Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[9] Sham Shui Po | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 2 | 0 | 12 | 4 | 47 | 6 | 9 | 14.3% |
Sân nhà | 7 | 1 | 0 | 6 | 1 | 24 | 3 | 9 | 14.3% |
Sân Khách | 7 | 1 | 0 | 6 | 3 | 23 | 3 | 9 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 0 | 5 | 1 | 18 | 3 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 2 | 2 | 10 | 2 | 20 | 8 | 9 | 14.3% |
Sân nhà | 7 | 1 | 2 | 4 | 1 | 7 | 5 | 8 | 14.3% |
Sân Khách | 7 | 1 | 0 | 6 | 1 | 13 | 3 | 9 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 9 | 5 | 16.7% |
[6] Hồng Kông Rangers FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 6 | 3 | 5 | 26 | 14 | 21 | 6 | 42.9% |
Sân nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 7 | 14 | 4 | 50.0% |
Sân Khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 7 | 7 | 8 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 5 | 6 | 3 | 13 | 8 | 21 | 5 | 35.7% |
Sân nhà | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 3 | 15 | 3 | 50.0% |
Sân Khách | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 6 | 8 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 7 | 33.3% |
Sham Shui Po | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
HK PR | Hồng Kông Rangers FC | 4-0 | 9-4 | Sham Shui Po | B | ||||||||||
HK PR | Sham Shui Po | 2-1 | Hồng Kông Rangers FC | T | |||||||||||
HK PR | Hồng Kông Rangers FC | 2-0 | Sham Shui Po | B | |||||||||||
Sham Shui Po | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
HK PR | Sham Shui Po | 0-3 | 3-4 | Southern District | B | ||||||||||
HKEC | Sham Shui Po | 0-5 | 0-0 | Southern District | B | ||||||||||
HK PR | Sham Shui Po | 1-0 | 6-2 | U23 Hong Kong | T | ||||||||||
HK PR | Hong Kong FC | 2-0 | 4-7 | Sham Shui Po | B | ||||||||||
HK PR | Sham Shui Po | 0-2 | 6-7 | Tai Chung FC | B | ||||||||||
HK PR | Kitchee | 7-0 | 7-3 | Sham Shui Po | B | ||||||||||
HK PR | Sham Shui Po | 0-4 | 3-6 | LeeMan | B | ||||||||||
HK PR | U23 Hong Kong | 1-2 | 5-9 | Sham Shui Po | T | ||||||||||
HKEC | LeeMan | 0-0 | 11-6 | Sham Shui Po | H | ||||||||||
HKEC | Sham Shui Po | 1-5 | 4-4 | Hong Kong FC | B | ||||||||||
Hồng Kông Rangers FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
HKEC | Hồng Kông Rangers FC | 1-0 | 1-6 | Kitchee | T | ||||||||||
HK PR | Hồng Kông Rangers FC | 3-0 | 8-2 | U23 Hong Kong | T | ||||||||||
HKEC | Đông Phương AA | 2-0 | 2-4 | Hồng Kông Rangers FC | B | ||||||||||
HK PR | Tai Chung FC | 1-3 | 4-2 | Hồng Kông Rangers FC | T | ||||||||||
HK PR | Kitchee | 2-1 | 10-4 | Hồng Kông Rangers FC | B | ||||||||||
HK PR | Hồng Kông Rangers FC | 2-2 | 8-4 | Đông Phương AA | H | ||||||||||
HKEC | U23 Hong Kong | 1-2 | 8-9 | Hồng Kông Rangers FC | T | ||||||||||
HK PR | Hồng Kông Rangers FC | 1-0 | 2-4 | LeeMan | T | ||||||||||
HK PR | Southern District | 2-1 | 0-8 | Hồng Kông Rangers FC | B | ||||||||||
HK PR | Hồng Kông Rangers FC | 4-1 | 5-2 | Tai Chung FC | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sham Shui Po | Chủ | ||||||||||||||
Hồng Kông Rangers FC | Khách |
Sham Shui Po | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
HKE | Sham Shui Po | -2 | Southern District | 0-5 | B | |
HKE | Southern District | 2 | Sham Shui Po | 4-0 | B |
Sham Shui Po | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
HKF | Sham Shui Po | 3.5 | Hồng Kông Pegasus FC | 1-3 | T | |
HK | Sham Shui Po | 3.5 | Kitchee | 0-1 | X | |
HK | Sham Shui Po | 3.5 | South China | 1-1 | X | |
HK | Sham Shui Po | 3.5 | Hồng Kông Pegasus FC | 0-4 | T | |
Hồng Kông Rangers FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Hồng Kông Rangers FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
HKE | U23 Hong Kong | 3.5 | Hồng Kông Rangers FC | 1-2 | X | |
HK | Kitchee | 3.5 | Hồng Kông Rangers FC | 3-1 | T | |
HK | Kitchee | 3.5 | Hồng Kông Rangers FC | 2-1 | X | |
INT | Kitchee | 3.5 | Hồng Kông Rangers FC | 0-2 | X | |
HK | Đông Phương AA | 3.5 | Hồng Kông Rangers FC | 2-1 | X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 10 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (40.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 3 (60.0%) |
Chủ | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) |
Khách | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 1 (20.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (36.4%) | 7 (63.6%) | 0 (0.0%) | 6 (54.5%) | 5 (45.5%) |
Chủ | 2 (18.2%) | 4 (36.4%) | 0 (0.0%) | 3 (27.3%) | 3 (27.3%) |
Khách | 2 (18.2%) | 3 (27.3%) | 0 (0.0%) | 3 (27.3%) | 2 (18.2%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | 2 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cup Hong Kong Elite | Chủ | Wofoo Tai Po | 14 Ngày | |
Hồng Kông Premier League | Khách | Wofoo Tai Po | 28 Ngày | |
Hồng Kông Premier League | Khách | LeeMan | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cup Hong Kong Elite | Chủ | Tai Chung FC | 19 Ngày | |
Hồng Kông Premier League | Khách | Hong Kong FC | 28 Ngày | |
Hồng Kông Premier League | Chủ | Southern District | 34 Ngày |