Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[1] Cape Town Spurs | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 23 | 14 | 5 | 4 | 33 | 19 | 47 | 1 | 60.9% |
Sân nhà | 12 | 11 | 0 | 1 | 23 | 9 | 33 | 1 | 91.7% |
Sân Khách | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 10 | 14 | 9 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 8 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 23 | 6 | 13 | 4 | 13 | 11 | 31 | 8 | 26.1% |
Sân nhà | 12 | 4 | 7 | 1 | 9 | 4 | 19 | 5 | 33.3% |
Sân Khách | 11 | 2 | 6 | 3 | 4 | 7 | 12 | 10 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 4 | 10 | 33.3% |
[9] Pretoria Callies | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 23 | 8 | 7 | 8 | 21 | 19 | 31 | 9 | 34.8% |
Sân nhà | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 9 | 13 | 12 | 27.3% |
Sân Khách | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 10 | 18 | 3 | 41.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 4 | 12 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 23 | 6 | 12 | 5 | 9 | 9 | 30 | 9 | 26.1% |
Sân nhà | 11 | 3 | 7 | 1 | 4 | 2 | 16 | 13 | 27.3% |
Sân Khách | 12 | 3 | 5 | 4 | 5 | 7 | 14 | 7 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 1 | 8 | 16.7% |
Cape Town Spurs | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SAFL | Pretoria Callies | 1-1 | 7-4 | Cape Town Spurs | H | ||||||||||
SAFL | Cape Town Spurs | 1-0 | 2-10 | Pretoria Callies | T | ||||||||||
SAFL | Pretoria Callies | 6-1 | Cape Town Spurs | B | |||||||||||
SAFL | Cape Town Spurs | 0-1 | Pretoria Callies | B | |||||||||||
SAFL | Pretoria Callies | 0-1 | 9-2 | Cape Town Spurs | T | ||||||||||
Cape Town Spurs | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SAFL | Cape Town Spurs | 3-2 | 2-4 | Baroka FC | T | ||||||||||
SALC | Sekhukhune United | 2-0 | 4-1 | Cape Town Spurs | B | ||||||||||
SAFL | Hungry Lions | 1-1 | Cape Town Spurs | H | |||||||||||
SAFL | Baroka FC | 2-3 | Cape Town Spurs | T | |||||||||||
SAFL | Cape Town Spurs | 2-1 | 8-1 | Black Leopards | T | ||||||||||
SAFL | Cape Town Spurs | 3-2 | 3-5 | Real Kings | T | ||||||||||
SAFL | Uthongathi FC | 0-1 | 7-2 | Cape Town Spurs | T | ||||||||||
SALC | Cape Town Spurs | 3-0 | 3-8 | Baroka FC | T | ||||||||||
SAFL | Polokwane City FC | 0-0 | Cape Town Spurs | H | |||||||||||
SAFL | Cape Town Spurs | 2-0 | 4-10 | Cape Town All Stars | T | ||||||||||
Pretoria Callies | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SAFL | Pretoria Callies | 0-0 | Real Kings | H | |||||||||||
SAFL | Black Leopards | 1-2 | Pretoria Callies | T | |||||||||||
SAFL | Pretoria Callies | 2-1 | 13-0 | Black Leopards | T | ||||||||||
SAFL | Magesi | 1-2 | Pretoria Callies | T | |||||||||||
SAFL | Hungry Lions | 1-1 | Pretoria Callies | H | |||||||||||
SAFL | Pretoria Callies | 0-0 | 0-0 | Platinum City | H | ||||||||||
SALC | Lamontville Golden Arrows | 1-1 | 4-5 | Pretoria Callies | H | ||||||||||
SAFL | Cape Town All Stars | 0-0 | Pretoria Callies | H | |||||||||||
SAFL | Pretoria Callies | 1-1 | 6-5 | Baroka FC | H | ||||||||||
SAFL | Pretoria University | 0-3 | 5-7 | Pretoria Callies | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cape Town Spurs | Chủ | ||||||||||||||
Pretoria Callies | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 3 | 4 | 0 | 11 | 9 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 8 | 6 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 5 |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (63.6%) | 4 (36.4%) | 0 (0.0%) | 7 (63.6%) | 4 (36.4%) |
Chủ | 5 (45.5%) | 1 (9.1%) | 0 (0.0%) | 3 (27.3%) | 3 (27.3%) |
Khách | 2 (18.2%) | 3 (27.3%) | 0 (0.0%) | 4 (36.4%) | 1 (9.1%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (50.0%) | 4 (50.0%) | 0 (0.0%) | 3 (37.5%) | 5 (62.5%) |
Chủ | 2 (25.0%) | 2 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (25.0%) | 2 (25.0%) |
Khách | 2 (25.0%) | 2 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (12.5%) | 3 (37.5%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | 6 |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 3 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 6 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Nam Phi | Khách | JDR Stars | 13 Ngày | |
Hạng Nhất Nam Phi | Chủ | Casric Stars | 19 Ngày | |
Hạng Nhất Nam Phi | Chủ | Platinum City | 33 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Nam Phi | Chủ | Venda | 13 Ngày | |
Hạng Nhất Nam Phi | Khách | Uthongathi FC | 19 Ngày | |
Hạng Nhất Nam Phi | Khách | MM Platinum FC | 33 Ngày |