Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[8] Wofoo Tai Po | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 20 | 13 | 8 | 21.4% |
Sân nhà | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 9 | 3 | 8 | 20.0% |
Sân Khách | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 11 | 10 | 6 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 4 | 4 | 6 | 4 | 11 | 16 | 7 | 28.6% |
Sân nhà | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 6 | 4 | 9 | 20.0% |
Sân Khách | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 5 | 12 | 4 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | 50.0% |
[1] Kitchee | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 13 | 0 | 1 | 66 | 3 | 39 | 1 | 92.9% |
Sân nhà | 7 | 7 | 0 | 0 | 36 | 1 | 21 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 7 | 6 | 0 | 1 | 30 | 2 | 18 | 1 | 85.7% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 27 | 1 | 18 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 11 | 2 | 1 | 27 | 2 | 35 | 1 | 78.6% |
Sân nhà | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 0 | 19 | 2 | 85.7% |
Sân Khách | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 2 | 16 | 1 | 71.4% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 0 | 18 | 100.0% |
Wofoo Tai Po | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
HK PR | Kitchee | 4-0 | 8-0 | Wofoo Tai Po | B | ||||||||||
HK PR | Wofoo Tai Po | 1-1 | 7-6 | Kitchee | H | ||||||||||
AFC Cup | Wofoo Tai Po | 3-3 | 6-6 | Kitchee | H | ||||||||||
AFC Cup | Kitchee | 2-4 | 9-8 | Wofoo Tai Po | T | ||||||||||
HK PR | Wofoo Tai Po | 3-0 | 3-6 | Kitchee | T | ||||||||||
Senior C | Kitchee | 3-2 | 2-3 | Wofoo Tai Po | B | ||||||||||
HK PR | Kitchee | 2-2 | 11-3 | Wofoo Tai Po | H | ||||||||||
INT CF | Kitchee | 1-0 | 4-4 | Wofoo Tai Po | B | ||||||||||
HKFA CUP | Kitchee | 2-1 | 6-4 | Wofoo Tai Po | B | ||||||||||
HKEC | Wofoo Tai Po | 1-2 | 3-3 | Kitchee | B | ||||||||||
Wofoo Tai Po | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
HK PR | Hong Kong FC | 1-1 | 6-5 | Wofoo Tai Po | H | ||||||||||
HK PR | Wofoo Tai Po | 0-3 | 4-9 | LeeMan | B | ||||||||||
HK PR | Tai Chung FC | 0-0 | 10-7 | Wofoo Tai Po | H | ||||||||||
HK PR | Wofoo Tai Po | 2-0 | 4-8 | Southern District | T | ||||||||||
HK PR | Wofoo Tai Po | 1-2 | 4-3 | Đông Phương AA | B | ||||||||||
HK PR | U23 Hong Kong | 0-3 | 6-11 | Wofoo Tai Po | T | ||||||||||
HK PR | LeeMan | 2-0 | 6-2 | Wofoo Tai Po | B | ||||||||||
HKEC | Southern District | 0-1 | 10-3 | Wofoo Tai Po | T | ||||||||||
HKEC | Wofoo Tai Po | 2-4 | 5-5 | LeeMan | B | ||||||||||
HKFA CUP | Hồng Kông Rangers FC | 1-0 | 4-3 | Wofoo Tai Po | B | ||||||||||
Kitchee | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
HKEC | Hồng Kông Rangers FC | 1-0 | 1-6 | Kitchee | B | ||||||||||
HK PR | Đông Phương AA | 0-2 | 2-7 | Kitchee | T | ||||||||||
HKEC | U23 Hong Kong | 0-4 | 3-11 | Kitchee | T | ||||||||||
HK PR | Hong Kong FC | 0-3 | 5-14 | Kitchee | T | ||||||||||
HK PR | Kitchee | 2-1 | 10-4 | Hồng Kông Rangers FC | T | ||||||||||
HK PR | Kitchee | 8-0 | 11-0 | U23 Hong Kong | T | ||||||||||
HK PR | Kitchee | 7-0 | 7-3 | Sham Shui Po | T | ||||||||||
HK PR | Tai Chung FC | 0-5 | 1-7 | Kitchee | T | ||||||||||
HK SS | Đông Phương AA | 1-1 | 4-6 | Kitchee | H | ||||||||||
HK PR | Kitchee | 5-0 | 8-0 | Hong Kong FC | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wofoo Tai Po | Chủ | ||||||||||||||
Kitchee | Khách |
Wofoo Tai Po | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Wofoo Tai Po | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
HKE | Wofoo Tai Po | 3.5 | R F | 3-5 | T | |
HK | Wofoo Tai Po | 3.5 | LeeMan | 2-1 | X | |
HKE | Wofoo Tai Po | 3.5 | HK Saoling | 1-2 | X | |
HK | Wofoo Tai Po | 3.5 | Southern District | 1-0 | X | |
HK | Wofoo Tai Po | 3.5 | Hong Kong FC | 1-5 | T |
Kitchee | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
HKE | Kitchee | 2.5/3 | Hồng Kông Rangers FC | 1-2 | B | |
HK | Sham Shui Po | -2.5/3 | Kitchee | 0-10 | T | |
HKE | Kitchee | 2.5/3 | Tai Chung FC | 5-2 | T | |
HK | Kitchee | 2.5/3 | R F | 3-1 | B | |
HK | Kitchee | 2.5/3 | Hồng Kông Rangers FC | 7-0 | T |
Kitchee | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
HKE | Hồng Kông Rangers FC | 3.5 | Kitchee | 0-3 | X | |
HK | Happy Valley | 3.5 | Kitchee | 1-3 | T | |
HK | Tai Chung FC | 3.5 | Kitchee | 0-3 | X | |
HKE | Hồng Kông Rangers FC | 3.5 | Kitchee | 3-5 | T | |
HKE | Hồng Kông Pegasus FC | 3.5 | Kitchee | 0-0 | X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 5 | 1 | 0 | 0 | 2 | 5 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | 23 | 24 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 14 | 11 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 9 | 13 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (33.3%) | 5 (55.6%) | 0 (0.0%) | 2 (22.2%) | 7 (77.8%) |
Chủ | 1 (11.1%) | 1 (11.1%) | 0 (0.0%) | 2 (22.2%) | 1 (11.1%) |
Khách | 2 (22.2%) | 4 (44.4%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 6 (66.7%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (60.0%) | 4 (40.0%) | 0 (0.0%) | 6 (60.0%) | 4 (40.0%) |
Chủ | 4 (40.0%) | 1 (10.0%) | 0 (0.0%) | 4 (40.0%) | 1 (10.0%) |
Khách | 2 (20.0%) | 3 (30.0%) | 0 (0.0%) | 2 (20.0%) | 3 (30.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 5 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 4 | 4 | 7 | 4 | 2 | 12 | 2 | 11 | 12 |
Chủ | 3 | 4 | 2 | 5 | 3 | 1 | 5 | 1 | 3 | 9 |
Khách | 5 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 7 | 1 | 8 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cup Hong Kong Elite | Khách | Sham Shui Po | 14 Ngày | |
Cup Hong Kong Elite | Khách | Hong Kong FC | 20 Ngày | |
Hồng Kông Premier League | Chủ | Sham Shui Po | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cup Hong Kong Elite | Khách | Đông Phương AA | 22 Ngày | |
Hồng Kông Premier League | Khách | Southern District | 27 Ngày | |
Hồng Kông Premier League | Chủ | Tai Chung FC | 34 Ngày |