Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[3] Nakhon Si United FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 28 | 13 | 8 | 7 | 43 | 29 | 47 | 3 | 46.4% |
Sân nhà | 14 | 10 | 3 | 1 | 28 | 10 | 33 | 1 | 71.4% |
Sân Khách | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 19 | 14 | 12 | 21.4% |
6 trận gần | 6 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | 5 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 28 | 12 | 13 | 3 | 21 | 12 | 49 | 1 | 42.9% |
Sân nhà | 14 | 7 | 6 | 1 | 11 | 4 | 27 | 2 | 50.0% |
Sân Khách | 14 | 5 | 7 | 2 | 10 | 8 | 22 | 3 | 35.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 8 | 33.3% |
[9] Rayong FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 28 | 11 | 10 | 7 | 30 | 21 | 43 | 9 | 39.3% |
Sân nhà | 15 | 7 | 6 | 2 | 17 | 8 | 27 | 4 | 46.7% |
Sân Khách | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 13 | 16 | 10 | 30.8% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 4 | 12 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 28 | 5 | 19 | 4 | 8 | 8 | 34 | 10 | 17.9% |
Sân nhà | 15 | 2 | 12 | 1 | 4 | 3 | 18 | 13 | 13.3% |
Sân Khách | 13 | 3 | 7 | 3 | 4 | 5 | 16 | 8 | 23.1% |
6 trận gần | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 1 | 8 | 16.7% |
Nakhon Si United FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
THA L2 | Rayong FC | 1-0 | 2-3 | Nakhon Si United FC | B | ||||||||||
Nakhon Si United FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
THA L2 | Phrae United FC | 1-1 | 3-4 | Nakhon Si United FC | H | ||||||||||
THA L2 | Nakhon Si United FC | 1-1 | 4-5 | Krabi FC | H | ||||||||||
THA L2 | Nakhon Pathom FC | 1-1 | 2-2 | Nakhon Si United FC | H | ||||||||||
THA L2 | Nakhon Si United FC | 0-2 | 6-1 | Samut Prakan City | B | ||||||||||
THA L2 | Udon Thani | 1-1 | Nakhon Si United FC | H | |||||||||||
THA L2 | Nakhon Si United FC | 0-0 | 7-7 | Uthai Thani Forest | H | ||||||||||
THA L2 | Chainat Hornbill FC | 1-0 | 2-4 | Nakhon Si United FC | B | ||||||||||
THA L2 | Nakhon Si United FC | 5-1 | 1-2 | Ranong FC | T | ||||||||||
THA L2 | Chiangmai FC | 3-2 | 7-5 | Nakhon Si United FC | B | ||||||||||
THA L2 | Nakhon Si United FC | 1-1 | 7-5 | Trat FC | H | ||||||||||
Rayong FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
THA L2 | Rayong FC | 2-1 | 2-3 | Samut Prakan Customs United | T | ||||||||||
THA L2 | Ayutthaya United | 1-1 | 3-4 | Rayong FC | H | ||||||||||
THA L2 | Rayong FC | 3-1 | 2-8 | Phrae United FC | T | ||||||||||
THA L2 | Rayong FC | 0-0 | 7-4 | Krabi FC | H | ||||||||||
THA L2 | Samut Prakan City | 0-4 | 6-6 | Rayong FC | T | ||||||||||
THA L2 | Rayong FC | 1-1 | 4-4 | Nakhon Pathom FC | H | ||||||||||
THA L2 | Uthai Thani Forest | 1-0 | 6-2 | Rayong FC | B | ||||||||||
THA L2 | Rayong FC | 4-1 | 3-5 | Chiangmai FC | T | ||||||||||
THA L2 | Raj Pracha FC | 0-1 | 10-2 | Rayong FC | T | ||||||||||
THA L2 | Rayong FC | 2-0 | 5-2 | Udon Thani | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nakhon Si United FC | Chủ | ||||||||||||||
Rayong FC | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 8 | 4 | 2 | 1 | 16 | 11 |
Chủ | 2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 9 | 8 |
Khách | 2 | 4 | 3 | 0 | 0 | 7 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 17 |
Chủ | 3 | 3 | 2 | 1 | 1 | 3 | 11 |
Khách | 3 | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 4 | 6 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (36.8%) | 12 (63.2%) | 0 (0.0%) | 8 (42.1%) | 11 (57.9%) |
Chủ | 3 (15.8%) | 7 (36.8%) | 0 (0.0%) | 3 (15.8%) | 7 (36.8%) |
Khách | 4 (21.1%) | 5 (26.3%) | 0 (0.0%) | 5 (26.3%) | 4 (21.1%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (33.3%) | 11 (61.1%) | 0 (0.0%) | 8 (44.4%) | 10 (55.6%) |
Chủ | 3 (16.7%) | 7 (38.9%) | 0 (0.0%) | 4 (22.2%) | 6 (33.3%) |
Khách | 3 (16.7%) | 4 (22.2%) | 0 (0.0%) | 4 (22.2%) | 4 (22.2%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 8 | 4 | 4 | 4 | 0 | 5 | 4 | 5 | 8 |
Chủ | 0 | 4 | 3 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 5 | 6 |
Khách | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 8 | 3 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 4 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 5 | 5 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | 4 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 3 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 3 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Thái Lan | Khách | Samut Prakan Customs United | 10 Ngày | |
Hạng Nhất Thái Lan | Khách | Kasetsart FC | 13 Ngày | |
Hạng Nhất Thái Lan | Chủ | Suphanburi FC | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Thái Lan | Chủ | JL Chiangmai United FC | 10 Ngày | |
Hạng Nhất Thái Lan | Khách | Suphanburi FC | 13 Ngày | |
Hạng Nhất Thái Lan | Chủ | Kasetsart FC | 20 Ngày |