Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[8] Bangkok Glass | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 23 | 8 | 5 | 10 | 30 | 30 | 29 | 8 | 34.8% |
Sân nhà | 11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 13 | 22 | 6 | 63.6% |
Sân Khách | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 17 | 7 | 14 | 8.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 10 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 23 | 6 | 10 | 7 | 16 | 15 | 28 | 9 | 26.1% |
Sân nhà | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 8 | 16 | 9 | 36.4% |
Sân Khách | 12 | 2 | 6 | 4 | 6 | 7 | 12 | 9 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 6 | 3 | 0.0% |
[2] Bangkok United FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 23 | 15 | 4 | 4 | 41 | 13 | 49 | 2 | 65.2% |
Sân nhà | 12 | 9 | 1 | 2 | 25 | 8 | 28 | 2 | 75.0% |
Sân Khách | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 5 | 21 | 2 | 54.5% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 4 | 15 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 23 | 7 | 11 | 5 | 11 | 7 | 32 | 7 | 30.4% |
Sân nhà | 12 | 4 | 6 | 2 | 7 | 4 | 18 | 5 | 33.3% |
Sân Khách | 11 | 3 | 5 | 3 | 4 | 3 | 14 | 6 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 3 | 6 | 16.7% |
Bangkok Glass | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
THA PR | Bangkok United FC | 2-0 | 5-7 | Bangkok Glass | B | ||||||||||
THA PR | Bangkok United FC | 1-1 | 4-8 | Bangkok Glass | H | ||||||||||
THA PR | Bangkok Glass | 1-0 | 5-6 | Bangkok United FC | T | ||||||||||
THA PR | Bangkok Glass | 1-1 | 4-5 | Bangkok United FC | H | ||||||||||
THA PR | Bangkok United FC | 0-2 | 4-5 | Bangkok Glass | T | ||||||||||
INT CF | Bangkok Glass | 1-4 | 1-6 | Bangkok United FC | B | ||||||||||
TH FC | Bangkok Glass | 0-1 | 6-4 | Bangkok United FC | B | ||||||||||
INT CF | Bangkok Glass | 0-3 | 1-5 | Bangkok United FC | B | ||||||||||
THA PR | Bangkok United FC | 3-2 | 4-4 | Bangkok Glass | B | ||||||||||
THA PR | Bangkok Glass | 0-1 | 4-8 | Bangkok United FC | B | ||||||||||
Bangkok Glass | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
THA PR | Khonkaen United | 0-0 | 1-6 | Bangkok Glass | H | ||||||||||
THA PR | Bangkok Glass | 1-3 | 8-1 | Nong Bua Lamphu | B | ||||||||||
TH FC | Bangkok Glass | 1-2 | 2-1 | BEC Tero Sasana | B | ||||||||||
THA PR | Muang Thong United | 1-0 | 4-2 | Bangkok Glass | B | ||||||||||
THA LC | Chiangmai FC | 0-3 | 5-7 | Bangkok Glass | T | ||||||||||
THA PR | Bangkok Glass | 2-1 | 10-6 | Prachuap Khiri Khan | T | ||||||||||
THA PR | Lamphun Warrior | 3-0 | 5-5 | Bangkok Glass | B | ||||||||||
TH FC | Bangkok Glass | 1-0 | 7-3 | Lamphun Warrior | T | ||||||||||
THA PR | Bangkok Glass | 0-2 | 8-3 | Buriram United | B | ||||||||||
THA PR | BEC Tero Sasana | 0-0 | 5-3 | Bangkok Glass | H | ||||||||||
Bangkok United FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
THA PR | Bangkok United FC | 3-1 | 4-3 | Chonburi Shark FC | T | ||||||||||
THA PR | Chiangrai United | 1-2 | 4-8 | Bangkok United FC | T | ||||||||||
TH FC | Bangkok United FC | 1-0 | 8-2 | Nakhon Ratchasima | T | ||||||||||
THA PR | Bangkok United FC | 1-2 | 7-4 | Singhtarua FC | B | ||||||||||
THA LC | Bangkok United FC | 0-3 | 3-3 | Buriram United | B | ||||||||||
THA PR | Ratchaburi FC | 0-1 | 3-4 | Bangkok United FC | T | ||||||||||
THA PR | Bangkok United FC | 3-0 | 6-4 | Sukhothai | T | ||||||||||
TH FC | Phitsanulok FC | 1-1 | 5-11 | Bangkok United FC | H | ||||||||||
THA PR | Nakhon Ratchasima | 0-4 | 2-10 | Bangkok United FC | T | ||||||||||
THA PR | Bangkok United FC | 1-0 | 6-3 | Lampang FC | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bangkok Glass | Chủ | ||||||||||||||
Bangkok United FC | Khách |
Bangkok Glass | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
THA | Muang Thong United | 0 | Bangkok Glass | 1-0 | B | |
THA | Singhtarua FC | 0 | Bangkok Glass | 2-1 | B | |
THA | Chiangrai United | 0 | Bangkok Glass | 4-2 | B | |
THA | Muang Thong United | 0 | Bangkok Glass | 2-2 | H | |
THA | Singhtarua FC | 0 | Bangkok Glass | 1-0 | B |
Bangkok Glass | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
THA | Bangkok Glass | 2.5 | Chiangrai United | 3-1 | T | |
THA | Bangkok Glass | 2.5 | Singhtarua FC | 4-2 | T | |
AFC | Bangkok Glass | 2.5 | Kitchee | 4-0 | T | |
AFC | Bangkok Glass | 2.5 | Melbourne City | 1-1 | X | |
TH | Bangkok Glass | 2.5 | Singhtarua FC | 2-0 | X |
Bangkok United FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
THA | Bangkok United FC | 0 | Buriram United | 0-3 | B | |
THA | Singhtarua FC | 0 | Bangkok United FC | 1-1 | H | |
THA | Muang Thong United | 0 | Bangkok United FC | 3-1 | B | |
THA | Chonburi Shark FC | 0 | Bangkok United FC | 1-1 | H | |
THA | Chiangrai United | 0 | Bangkok United FC | 0-4 | T |
Bangkok United FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
THA | Chiangrai United | 2.5 | Bangkok United FC | 1-2 | T | |
THA | Ratchaburi FC | 2.5 | Bangkok United FC | 0-1 | X | |
THA | Muang Thong United | 2.5 | Bangkok United FC | 1-1 | X | |
THA | BEC Tero Sasana | 2.5 | Bangkok United FC | 1-0 | X | |
THA | Buriram United | 2.5 | Bangkok United FC | 1-0 | X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 3 | 5 | 3 | 2 | 16 | 14 |
Chủ | 2 | 2 | 3 | 3 | 1 | 10 | 11 |
Khách | 8 | 1 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 8 | 4 | 4 | 3 | 11 | 30 |
Chủ | 1 | 3 | 3 | 4 | 1 | 7 | 18 |
Khách | 3 | 5 | 1 | 0 | 2 | 4 | 12 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 1 | 0 | 3 | 3 | 4 | 0 | 1 | 6 |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 7 | 0 | 0 | 7 | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 (56.5%) | 10 (43.5%) | 0 (0.0%) | 10 (43.5%) | 13 (56.5%) |
Chủ | 7 (30.4%) | 4 (17.4%) | 0 (0.0%) | 4 (17.4%) | 7 (30.4%) |
Khách | 6 (26.1%) | 6 (26.1%) | 0 (0.0%) | 6 (26.1%) | 6 (26.1%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 (34.8%) | 14 (60.9%) | 0 (0.0%) | 12 (52.2%) | 11 (47.8%) |
Chủ | 5 (21.7%) | 6 (26.1%) | 0 (0.0%) | 5 (21.7%) | 7 (30.4%) |
Khách | 3 (13.0%) | 8 (34.8%) | 0 (0.0%) | 7 (30.4%) | 4 (17.4%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 7 | 1 | 3 | 0 | 3 | 4 | 4 | 3 |
Chủ | 2 | 2 | 4 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | 4 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 4 | 11 | 4 | 11 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 6 | 3 | 7 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 5 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 4 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thái Lan | Khách | Lampang FC | 15 Ngày | |
VĐQG Thái Lan | Chủ | Nakhon Ratchasima | 20 Ngày | |
VĐQG Thái Lan | Khách | Sukhothai | 34 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thái Lan | Chủ | Buriram United | 16 Ngày | |
VĐQG Thái Lan | Khách | Lamphun Warrior | 20 Ngày | |
VĐQG Thái Lan | Chủ | BEC Tero Sasana | 34 Ngày |