Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (w) | 2 | 2 | 0 | 0 | 13 | 1 | 6 |
2 | Bayern Munchen (w) | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 6 |
3 | FC Rosengard (w) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | 0 |
4 | Benfica (w) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 12 | 0 |
[SPA WD1-1] Nữ FC Barcelona | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 9 | 0 | 0 | 37 | 2 | 27 | 1 | 100.0% |
Sân nhà | 4 | 4 | 0 | 0 | 19 | 1 | 12 | 2 | 100.0% |
Sân Khách | 5 | 5 | 0 | 0 | 18 | 1 | 15 | 1 | 100.0% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 1 | 18 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 7 | 2 | 0 | 15 | 1 | 23 | 1 | 77.8% |
Sân nhà | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 1 | 10 | 1 | 75.0% |
Sân Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 0 | 13 | 1 | 80.0% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 1 | 16 | 83.3% |
[GER WD1-3] Nữ Bayern Munich | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 5 | 1 | 1 | 18 | 3 | 16 | 3 | 71.4% |
Sân nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 3 | 100.0% |
Sân Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 2 | 7 | 3 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 3 | 15 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 1 | 14 | 2 | 57.1% |
Sân nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 7 | 3 | 66.7% |
Sân Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 7 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 1 | 13 | 66.7% |
Nữ FC Barcelona | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Nữ FC Barcelona | 1-2(0-1) | Nữ Bayern Munich | 8-2(4-1) | B | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ FC Barcelona | 1-0(1-0) | Nữ Bayern Munich | 3-8(1-3) | T | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ Bayern Munich | 0-1(0-0) | Nữ FC Barcelona | 3-1(0-1) | T | ||||||||||
Nữ FC Barcelona | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SPA WD1 | Nữ FC Barcelona | 8-0(5-0) | CD Alaves (w) | 10-0(5-0) | T | ||||||||||
SPA WD1 | Nữ Real Madrid | 0-4(0-2) | Nữ FC Barcelona | 2-8(1-5) | T | ||||||||||
SPA WD1 | Nữ Levante Las Planas | 0-4(0-3) | Nữ FC Barcelona | 0-9(0-4) | T | ||||||||||
SPA WD1 | Nữ FC Barcelona | 2-1(2-1) | Nữ Levante UD | 8-3(4-1) | T | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ FC Rosengard | 1-4(1-2) | Nữ FC Barcelona | 1-7(1-1) | T | ||||||||||
SPA WD1 | Nữ Real Betis | 0-3(0-1) | Nữ FC Barcelona | 1-12(0-4) | T | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ FC Barcelona | 9-0(3-0) | Nữ Benfica | 11-0(5-0) | T | ||||||||||
SPA WD1 | Nữ Athletic Club Bibao | 0-3(0-0) | Nữ FC Barcelona | - | T | ||||||||||
SPA WD1 | Nữ FC Barcelona | 7-0(1-0) | Nữ Madrid CFF | 6-5(5-2) | T | ||||||||||
SPA WD1 | Nữ Villarreal | 1-4(0-1) | Nữ FC Barcelona | 2-12(1-5) | T | ||||||||||
Nữ Bayern Munich | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GERWC | Nữ FCR 2001 Duisburg | 0-7(0-2) | Nữ Bayern Munich | 0-10(0-3) | T | ||||||||||
GER WD1 | Nữ SC Freiburg | 0-3(0-1) | Nữ Bayern Munich | 3-11(1-5) | T | ||||||||||
GER WD1 | Nữ Bayern Munich | 3-1(0-0) | Nữ SV Meppen | 6-0(4-0) | T | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ Benfica | 2-3(1-0) | Nữ Bayern Munich | 3-5(1-2) | T | ||||||||||
GER WD1 | Nữ Wolfsburg | 2-1(1-0) | Nữ Bayern Munich | 6-1(3-0) | B | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ Bayern Munich | 2-1(1-1) | Nữ FC Rosengard | 7-3(2-2) | T | ||||||||||
GER WD1 | Nữ Bayern Munich | 4-0(1-0) | Nữ Koln | 7-1(3-0) | T | ||||||||||
GER WD1 | Nữ FCR 2001 Duisburg | 0-4(0-2) | Nữ Bayern Munich | 3-10(2-4) | T | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ Bayern Munich | 3-1(3-1) | Nữ Real Sociedad | 6-4(3-1) | T | ||||||||||
GER WD1 | Nữ Bayern Munich | 3-0(1-0) | Nữ Werder Bremen | 9-4(6-2) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ FC Barcelona | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Bayern Munich | Khách |
Nữ FC Barcelona | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
UEF | Nữ Wolfsburg | -1.5 | Nữ FC Barcelona | 2-0 | B | |
SPA | Nữ FC Barcelona | 1.5 | Nữ Atletico de Madrid | 3-0 | T | |
UEF | Nữ Juventus | -1.5 | Nữ FC Barcelona | 0-2 | T | |
SPA | Nữ Real Sociedad | -1.5 | Nữ FC Barcelona | 2-5 | T | |
SPA | Nữ Athletic Club Bibao | -1.5 | Nữ FC Barcelona | 0-1 | B |
Nữ FC Barcelona | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
UEF | Nữ FC Barcelona | 3.5 | Nữ Wolfsburg | 5-1 | T | |
SPA | Nữ FC Barcelona | 3.5 | Nữ Levante UD | 0-0 | X | |
SPA | Nữ FC Barcelona | 3.5 | Nữ UD Granadilla Tenerife Sur | 3-1 | T | |
SPA | Nữ FC Barcelona | 3.5 | Nữ Levante UD | 5-0 | T | |
UEF | Nữ FC Barcelona | 3.5 | Nữ Avaldsnes | 2-0 | X |
Nữ Bayern Munich | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
UEF | Nữ Lyonnais | 1.5 | Nữ Bayern Munich | 2-1 | T | |
GER | Nữ Bayern Munich | -1.5 | Nữ Eintracht Frankfurt | 2-5 | B | |
Nữ Bayern Munich | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
GER | Nữ SC Freiburg | 3.5 | Nữ Bayern Munich | 0-3 | X | |
GER | Nữ SC Freiburg | 3.5 | Nữ Bayern Munich | 0-3 | X | |
GER | Eintracht Frankfurt (w) | 3.5 | Nữ Bayern Munich | 3-2 | T | |
GER | Nữ Eintracht Frankfurt | 3.5 | Nữ Bayern Munich | 0-1 | X | |
UEF | Nữ Ajax Amsterdam | 3.5 | Nữ Bayern Munich | 1-3 | T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 5 | 8 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Primera Division Nữ Tây Ban Nha | Khách | Nữ Atletico de Madrid | 3 Ngày | |
Primera Division Nữ Tây Ban Nha | Chủ | Nữ Real Sociedad | 10 Ngày | |
Champions League Nữ | Khách | Nữ Bayern Munich | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đức Bundesliga Nữ | Chủ | Nữ SG Essen-Schonebeck | 3 Ngày | |
Đức Bundesliga Nữ | Khách | Nữ Hoffenheim | 9 Ngày | |
Champions League Nữ | Chủ | Nữ FC Barcelona | 13 Ngày |