Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[9] BEC Tero Sasana | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 23 | 7 | 8 | 8 | 27 | 33 | 29 | 9 | 30.4% |
Sân nhà | 11 | 5 | 4 | 2 | 11 | 11 | 19 | 9 | 45.5% |
Sân Khách | 12 | 2 | 4 | 6 | 16 | 22 | 10 | 7 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 23 | 8 | 9 | 6 | 13 | 14 | 33 | 6 | 34.8% |
Sân nhà | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 6 | 17 | 8 | 36.4% |
Sân Khách | 12 | 4 | 4 | 4 | 8 | 8 | 16 | 3 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 9 | 33.3% |
[16] Lampang FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 23 | 3 | 6 | 14 | 17 | 47 | 15 | 16 | 13.0% |
Sân nhà | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 24 | 11 | 16 | 25.0% |
Sân Khách | 11 | 0 | 4 | 7 | 8 | 23 | 4 | 16 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 8 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 23 | 3 | 10 | 10 | 6 | 16 | 19 | 16 | 13.0% |
Sân nhà | 12 | 2 | 7 | 3 | 3 | 5 | 13 | 14 | 16.7% |
Sân Khách | 11 | 1 | 3 | 7 | 3 | 11 | 6 | 16 | 9.1% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 16.7% |
BEC Tero Sasana | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
THA PR | Lampang FC | 1-3 | 3-6 | BEC Tero Sasana | T | ||||||||||
THA L2 | Lampang FC | 1-1 | 3-3 | BEC Tero Sasana | H | ||||||||||
THA L2 | BEC Tero Sasana | 1-2 | 8-2 | Lampang FC | B | ||||||||||
THA LC | Lampang FC | 0-5 | BEC Tero Sasana | T | |||||||||||
BEC Tero Sasana | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
THA PR | Muang Thong United | 1-0 | 1-9 | BEC Tero Sasana | B | ||||||||||
THA PR | BEC Tero Sasana | 1-1 | 1-3 | Prachuap Khiri Khan | H | ||||||||||
TH FC | Bangkok Glass | 1-2 | 2-1 | BEC Tero Sasana | T | ||||||||||
THA PR | Lamphun Warrior | 2-2 | 7-2 | BEC Tero Sasana | H | ||||||||||
THA PR | Buriram United | 3-0 | 10-3 | BEC Tero Sasana | B | ||||||||||
THA PR | BEC Tero Sasana | 1-0 | 4-4 | Ratchaburi FC | T | ||||||||||
TH FC | BEC Tero Sasana | 1-1 | 2-6 | Sisaket FC | H | ||||||||||
THA PR | Singhtarua FC | 2-2 | 5-2 | BEC Tero Sasana | H | ||||||||||
THA PR | BEC Tero Sasana | 0-0 | 5-3 | Bangkok Glass | H | ||||||||||
THA PR | Chonburi Shark FC | 5-3 | 4-6 | BEC Tero Sasana | B | ||||||||||
Lampang FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
THA PR | Lampang FC | 1-3 | 3-1 | Singhtarua FC | B | ||||||||||
THA PR | Nakhon Ratchasima | 3-0 | 6-5 | Lampang FC | B | ||||||||||
THA PR | Lampang FC | 1-0 | 3-10 | Ratchaburi FC | T | ||||||||||
THA PR | Sukhothai | 1-1 | 10-1 | Lampang FC | H | ||||||||||
THA PR | Lampang FC | 0-0 | 0-7 | Chiangrai United | H | ||||||||||
THA PR | Lampang FC | 1-1 | 4-6 | Khonkaen United | H | ||||||||||
THA PR | Bangkok United FC | 1-0 | 6-3 | Lampang FC | B | ||||||||||
THA LC | Samut Songkhram FC | 1-0 | 2-7 | Lampang FC | B | ||||||||||
THA PR | Lampang FC | 1-5 | 3-4 | Muang Thong United | B | ||||||||||
TH FC | Bangkok Glass | 7-1 | 7-3 | Lampang FC | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BEC Tero Sasana | Chủ | ||||||||||||||
Lampang FC | Khách |
BEC Tero Sasana | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
THA | BEC Tero Sasana | 1 | JL Chiangmai United FC | 1-0 | H | |
TH | BEC Tero Sasana | 1 | Khonkaen United | 1-0 | H | |
THA | Rayong FC | -1 | BEC Tero Sasana | 6-1 | B | |
THA | BEC Tero Sasana | 1 | Trat FC | 0-1 | B | |
THA | BEC Tero Sasana | 1 | Thailand Honda FC | 1-1 | B |
BEC Tero Sasana | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
THA | BEC Tero Sasana | 2.5 | Prachuap Khiri Khan | 1-1 | X | |
THA | BEC Tero Sasana | 2.5 | Bangkok Glass | 0-0 | X | |
THA | BEC Tero Sasana | 2.5 | Nakhon Ratchasima | 1-0 | X | |
THA | BEC Tero Sasana | 2.5 | Bangkok United FC | 1-0 | X | |
THA | BEC Tero Sasana | 2.5 | Nong Bua Lamphu | 2-1 | T |
Lampang FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
THA | Chiangrai United | 1 | Lampang FC | 5-1 | B | |
THA | Muang Thong United | 1 | Lampang FC | 2-2 | T | |
THA | Nakhon Pathom FC | 1 | Lampang FC | 1-1 | T | |
THA | Lampang FC | -1 | JL Chiangmai United FC | 3-1 | T | |
THA | Thailand Honda FC | 1 | Lampang FC | 4-2 | B |
Lampang FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
THA | Nakhon Ratchasima | 2.5 | Lampang FC | 3-0 | T | |
THA | Sukhothai | 2.5 | Lampang FC | 1-1 | X | |
THA | Prachuap Khiri Khan | 2.5 | Lampang FC | 1-1 | X | |
THA | Singhtarua FC | 2.5 | Lampang FC | 2-1 | T | |
THA | Ratchaburi FC | 2.5 | Lampang FC | 1-0 | X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 7 | 5 | 2 | 1 | 13 | 14 |
Chủ | 3 | 5 | 3 | 0 | 0 | 5 | 6 |
Khách | 5 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 8 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 11 | 3 | 0 | 0 | 6 | 11 |
Chủ | 4 | 7 | 1 | 0 | 0 | 3 | 6 |
Khách | 5 | 4 | 2 | 0 | 0 | 3 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 2 | 0 | 0 | 6 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 2 | 1 | 3 | 3 | 4 | 0 | 1 | 9 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 (43.5%) | 12 (52.2%) | 0 (0.0%) | 10 (43.5%) | 13 (56.5%) |
Chủ | 4 (17.4%) | 7 (30.4%) | 0 (0.0%) | 6 (26.1%) | 5 (21.7%) |
Khách | 6 (26.1%) | 5 (21.7%) | 0 (0.0%) | 4 (17.4%) | 8 (34.8%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 (56.5%) | 10 (43.5%) | 0 (0.0%) | 12 (52.2%) | 11 (47.8%) |
Chủ | 7 (30.4%) | 5 (21.7%) | 0 (0.0%) | 7 (30.4%) | 5 (21.7%) |
Khách | 6 (26.1%) | 5 (21.7%) | 0 (0.0%) | 5 (21.7%) | 6 (26.1%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 6 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 |
Khách | 0 | 3 | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 1 | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thái Lan | Khách | Nong Bua Lamphu | 13 Ngày | |
VĐQG Thái Lan | Chủ | Sukhothai | 20 Ngày | |
VĐQG Thái Lan | Khách | Bangkok United FC | 34 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thái Lan | Chủ | Bangkok Glass | 15 Ngày | |
VĐQG Thái Lan | Khách | Buriram United | 20 Ngày | |
VĐQG Thái Lan | Chủ | Chonburi Shark FC | 34 Ngày |