Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[6] Zaglebie Lubin(Trẻ) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 8 | 4 | 6 | 37 | 37 | 28 | 6 | 44.4% |
Sân nhà | 9 | 5 | 2 | 2 | 19 | 19 | 17 | 5 | 55.6% |
Sân Khách | 9 | 3 | 2 | 4 | 18 | 18 | 11 | 10 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 6 | 8 | 4 | 12 | 12 | 26 | 6 | 33.3% |
Sân nhà | 9 | 4 | 4 | 1 | 7 | 5 | 16 | 7 | 44.4% |
Sân Khách | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 7 | 10 | 7 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 5 | 8 | 33.3% |
[16] Miedz Legnica Youth | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 1 | 2 | 15 | 14 | 58 | 5 | 16 | 5.6% |
Sân nhà | 9 | 1 | 0 | 8 | 9 | 25 | 3 | 16 | 11.1% |
Sân Khách | 9 | 0 | 2 | 7 | 5 | 33 | 2 | 16 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 25 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 1 | 9 | 8 | 4 | 19 | 12 | 16 | 5.6% |
Sân nhà | 9 | 0 | 6 | 3 | 3 | 8 | 6 | 16 | 0.0% |
Sân Khách | 9 | 1 | 3 | 5 | 1 | 11 | 6 | 15 | 11.1% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 6 | 7 | 16.7% |
Zaglebie Lubin(Trẻ) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
POL ME | Miedz Legnica Youth | 0-4 | Zaglebie Lubin(Trẻ) | T | |||||||||||
POL ME | Zaglebie Lubin(Trẻ) | 0-2 | 5-5 | Miedz Legnica Youth | B | ||||||||||
POL ME | Miedz Legnica Youth | 0-1 | 3-6 | Zaglebie Lubin(Trẻ) | T | ||||||||||
POL ME | Miedz Legnica Youth | 2-0 | Zaglebie Lubin(Trẻ) | B | |||||||||||
POL ME | Zaglebie Lubin(Trẻ) | 2-2 | 1-8 | Miedz Legnica Youth | H | ||||||||||
Zaglebie Lubin(Trẻ) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
POL ME | Pogon Szczecin(Trẻ) | 1-1 | Zaglebie Lubin(Trẻ) | H | |||||||||||
POL ME | Zaglebie Lubin(Trẻ) | 3-2 | 5-3 | Legia Warszawa(Trẻ) | T | ||||||||||
POL ME | Wisla Krakow(Trẻ) | 1-1 | 4-10 | Zaglebie Lubin(Trẻ) | H | ||||||||||
POL ME | Lech Poznan(Trẻ) | 1-0 | Zaglebie Lubin(Trẻ) | B | |||||||||||
POL ME | Zaglebie Lubin(Trẻ) | 1-1 | 5-3 | Arka Gdynia Youth | H | ||||||||||
POL ME | Gornik Zabrze(Trẻ) | 3-0 | 5-2 | Zaglebie Lubin(Trẻ) | B | ||||||||||
POL ME | Slask Wroclaw Youth | 1-3 | Zaglebie Lubin(Trẻ) | T | |||||||||||
POL ME | Zaglebie Lubin(Trẻ) | 2-1 | Rakow Czestochowa (Youth) | T | |||||||||||
POL ME | Zaglebie Lubin(Trẻ) | 2-1 | 12-6 | Lechia Gdansk Youth | T | ||||||||||
POL ME | Polonia Warszawa Youth | 3-5 | 9-1 | Zaglebie Lubin(Trẻ) | T | ||||||||||
Miedz Legnica Youth | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
POL ME | Miedz Legnica Youth | 2-3 | 1-7 | Jagiellonia Bialystok(Trẻ) | B | ||||||||||
POL ME | Escola Varsovia Warszawa Youth | 4-0 | Miedz Legnica Youth | B | |||||||||||
POL ME | Korona Kielce U19 | 2-2 | Miedz Legnica Youth | H | |||||||||||
POL ME | Pogon Szczecin(Trẻ) | 10-1 | 6-7 | Miedz Legnica Youth | B | ||||||||||
POL ME | Miedz Legnica Youth | 2-1 | Legia Warszawa(Trẻ) | T | |||||||||||
POL ME | Wisla Krakow(Trẻ) | 5-0 | Miedz Legnica Youth | B | |||||||||||
POL ME | Miedz Legnica Youth | 2-5 | 2-7 | Lech Poznan(Trẻ) | B | ||||||||||
POL ME | Arka Gdynia Youth | 2-1 | 5-3 | Miedz Legnica Youth | B | ||||||||||
POL ME | Miedz Legnica Youth | 0-3 | 3-4 | Slask Wroclaw Youth | B | ||||||||||
POL ME | Rakow Czestochowa (Youth) | 4-0 | 7-0 | Miedz Legnica Youth | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Zaglebie Lubin(Trẻ) | Chủ | ||||||||||||||
Miedz Legnica Youth | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Trẻ Central Ba Lan | Khách | Escola Varsovia Warszawa Youth | 6 Ngày | |
Giải Vô địch Trẻ Central Ba Lan | Chủ | Jagiellonia Bialystok(Trẻ) | 13 Ngày | |
Giải Vô địch Trẻ Central Ba Lan | Khách | Korona Kielce U19 | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Trẻ Central Ba Lan | Chủ | Cracovia Krakow(Trẻ) | 6 Ngày | |
Giải Vô địch Trẻ Central Ba Lan | Khách | Polonia Warszawa Youth | 13 Ngày | |
Giải Vô địch Trẻ Central Ba Lan | Chủ | Lechia Gdansk Youth | 20 Ngày |