Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[ALB D1-6] KF Laci | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 8 | 2 | 9 | 22 | 23 | 26 | 6 | 42.1% |
Sân nhà | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 11 | 16 | 3 | 50.0% |
Sân Khách | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 12 | 10 | 8 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 19 | 6 | 8 | 5 | 11 | 10 | 26 | 5 | 31.6% |
Sân nhà | 10 | 4 | 5 | 1 | 8 | 4 | 17 | 2 | 40.0% |
Sân Khách | 9 | 2 | 3 | 4 | 3 | 6 | 9 | 7 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 8 | 33.3% |
[] Tomori Berat | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
KF Laci | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ALB Cup | Tomori Berat | 1-3 | 0-0 | KF Laci | T | ||||||||||
ALB Cup | KF Laci | 1-1 | 4-2 | Tomori Berat | H | ||||||||||
ALB Cup | Tomori Berat | 0-1 | KF Laci | T | |||||||||||
ALB D1 | Tomori Berat | 2-0 | KF Laci | B | |||||||||||
ALB D1 | KF Laci | 4-3 | Tomori Berat | T | |||||||||||
ALB Cup | KF Laci | 3-1 | Tomori Berat | T | |||||||||||
ALB Cup | Tomori Berat | 0-0 | KF Laci | H | |||||||||||
ALB D1 | KF Laci | 2-0 | Tomori Berat | T | |||||||||||
ALB D1 | Tomori Berat | 0-1 | KF Laci | T | |||||||||||
ALB D2 | Tomori Berat | 3-0 | KF Laci | B | |||||||||||
KF Laci | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ALB D1 | KF Laci | 4-3 | 4-6 | Teuta Durres | T | ||||||||||
ALB D1 | KF Laci | 4-1 | 5-6 | Kastrioti Kruje | T | ||||||||||
ALB D1 | Vllaznia Shkoder | 4-1 | 6-2 | KF Laci | B | ||||||||||
ALB Cup | Tomori Berat | 1-3 | 0-0 | KF Laci | T | ||||||||||
ALB D1 | KF Laci | 1-2 | 6-7 | KF Tirana | B | ||||||||||
ALB D1 | KS Perparimi Kukesi | 1-0 | 0-5 | KF Laci | B | ||||||||||
ALB D1 | KF Laci | 1-0 | 5-9 | Erzeni | T | ||||||||||
ALB D1 | KS Bylis | 0-1 | 0-0 | KF Laci | T | ||||||||||
ALB D1 | Egnatia | 2-0 | 0-0 | KF Laci | B | ||||||||||
ALB D1 | KF Laci | 1-0 | 0-0 | Partizani Tirana | T | ||||||||||
Tomori Berat | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ALB D2 | Tomori Berat | 2-0 | Turbina Cerrik | T | |||||||||||
ALB Cup | Tomori Berat | 1-3 | 0-0 | KF Laci | B | ||||||||||
ALB D2 | KS Korabi Peshkopi | 3-0 | Tomori Berat | B | |||||||||||
ALB D2 | Tomori Berat | 2-0 | 6-2 | Flamurtari | T | ||||||||||
ALB D2 | Apolonia Fier | 0-1 | Tomori Berat | T | |||||||||||
ALB D2 | Tomori Berat | 2-1 | Beselidhja Lezhe | T | |||||||||||
ALB D2 | Luzi 2008 | 2-0 | 4-5 | Tomori Berat | B | ||||||||||
ALB D2 | Burreli | 2-0 | Tomori Berat | B | |||||||||||
ALB D2 | Tomori Berat | 0-1 | Skenderbeu Korce | B | |||||||||||
ALB Cup | Tomori Berat | 1-0 | Burreli | T | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KF Laci | Chủ | ||||||||||||||
Tomori Berat | Khách |
KF Laci | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 5 | 3 | 0 | 2 | 60% | Xem | 3 | 60% | 2 | 40% | Xem |
Sân nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 75% | Xem | 3 | 75% | 1 | 25% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 5 | T T B B T | 60% | Xem | T T T X X | Xem |
Tomori Berat | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
KF Laci | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 5 | 2 | 1 | 2 | 40% | Xem | 5 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 50% | Xem | 4 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 5 | B T H B T | 40% | Xem | T T T T T | Xem |
Tomori Berat | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | Chủ | Egnatia | 2 Ngày | |
VĐQG Albania | Chủ | KS Bylis | 9 Ngày | |
VĐQG Albania | Khách | Erzeni | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|