Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[13] Slask Wroclaw Youth | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 6 | 5 | 7 | 26 | 33 | 23 | 13 | 33.3% |
Sân nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 12 | 14 | 8 | 44.4% |
Sân Khách | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 21 | 9 | 12 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 6 | 8 | 4 | 14 | 10 | 26 | 5 | 33.3% |
Sân nhà | 9 | 4 | 5 | 0 | 8 | 1 | 17 | 6 | 44.4% |
Sân Khách | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 9 | 9 | 11 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 1 | 9 | 33.3% |
[5] Korona Kielce U19 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 8 | 4 | 6 | 39 | 39 | 28 | 5 | 44.4% |
Sân nhà | 9 | 4 | 3 | 2 | 22 | 17 | 15 | 6 | 44.4% |
Sân Khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 17 | 22 | 13 | 9 | 44.4% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 15 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 9 | 4 | 5 | 21 | 17 | 31 | 4 | 50.0% |
Sân nhà | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 8 | 18 | 3 | 55.6% |
Sân Khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 7 | 9 | 13 | 3 | 44.4% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 7 | 9 | 50.0% |
Slask Wroclaw Youth | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
POL ME | Korona Kielce U19 | 5-3 | 7-1 | Slask Wroclaw Youth | B | ||||||||||
Slask Wroclaw Youth | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
POL ME | Slask Wroclaw Youth | 3-1 | Rakow Czestochowa (Youth) | T | |||||||||||
POL ME | Gornik Zabrze(Trẻ) | 1-1 | 0-1 | Slask Wroclaw Youth | H | ||||||||||
POL ME | Slask Wroclaw Youth | 2-0 | 12-2 | Lechia Gdansk Youth | T | ||||||||||
POL ME | Slask Wroclaw Youth | 0-2 | Polonia Warszawa Youth | B | |||||||||||
POL ME | Cracovia Krakow(Trẻ) | 1-1 | Slask Wroclaw Youth | H | |||||||||||
POL ME | Slask Wroclaw Youth | 1-3 | Zaglebie Lubin(Trẻ) | B | |||||||||||
POL ME | Jagiellonia Bialystok(Trẻ) | 4-0 | 5-4 | Slask Wroclaw Youth | B | ||||||||||
POL ME | Slask Wroclaw Youth | 2-2 | 3-8 | Escola Varsovia Warszawa Youth | H | ||||||||||
POL ME | Miedz Legnica Youth | 0-3 | 3-4 | Slask Wroclaw Youth | T | ||||||||||
POL ME | Slask Wroclaw Youth | 1-3 | 4-7 | Pogon Szczecin(Trẻ) | B | ||||||||||
Korona Kielce U19 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
POL ME | Korona Kielce U19 | 2-1 | 4-2 | Escola Varsovia Warszawa Youth | T | ||||||||||
POL ME | Rakow Czestochowa (Youth) | 5-1 | 4-8 | Korona Kielce U19 | B | ||||||||||
POL ME | Korona Kielce U19 | 2-2 | Miedz Legnica Youth | H | |||||||||||
POL ME | Gornik Zabrze(Trẻ) | 3-1 | 2-3 | Korona Kielce U19 | B | ||||||||||
POL ME | Korona Kielce U19 | 2-3 | 6-8 | Pogon Szczecin(Trẻ) | B | ||||||||||
POL ME | Lechia Gdansk Youth | 1-2 | 2-12 | Korona Kielce U19 | T | ||||||||||
POL ME | Korona Kielce U19 | 4-1 | 9-2 | Legia Warszawa(Trẻ) | T | ||||||||||
POL ME | Polonia Warszawa Youth | 2-3 | 5-5 | Korona Kielce U19 | T | ||||||||||
POL ME | Korona Kielce U19 | 0-0 | 17-0 | Wisla Krakow(Trẻ) | H | ||||||||||
POL ME | Cracovia Krakow(Trẻ) | 6-3 | 2-11 | Korona Kielce U19 | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slask Wroclaw Youth | Chủ | ||||||||||||||
Korona Kielce U19 | Khách |
Slask Wroclaw Youth | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (50.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 3 |
Chủ | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 6 | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | 6 |
Chủ | 5 | 4 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 |
Khách | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 7 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Trẻ Central Ba Lan | Khách | Arka Gdynia Youth | 6 Ngày | |
Giải Vô địch Trẻ Central Ba Lan | Chủ | Lech Poznan(Trẻ) | 13 Ngày | |
Giải Vô địch Trẻ Central Ba Lan | Khách | Wisla Krakow(Trẻ) | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Trẻ Central Ba Lan | Chủ | Jagiellonia Bialystok(Trẻ) | 6 Ngày | |
Giải Vô địch Trẻ Central Ba Lan | Khách | Arka Gdynia Youth | 13 Ngày | |
Giải Vô địch Trẻ Central Ba Lan | Chủ | Zaglebie Lubin(Trẻ) | 20 Ngày |