Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[TG-7] Audax RJ | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | 5 | 7 | 20.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 9 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 3 | 6 | 33.3% |
6 trận gần | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | 5 | 20.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 5 | 1 | 4 | 0 | 3 | 2 | 7 | 3 | 20.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 7 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | 2 | 33.3% |
6 trận gần | 5 | 1 | 4 | 0 | 3 | 2 | 7 | 20.0% |
[TG-5] Bangu | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 8 | 4 | 40.0% |
Sân nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 3 | 50.0% |
Sân Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | 4 | 33.3% |
6 trận gần | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 8 | 40.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | 20.0% |
Sân nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 5 | 50.0% |
Sân Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 | 5 | 20.0% |
Audax RJ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
BRA RJ | Audax RJ | 1-1 | 3-4 | Nova Iguacu | H | ||||||||||
BRA RJ | Volta Redonda | 3-2 | 2-5 | Audax RJ | B | ||||||||||
BRA RJ | Audax RJ | 1-1 | 3-3 | Vasco Gama | H | ||||||||||
BRA RJ | Botafogo (RJ) | 0-1 | 9-4 | Audax RJ | T | ||||||||||
BRA RJ | Flamengo | 1-0 | 6-3 | Audax RJ | B | ||||||||||
BRA RC | Audax RJ | 0-1 | 16-1 | Serra Macaense | B | ||||||||||
BRA CR | Serra Macaense | 2-0 | 2-3 | Audax RJ | B | ||||||||||
BRA RJ | Nova Iguacu | 2-1 | 1-6 | Audax RJ | B | ||||||||||
BRA RJ | Audax RJ | 1-2 | 3-4 | Nova Iguacu | B | ||||||||||
BRA RJ | Audax RJ | 2-2 | 7-4 | Botafogo (RJ) | H | ||||||||||
Bangu | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
BRA RJ | Nova Iguacu | 1-0 | 0-4 | Bangu | B | ||||||||||
BRA RJ | Bangu | 1-1 | 4-3 | Flamengo | H | ||||||||||
BRA RJ | Portuguesa RJ | 0-1 | 5-1 | Bangu | T | ||||||||||
BRA RJ | Bangu | 1-0 | 1-0 | Resende-RJ | T | ||||||||||
BRA RJ | Boavista (FC) | 2-2 | 7-6 | Bangu | H | ||||||||||
BRA RC | Bangu | 2-2 | 8-4 | Perolas Negras | H | ||||||||||
BRA RC | Perolas Negras | 3-1 | 5-3 | Bangu | B | ||||||||||
BRA RJ | Bangu | 0-6 | 4-13 | Flamengo | B | ||||||||||
BRA RJ | Boavista (FC) | 4-1 | 2-11 | Bangu | B | ||||||||||
BRA RJ | Bangu | 2-0 | 4-2 | Audax RJ | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Audax RJ | Chủ | ||||||||||||||
Bangu | Khách |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (20.0%) | 3 (60.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) | 2 (40.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) |
Khách | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (20.0%) | 4 (80.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) | 2 (40.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) |
Khách | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 1 (20.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Carioca | Khách | Fluminense (RJ) | 4 Ngày | |
Brazil Campeonato Carioca | Chủ | Boavista (FC) | 11 Ngày | |
Brazil Campeonato Carioca | Chủ | Madureira | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Carioca | Chủ | Madureira | 4 Ngày | |
Brazil Campeonato Carioca | Khách | Botafogo (RJ) | 10 Ngày | |
Brazil Campeonato Carioca | Chủ | Volta Redonda | 24 Ngày |