Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[N-15] Thesprotos | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 1 | 4 | 8 | 14 | 21 | 7 | 15 | 7.7% |
Sân nhà | 6 | 1 | 2 | 3 | 12 | 11 | 5 | 12 | 16.7% |
Sân Khách | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 10 | 2 | 15 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 9 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 13 | 3 | 6 | 4 | 5 | 7 | 15 | 11 | 23.1% |
Sân nhà | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 5 | 10 | 8 | 50.0% |
Sân Khách | 7 | 0 | 5 | 2 | 0 | 2 | 5 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | 7 | 16.7% |
[N-3] AEL Larisa | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 8 | 1 | 4 | 20 | 9 | 25 | 3 | 61.5% |
Sân nhà | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 5 | 13 | 5 | 57.1% |
Sân Khách | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 4 | 12 | 3 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 13 | 9 | 3 | 1 | 12 | 2 | 30 | 1 | 69.2% |
Sân nhà | 7 | 5 | 2 | 0 | 7 | 0 | 17 | 1 | 71.4% |
Sân Khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 2 | 13 | 1 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 1 | 14 | 66.7% |
Thesprotos | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GRE D2 | AEL Larisa | 2-0 | 10-3 | Thesprotos | B | ||||||||||
GRE D2 | AEL Larisa | 1-0 | 6-3 | Thesprotos | B | ||||||||||
GRE D2 | Thesprotos | 0-0 | 1-6 | AEL Larisa | H | ||||||||||
Thesprotos | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GRE D2 | Almopos Arideas | 1-1 | 7-5 | Thesprotos | H | ||||||||||
GRE D2 | Thesprotos | 6-0 | Apollon Larissas | T | |||||||||||
GRE D2 | Niki Volou | 2-0 | 5-2 | Thesprotos | B | ||||||||||
GRE D2 | Thesprotos | 0-1 | 2-3 | PAOK Saloniki B | B | ||||||||||
GRE D2 | Iraklis Larisas | 1-0 | 9-7 | Thesprotos | B | ||||||||||
GRE D2 | Thesprotos | 1-4 | 2-2 | Diagoras Rodos | B | ||||||||||
GRE D2 | Anagennisi Karditsa | 1-0 | 3-2 | Thesprotos | B | ||||||||||
GRE D2 | Thesprotos | 2-3 | 2-3 | Apollon Kalamaria | B | ||||||||||
GRE D2 | AEL Larisa | 2-0 | 10-3 | Thesprotos | B | ||||||||||
GRE D2 | Thesprotos | 1-1 | 3-5 | Veria FC | H | ||||||||||
AEL Larisa | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GRE D2 | AEL Larisa | 0-1 | 6-1 | Anagennisi Karditsa | B | ||||||||||
INT CF | AEL Larisa | 1-3 | Niki Volou | B | |||||||||||
INT CF | AEL Larisa | 3-0 | Almopos Arideas | T | |||||||||||
INT CF | AEL Larisa | 1-0 | Iraklis Larisas | T | |||||||||||
GRE D2 | Apollon Kalamaria | 0-3 | 3-7 | AEL Larisa | T | ||||||||||
GRE D2 | AEL Larisa | 1-0 | 6-1 | Veria FC | T | ||||||||||
GRE D2 | Makedonikos FC | 1-3 | 2-5 | AEL Larisa | T | ||||||||||
GRE D2 | AEL Larisa | 2-2 | 5-8 | Panathinaikos B | H | ||||||||||
GRE D2 | Panserraikos | 2-1 | 3-6 | AEL Larisa | B | ||||||||||
GRE D2 | AEL Larisa | 0-2 | 8-6 | Iraklis Saloniki | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thesprotos | Chủ | ||||||||||||||
AEL Larisa | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 3 | 2 | 0 | 7 | 7 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (33.3%) | 4 (66.7%) | 0 (0.0%) | 4 (66.7%) | 2 (33.3%) |
Chủ | 2 (33.3%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 1 (16.7%) |
Khách | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 1 (16.7%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (55.6%) | 3 (33.3%) | 0 (0.0%) | 4 (44.4%) | 5 (55.6%) |
Chủ | 1 (11.1%) | 2 (22.2%) | 0 (0.0%) | 1 (11.1%) | 3 (33.3%) |
Khách | 4 (44.4%) | 1 (11.1%) | 0 (0.0%) | 3 (33.3%) | 2 (22.2%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 3 | 6 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | Khách | Apollon Kalamaria | 7 Ngày | |
Hạng 2 Hy Lạp | Chủ | Anagennisi Karditsa | 14 Ngày | |
Hạng 2 Hy Lạp | Khách | Diagoras Rodos | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | Chủ | Almopos Arideas | 7 Ngày | |
Hạng 2 Hy Lạp | Khách | Iraklis Saloniki | 14 Ngày | |
Hạng 2 Hy Lạp | Khách | Niki Volou | 17 Ngày |