Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[3] Nữ Real Madrid | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 13 | 1 | 1 | 44 | 11 | 40 | 3 | 86.7% |
Sân nhà | 8 | 7 | 0 | 1 | 23 | 7 | 21 | 3 | 87.5% |
Sân Khách | 7 | 6 | 1 | 0 | 21 | 4 | 19 | 2 | 85.7% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 3 | 18 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 10 | 3 | 2 | 17 | 3 | 33 | 2 | 66.7% |
Sân nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 7 | 3 | 14 | 3 | 50.0% |
Sân Khách | 7 | 6 | 1 | 0 | 10 | 0 | 19 | 2 | 85.7% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 0 | 16 | 83.3% |
[6] Nữ Real Sociedad | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 7 | 4 | 5 | 33 | 21 | 25 | 6 | 43.8% |
Sân nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 10 | 14 | 6 | 50.0% |
Sân Khách | 8 | 3 | 2 | 3 | 16 | 11 | 11 | 6 | 37.5% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 11 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 16 | 6 | 6 | 4 | 12 | 8 | 24 | 5 | 37.5% |
Sân nhà | 8 | 2 | 4 | 2 | 4 | 4 | 10 | 9 | 25.0% |
Sân Khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 4 | 14 | 4 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 5 | 5 | 16.7% |
Nữ Real Madrid | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Nữ Real Sociedad | 0-3 | 2-5 | Nữ Real Madrid | T | ||||||||||
SPA WD1 | Nữ Real Sociedad | 1-3 | 6-4 | Nữ Real Madrid | T | ||||||||||
SPA WD1 | Nữ Real Madrid | 0-1 | 6-3 | Nữ Real Sociedad | B | ||||||||||
INT CF | Nữ Real Madrid | 0-2 | 4-1 | Nữ Real Sociedad | B | ||||||||||
SPA WD1 | Nữ Real Madrid | 3-2 | 6-2 | Nữ Real Sociedad | T | ||||||||||
SPA WD1 | Nữ Real Sociedad | 3-1 | 3-6 | Nữ Real Madrid | B | ||||||||||
SPA WD1 | Nữ Real Madrid | 3-1 | 8-7 | Nữ Real Sociedad | T | ||||||||||
Nữ Real Madrid | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SPA WD1 | Nữ Real Madrid | 2-1 | 10-9 | Nữ Athletic Club Bibao | T | ||||||||||
SPA WD1 | CD Alaves (w) | 1-3 | 5-10 | Nữ Real Madrid | T | ||||||||||
SSCW | Nữ FC Barcelona | 1-1 | 5-2 | Nữ Real Madrid | H | ||||||||||
SPA WD1 | Nữ Real Madrid | 4-0 | 8-6 | Nữ Real Betis | T | ||||||||||
S Q C | Nữ Fundacion Albacete | 0-6 | 1-11 | Nữ Real Madrid | T | ||||||||||
SPA WD1 | Nữ Madrid CFF | 0-4 | 8-3 | Nữ Real Madrid | T | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ Real Madrid | 5-1 | 11-0 | Nữ Vllaznia Shkoder | T | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ Paris Saint Germain | 2-1 | 6-1 | Nữ Real Madrid | B | ||||||||||
SPA WD1 | Nữ Real Madrid | 1-0 | 9-4 | Nữ Atletico de Madrid | T | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ Real Madrid | 1-1 | 4-5 | Nữ Chelsea FC | H | ||||||||||
Nữ Real Sociedad | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SPA WD1 | Nữ Real Sociedad | 4-0 | 5-5 | Nữ Sporting De Huelva | T | ||||||||||
SPA WD1 | Nữ UD Granadilla Tenerife Sur | 2-1 | 0-4 | Nữ Real Sociedad | B | ||||||||||
INT CF | Nữ Real Sociedad | 0-3 | 1-6 | Nữ FC Barcelona | B | ||||||||||
INT CF | Nữ Real Sociedad | 1-0 | 8-1 | Nữ Sporting De Huelva | T | ||||||||||
SPA WD1 | Nữ Colegio Aleman Valencia | 2-1 | 11-4 | Nữ Real Sociedad | B | ||||||||||
S Q C | Nữ Real Sociedad | 0-2 | 7-5 | Nữ Atletico de Madrid | B | ||||||||||
SPA WD1 | Nữ Real Sociedad | 2-1 | 9-4 | Nữ Alhama CF | T | ||||||||||
SPA WD1 | Nữ Real Sociedad | 3-4 | 5-5 | Nữ Levante UD | B | ||||||||||
SPA WD1 | Nữ FC Barcelona | 2-1 | 8-7 | Nữ Real Sociedad | B | ||||||||||
SPA WD1 | Nữ Real Sociedad | 3-0 | 0-0 | Nữ Levante Las Planas | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Real Madrid | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Real Sociedad | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 4 | 2 | 6 | 17 | 27 |
Chủ | 1 | 1 | 3 | 0 | 3 | 7 | 16 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 10 | 11 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 5 | 5 | 3 | 2 | 12 | 21 |
Chủ | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | 13 |
Khách | 0 | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 8 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 9 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 0 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 (66.7%) | 5 (33.3%) | 0 (0.0%) | 5 (33.3%) | 10 (66.7%) |
Chủ | 4 (26.7%) | 4 (26.7%) | 0 (0.0%) | 2 (13.3%) | 6 (40.0%) |
Khách | 6 (40.0%) | 1 (6.7%) | 0 (0.0%) | 3 (20.0%) | 4 (26.7%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (43.8%) | 8 (50.0%) | 0 (0.0%) | 6 (37.5%) | 10 (62.5%) |
Chủ | 3 (18.8%) | 5 (31.3%) | 0 (0.0%) | 3 (18.8%) | 5 (31.3%) |
Khách | 4 (25.0%) | 3 (18.8%) | 0 (0.0%) | 3 (18.8%) | 5 (31.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 2 | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 4 | 9 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 1 | 4 | 5 | 2 | 4 |
Khách | 2 | 2 | 1 | 4 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 5 | 2 | 2 | 6 | 1 | 1 | 11 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 7 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Primera Division Nữ Tây Ban Nha | Khách | Nữ Colegio Aleman Valencia | 3 Ngày | |
Primera Division Nữ Tây Ban Nha | Chủ | Nữ Sporting De Huelva | 11 Ngày | |
Primera Division Nữ Tây Ban Nha | Khách | Nữ Alhama CF | 32 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Primera Division Nữ Tây Ban Nha | Khách | Nữ Madrid CFF | 4 Ngày | |
Primera Division Nữ Tây Ban Nha | Chủ | Nữ Sevilla FC | 11 Ngày | |
Primera Division Nữ Tây Ban Nha | Chủ | Nữ Atletico de Madrid | 32 Ngày |