | Veres | 20 Ngày | |
VĐQG Ukraine | Chủ | Dynamo Kyiv | 27 Ngày |