Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[5] JL Chiangmai United FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 28 | 13 | 8 | 7 | 32 | 28 | 47 | 5 | 46.4% |
Sân nhà | 14 | 8 | 2 | 4 | 17 | 16 | 26 | 6 | 57.1% |
Sân Khách | 14 | 5 | 6 | 3 | 15 | 12 | 21 | 3 | 35.7% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 6 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 28 | 8 | 13 | 7 | 10 | 10 | 37 | 9 | 28.6% |
Sân nhà | 14 | 3 | 5 | 6 | 4 | 8 | 14 | 16 | 21.4% |
Sân Khách | 14 | 5 | 8 | 1 | 6 | 2 | 23 | 1 | 35.7% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 3 | 12 | 66.7% |
[6] Uthai Thani Forest | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 28 | 12 | 10 | 6 | 49 | 29 | 46 | 6 | 42.9% |
Sân nhà | 14 | 6 | 6 | 2 | 25 | 11 | 24 | 7 | 42.9% |
Sân Khách | 14 | 6 | 4 | 4 | 24 | 18 | 22 | 2 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 4 | 12 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 28 | 10 | 11 | 7 | 18 | 14 | 41 | 4 | 35.7% |
Sân nhà | 14 | 5 | 6 | 3 | 10 | 7 | 21 | 6 | 35.7% |
Sân Khách | 14 | 5 | 5 | 4 | 8 | 7 | 20 | 4 | 35.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 | 7 | 16.7% |
JL Chiangmai United FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
THA L2 | Uthai Thani Forest | 1-2 | 5-2 | JL Chiangmai United FC | T | ||||||||||
THA L2 | JL Chiangmai United FC | 1-0 | 3-4 | Uthai Thani Forest | T | ||||||||||
THA L2 | Uthai Thani Forest | 0-4 | 3-6 | JL Chiangmai United FC | T | ||||||||||
JL Chiangmai United FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
THA L2 | Chiangmai FC | 1-2 | 5-7 | JL Chiangmai United FC | T | ||||||||||
THA L2 | JL Chiangmai United FC | 2-0 | 2-2 | Nakhon Pathom FC | T | ||||||||||
THA L2 | Udon Thani | 2-1 | 6-16 | JL Chiangmai United FC | B | ||||||||||
THA L2 | JL Chiangmai United FC | 0-1 | 13-7 | Trat FC | B | ||||||||||
THA L2 | Chainat Hornbill FC | 2-3 | 1-5 | JL Chiangmai United FC | T | ||||||||||
THA L2 | JL Chiangmai United FC | 1-0 | 6-4 | Ranong FC | T | ||||||||||
TH FC | Singhtarua FC | 4-0 | 4-3 | JL Chiangmai United FC | B | ||||||||||
THA L2 | JL Chiangmai United FC | 1-2 | 5-4 | Samut Prakan City | B | ||||||||||
THA L2 | JL Chiangmai United FC | 1-0 | 6-1 | Raj Pracha FC | T | ||||||||||
THA L2 | JL Chiangmai United FC | 2-1 | 4-3 | Suphanburi FC | T | ||||||||||
Uthai Thani Forest | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
THA L2 | Uthai Thani Forest | 3-0 | 8-3 | Raj Pracha FC | T | ||||||||||
THA L2 | Kasetsart FC | 1-3 | 4-17 | Uthai Thani Forest | T | ||||||||||
THA L2 | Uthai Thani Forest | 4-1 | 2-6 | Suphanburi FC | T | ||||||||||
THA L2 | Phrae United FC | 2-2 | 4-7 | Uthai Thani Forest | H | ||||||||||
THA L2 | Uthai Thani Forest | 0-0 | 5-5 | Samut Prakan Customs United | H | ||||||||||
THA L2 | Nakhon Si United FC | 0-0 | 7-7 | Uthai Thani Forest | H | ||||||||||
TH FC | Uthai Thani Forest | 1-1 | 5-4 | Buriram United | H | ||||||||||
THA L2 | Uthai Thani Forest | 1-0 | 6-2 | Rayong FC | T | ||||||||||
THA L2 | Krabi FC | 3-0 | 5-5 | Uthai Thani Forest | B | ||||||||||
THA L2 | Nakhon Pathom FC | 0-3 | 6-4 | Uthai Thani Forest | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JL Chiangmai United FC | Chủ | ||||||||||||||
Uthai Thani Forest | Khách |
JL Chiangmai United FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
THA | JL Chiangmai United FC | 0/0.5 | Nakhon Pathom FC | 2-0 | T | |
THA | Krabi FC | 0/-0.5 | JL Chiangmai United FC | 1-1 | B | |
THA | Kasetsart FC | 0/-0.5 | JL Chiangmai United FC | 0-0 | B | |
THA | JL Chiangmai United FC | 0/0.5 | Khonkaen United | 0-2 | B | |
THA | JL Chiangmai United FC | 0/0.5 | Prachuap Khiri Khan | 0-1 | B |
JL Chiangmai United FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
THA | JL Chiangmai United FC | 2/2.5 | Nakhon Pathom FC | 2-0 | X | |
THA | JL Chiangmai United FC | 2/2.5 | Suphanburi FC | 2-1 | T | |
THA | JL Chiangmai United FC | 2/2.5 | Kasetsart FC | 0-0 | X | |
THA | JL Chiangmai United FC | 2/2.5 | Phrae United FC | 2-2 | T | |
THA | JL Chiangmai United FC | 2/2.5 | Sisaket FC | 1-0 | X |
Uthai Thani Forest | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
THA | Nakhon Pathom FC | 0/0.5 | Uthai Thani Forest | 0-3 | T | |
THA | Samut Prakan City | 0/0.5 | Uthai Thani Forest | 1-2 | T | |
THA | Uthai Thani Forest | 0/-0.5 | Nakhon Si United FC | 2-2 | T | |
THA | Rayong FC | 0/0.5 | Uthai Thani Forest | 1-0 | B | |
THA | Kasetsart FC | 0/0.5 | Uthai Thani Forest | 1-0 | B |
Uthai Thani Forest | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
THA | Krabi FC | 2/2.5 | Uthai Thani Forest | 3-0 | T | |
THA | Nakhon Pathom FC | 2/2.5 | Uthai Thani Forest | 0-3 | T | |
THA | Samut Prakan City | 2/2.5 | Uthai Thani Forest | 1-2 | T | |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 7 | 6 | 2 | 0 | 9 | 16 |
Chủ | 3 | 4 | 4 | 1 | 0 | 4 | 11 |
Khách | 3 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 5 | 4 | 5 | 3 | 16 | 26 |
Chủ | 1 | 4 | 2 | 2 | 2 | 10 | 14 |
Khách | 4 | 1 | 2 | 3 | 1 | 6 | 12 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 1 | 0 | 2 | 6 | 0 | 2 | 0 | 4 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 8 | 0 | 0 | 3 | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 |
Chủ | 5 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 (42.9%) | 11 (52.4%) | 0 (0.0%) | 12 (57.1%) | 9 (42.9%) |
Chủ | 6 (28.6%) | 5 (23.8%) | 0 (0.0%) | 9 (42.9%) | 3 (14.3%) |
Khách | 3 (14.3%) | 6 (28.6%) | 0 (0.0%) | 3 (14.3%) | 6 (28.6%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 (59.1%) | 9 (40.9%) | 0 (0.0%) | 9 (40.9%) | 13 (59.1%) |
Chủ | 6 (27.3%) | 5 (22.7%) | 0 (0.0%) | 3 (13.6%) | 8 (36.4%) |
Khách | 7 (31.8%) | 4 (18.2%) | 0 (0.0%) | 6 (27.3%) | 5 (22.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 3 | 2 | 0 | 3 | 7 | 3 | 3 | 6 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 4 | 1 | 2 | 4 |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 7 | 4 | 1 | 4 | 1 | 9 | 7 | 2 | 12 |
Chủ | 1 | 4 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | 4 | 1 | 4 |
Khách | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 1 | 8 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 4 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Thái Lan | Khách | Rayong FC | 10 Ngày | |
Hạng Nhất Thái Lan | Chủ | Samut Prakan Customs United | 13 Ngày | |
Hạng Nhất Thái Lan | Khách | Phrae United FC | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Thái Lan | Chủ | Ayutthaya United | 10 Ngày | |
Hạng Nhất Thái Lan | Khách | Trat FC | 13 Ngày | |
Hạng Nhất Thái Lan | Chủ | Chainat Hornbill FC | 20 Ngày |